Số Zip 5: 75205 - DALLAS, TX
Mã ZIP code 75205 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75205. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75205. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75205, v.v.
Mã Bưu 75205 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75205 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | DALLAS | 75205 |
Mã zip cộng 4 cho 75205 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75205 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75205 là gì? Mã ZIP 75205 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75205. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75205-0001 | 4100 EMERSON AVE UNIT 1, DALLAS, TX |
75205-0003 | 3031 OLIVER ST APT 407 (From 407 To 417 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75205-0004 | 3031 OLIVER ST APT 418 (From 418 To 509 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75205-0005 | 3031 OLIVER ST APT 510 (From 510 To 519 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75205-0006 | 3031 OLIVER ST APT 520 (From 520 To 606 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75205-0007 | 3031 OLIVER ST APT 607 (From 607 To 615 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75205-0008 | 3031 OLIVER ST APT 721 (From 721 To 808 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75205-0009 | 3031 OLIVER ST APT 616 (From 616 To 702 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75205-0010 | 3031 OLIVER ST APT 703 (From 703 To 711 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75205-0011 | 3031 OLIVER ST APT 712 (From 712 To 720 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75205 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75205
Mã Bưu 75205 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75205 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75206, 75225, 75204, 75219, và 75209, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75205 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75206 | 2.078 |
75225 | 3.355 |
75204 | 3.551 |
75219 | 3.648 |
75209 | 3.869 |
75214 | 4.611 |
75235 | 4.876 |
75246 | 4.884 |
75201 | 5.117 |
75250 | 5.585 |
75264 | 5.585 |
75265 | 5.585 |
75266 | 5.585 |
75275 | 5.585 |
75277 | 5.585 |
75283 | 5.585 |
75284 | 5.585 |
75285 | 5.585 |
75301 | 5.585 |
75303 | 5.585 |
75312 | 5.585 |
75313 | 5.585 |
75315 | 5.585 |
75320 | 5.585 |
75326 | 5.585 |
75336 | 5.585 |
75339 | 5.585 |
75354 | 5.585 |
75355 | 5.585 |
75356 | 5.585 |
75357 | 5.585 |
75359 | 5.585 |
75360 | 5.585 |
75367 | 5.585 |
75371 | 5.585 |
75372 | 5.585 |
75373 | 5.585 |
75374 | 5.585 |
75376 | 5.585 |
75378 | 5.585 |
75379 | 5.585 |
75380 | 5.585 |
75381 | 5.585 |
75382 | 5.585 |
75389 | 5.585 |
75390 | 5.585 |
75391 | 5.585 |
75392 | 5.585 |
75393 | 5.585 |
75394 | 5.585 |
75395 | 5.585 |
75397 | 5.585 |
75221 | 5.587 |
75222 | 5.587 |
75226 | 5.769 |
75270 | 5.846 |
75262 | 6.01 |
75263 | 6.01 |
75398 | 6.01 |
75202 | 6.012 |
75342 | 6.1 |
75370 | 6.1 |
75267 | 6.137 |
75223 | 6.206 |
75207 | 6.331 |
75242 | 6.752 |
75231 | 6.949 |
75230 | 7.658 |
75220 | 7.886 |
75260 | 7.938 |
75247 | 7.974 |
75218 | 9.064 |
75229 | 9.328 |
75210 | 9.349 |
75251 | 9.513 |
75215 | 9.557 |
75203 | 9.862 |
75238 | 9.882 |
75208 | 10.038 |
75212 | 10.429 |
75228 | 10.512 |
75243 | 10.589 |
75240 | 11.06 |
75244 | 11.466 |
75227 | 12.104 |
75254 | 12.595 |
75059 | 13.071 |
75216 | 13.75 |
75358 | 13.84 |
75234 | 13.99 |
75042 | 14.062 |
75083 | 14.132 |
75085 | 14.132 |
75224 | 14.321 |
75041 | 14.427 |
75014 | 14.655 |
75015 | 14.655 |
75016 | 14.655 |
75017 | 14.655 |
75001 | 14.678 |
75081 | 14.844 |
75150 | 14.933 |
75211 | 15.031 |
75039 | 15.093 |
75248 | 15.098 |
75060 | 15.217 |
75061 | 15.782 |
75080 | 15.82 |
75233 | 15.83 |
75006 | 15.994 |
75011 | 16.15 |
75045 | 16.975 |
75046 | 16.975 |
75047 | 16.975 |
75049 | 16.975 |
75062 | 17.04 |
75149 | 17.616 |
75217 | 17.878 |
75252 | 18.085 |
75038 | 18.31 |
75241 | 19.123 |
75050 | 19.315 |
75287 | 19.331 |
75040 | 19.594 |
75044 | 19.63 |
75063 | 19.66 |
75185 | 19.736 |
75187 | 19.736 |
75043 | 19.928 |
75232 | 20.014 |
75237 | 20.48 |
75180 | 21.187 |
75007 | 21.249 |
75075 | 21.327 |
75053 | 21.424 |
75236 | 21.455 |
75082 | 21.484 |
75051 | 21.982 |
75116 | 22.31 |
75026 | 22.54 |
75086 | 22.57 |
75019 | 22.594 |
75182 | 22.614 |
75093 | 22.715 |
75030 | 22.877 |
75138 | 22.889 |
75134 | 23.201 |
75088 | 23.847 |
75010 | 23.876 |
75261 | 23.884 |
76155 | 24.257 |
75141 | 24.414 |
75181 | 24.448 |
75253 | 24.498 |
75099 | 24.686 |
75048 | 24.857 |
75137 | 24.936 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 75205
-
GEORGE W. BUSH PRESIDENTIAL LIBRARY
điện thoại: (214) 346-1650Kỷ luật: Bảo tàng chung chưa được phân loại hoặcĐịA Chỉ: 2943 SMU BOULEVARD, DALLAS TX 75205, USA
Thư viện trong Mã ZIP 75205
-
HIGHLAND PARK LIBRARY
điện thoại: (214) 559-9400ĐịA Chỉ: 4700 DREXEL DR, HIGHLAND PARK TX 75205, USA
Trường học trong Mã ZIP 75205
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75205 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Armstrong Elementary | 3600 Cornell Ave | Dallas | Texas | PK-4 | 75205 |
Ben Milam El | 4200 Mckinney Ave | Dallas | Texas | PK-6 | 75205 |
Bradfield Elementary | 4300 Southern Ave | Dallas | Texas | PK-4 | 75205 |
Viết bình luận