Số Zip 5: 75248 - DALLAS, TX
Mã ZIP code 75248 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75248. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75248. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75248, v.v.
Mã Bưu 75248 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75248 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Collin County | DALLAS | 75248 |
TX - Texas | Dallas County | DALLAS | 75248 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 75248 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 75248 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75248 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75248 là gì? Mã ZIP 75248 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75248. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75248-1000 | PO BOX LOCKER, DALLAS, TX |
75248-1100 | 17110 DALLAS PKWY STE 200 (From 200 To 210 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75248-1100 | 17110 DALLAS PKWY STE 214 (From 214 To 222 Even), DALLAS, TX |
75248-1101 | 5700 (From 5700 To 5799) CLUB HILL CIR, DALLAS, TX |
75248-1102 | 17405 (From 17405 To 17441 Odd) CLUB HILL CT, DALLAS, TX |
75248-1103 | 17101 (From 17101 To 17139 Odd) CLUB HILL DR, DALLAS, TX |
75248-1104 | 17100 (From 17100 To 17198 Even) CLUB HILL DR, DALLAS, TX |
75248-1105 | 17201 (From 17201 To 17299 Odd) CLUB HILL DR, DALLAS, TX |
75248-1106 | 17200 (From 17200 To 17298 Even) CLUB HILL DR, DALLAS, TX |
75248-1107 | 17301 (From 17301 To 17399 Odd) CLUB HILL DR, DALLAS, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75248
PRESTONWOOD là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75248. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng PRESTONWOOD.
-
PRESTONWOOD Bưu điện
ĐịA Chỉ 5995 SUMMERSIDE DR, DALLAS, TX, 75248-9998
điện thoại 972-380-5716
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75248 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75248
Mã Bưu 75248 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Collin County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75248 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75254, 75252, 75001, 75240, và 75244, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75248 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75254 | 2.511 |
75252 | 3.199 |
75001 | 3.878 |
75240 | 4.194 |
75244 | 5.507 |
75287 | 5.568 |
75080 | 5.575 |
75251 | 6.153 |
75083 | 6.84 |
75085 | 6.84 |
75358 | 7.423 |
75230 | 7.444 |
75093 | 7.679 |
75075 | 7.919 |
75081 | 8.039 |
75243 | 8.629 |
75011 | 8.739 |
75006 | 8.913 |
75007 | 9.906 |
75234 | 10.454 |
75229 | 10.463 |
75026 | 10.87 |
75086 | 10.887 |
75231 | 11.152 |
75023 | 11.43 |
75010 | 11.438 |
75225 | 11.76 |
75082 | 12.804 |
75024 | 12.864 |
75042 | 12.935 |
75238 | 13.31 |
75220 | 13.672 |
75074 | 14.225 |
75209 | 14.258 |
75044 | 14.364 |
75205 | 15.098 |
75206 | 15.291 |
75056 | 15.347 |
75025 | 15.519 |
75235 | 15.957 |
75045 | 16.168 |
75046 | 16.168 |
75047 | 16.168 |
75049 | 16.168 |
75214 | 16.623 |
75039 | 16.808 |
75040 | 17.024 |
75019 | 17.24 |
75059 | 17.274 |
75218 | 17.424 |
75094 | 17.444 |
75041 | 17.503 |
75063 | 17.609 |
75247 | 18.225 |
75219 | 18.266 |
75204 | 18.621 |
75067 | 18.891 |
75013 | 18.991 |
75057 | 19.339 |
75228 | 19.355 |
75036 | 19.688 |
75246 | 19.708 |
75223 | 20.082 |
75201 | 20.18 |
75029 | 20.185 |
75038 | 20.197 |
75048 | 20.221 |
75099 | 20.287 |
75250 | 20.648 |
75264 | 20.648 |
75265 | 20.648 |
75266 | 20.648 |
75275 | 20.648 |
75277 | 20.648 |
75283 | 20.648 |
75284 | 20.648 |
75285 | 20.648 |
75301 | 20.648 |
75303 | 20.648 |
75312 | 20.648 |
75313 | 20.648 |
75315 | 20.648 |
75320 | 20.648 |
75326 | 20.648 |
75336 | 20.648 |
75339 | 20.648 |
75354 | 20.648 |
75355 | 20.648 |
75356 | 20.648 |
75357 | 20.648 |
75359 | 20.648 |
75360 | 20.648 |
75367 | 20.648 |
75371 | 20.648 |
75372 | 20.648 |
75373 | 20.648 |
75374 | 20.648 |
75376 | 20.648 |
75378 | 20.648 |
75379 | 20.648 |
75380 | 20.648 |
75381 | 20.648 |
75382 | 20.648 |
75389 | 20.648 |
75390 | 20.648 |
75391 | 20.648 |
75392 | 20.648 |
75393 | 20.648 |
75394 | 20.648 |
75395 | 20.648 |
75397 | 20.648 |
75221 | 20.648 |
75222 | 20.648 |
75226 | 20.723 |
75270 | 20.892 |
75207 | 20.985 |
75262 | 21.014 |
75263 | 21.014 |
75398 | 21.014 |
75342 | 21.032 |
75370 | 21.032 |
75202 | 21.051 |
75267 | 21.066 |
75062 | 21.205 |
75034 | 21.572 |
75035 | 21.618 |
75002 | 21.706 |
75242 | 21.752 |
75061 | 22.127 |
75014 | 22.264 |
75015 | 22.264 |
75016 | 22.264 |
75017 | 22.264 |
75260 | 22.54 |
75150 | 22.549 |
75212 | 22.876 |
75030 | 23.154 |
75043 | 23.326 |
75089 | 23.443 |
75210 | 23.48 |
75261 | 23.831 |
75060 | 23.881 |
75227 | 24.221 |
75033 | 24.223 |
75215 | 24.455 |
75208 | 24.505 |
75070 | 24.562 |
75088 | 24.775 |
75203 | 24.954 |
75098 | 24.973 |
trường đại học trong Mã ZIP 75248
Trường học trong Mã ZIP 75248
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75248 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Bowie El | 7643 La Manga Dr | Dallas | Texas | KG-6 | 75248 |
Brentfield El | 6767 Brentfield Dr | Dallas | Texas | KG-6 | 75248 |
Viết bình luận