Số Zip 5: 75050 - GRAND PRAIRIE, TX
Mã ZIP code 75050 là mã bưu chính năm GRAND PRAIRIE, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75050. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75050. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75050, v.v.
Mã Bưu 75050 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75050 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | GRAND PRAIRIE | 75050 |
TX - Texas | Tarrant County | GRAND PRAIRIE | 75050 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 75050 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 75050 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75050 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75050 là gì? Mã ZIP 75050 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75050. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75050-0001 | 3801 (From 3801 To 3899 Odd) GRAND LAKES WAY, GRAND PRAIRIE, TX |
75050-0002 | 4001 (From 4001 To 4099 Odd) GRAND LAKES WAY, GRAND PRAIRIE, TX |
75050-0003 | 3901 (From 3901 To 3999 Odd) GRAND LAKES WAY, GRAND PRAIRIE, TX |
75050-0004 | 2080 STATE HIGHWAY 360 STE 365, GRAND PRAIRIE, TX |
75050-0005 | 2200 (From 2200 To 2298 Even) LION COUNTRY PKWY, GRAND PRAIRIE, TX |
75050-0006 | 132 MAIN ST STE 103, GRAND PRAIRIE, TX |
75050-0007 | 4003 GRAND LAKES WAY, GRAND PRAIRIE, TX |
75050-0008 | 4003 GRAND LAKES WAY STE 100 (From 100 To 400 Even), GRAND PRAIRIE, TX |
75050-0009 | 3845 GRAND LAKES WAY, GRAND PRAIRIE, TX |
75050-0010 | 2550 114TH ST STE 105A, GRAND PRAIRIE, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75050
FOUNTAIN là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75050. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng FOUNTAIN.
-
FOUNTAIN Bưu điện
ĐịA Chỉ 505 FOUNTAIN PKWY, GRAND PRAIRIE, TX, 75050-9998
điện thoại 817-633-7034
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75050 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75050
Mã Bưu 75050 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GRAND PRAIRIE, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75050 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75053, 75060, 75014, 75015, và 75016, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75050 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75053 | 3.627 |
75060 | 4.212 |
75014 | 5.559 |
75015 | 5.559 |
75016 | 5.559 |
75017 | 5.559 |
75051 | 5.647 |
75061 | 5.934 |
76155 | 7.42 |
75062 | 8.14 |
76011 | 8.549 |
75211 | 9.042 |
76006 | 9.798 |
75212 | 10.059 |
76010 | 10.294 |
75059 | 10.745 |
75038 | 10.892 |
75247 | 11.457 |
75236 | 11.471 |
76040 | 11.896 |
76094 | 12.008 |
76096 | 12.008 |
76003 | 12.013 |
76004 | 12.013 |
76005 | 12.013 |
76007 | 12.013 |
75039 | 12.301 |
76039 | 12.35 |
76019 | 13.12 |
75233 | 13.232 |
76014 | 13.313 |
75052 | 13.357 |
75261 | 13.988 |
75208 | 14.386 |
75220 | 14.563 |
75116 | 14.57 |
75235 | 14.692 |
75368 | 14.72 |
76012 | 14.836 |
75249 | 15.139 |
75260 | 15.156 |
76022 | 15.657 |
75207 | 15.709 |
76018 | 15.805 |
75224 | 15.823 |
75063 | 15.873 |
75138 | 15.913 |
76021 | 15.937 |
76095 | 16.139 |
75209 | 16.394 |
76015 | 16.663 |
75219 | 16.675 |
75237 | 16.733 |
75267 | 16.761 |
75342 | 16.78 |
75370 | 16.78 |
75242 | 17.101 |
75262 | 17.201 |
75263 | 17.201 |
75398 | 17.201 |
76013 | 17.345 |
75229 | 17.391 |
75202 | 17.459 |
76053 | 17.525 |
75270 | 17.533 |
75137 | 17.563 |
75221 | 17.698 |
75222 | 17.698 |
75250 | 17.717 |
75264 | 17.717 |
75265 | 17.717 |
75266 | 17.717 |
75275 | 17.717 |
75277 | 17.717 |
75283 | 17.717 |
75284 | 17.717 |
75285 | 17.717 |
75301 | 17.717 |
75303 | 17.717 |
75312 | 17.717 |
75313 | 17.717 |
75315 | 17.717 |
75320 | 17.717 |
75326 | 17.717 |
75336 | 17.717 |
75339 | 17.717 |
75354 | 17.717 |
75355 | 17.717 |
75356 | 17.717 |
75357 | 17.717 |
75359 | 17.717 |
75360 | 17.717 |
75367 | 17.717 |
75371 | 17.717 |
75372 | 17.717 |
75373 | 17.717 |
75374 | 17.717 |
75376 | 17.717 |
75378 | 17.717 |
75379 | 17.717 |
75380 | 17.717 |
75381 | 17.717 |
75382 | 17.717 |
75389 | 17.717 |
75390 | 17.717 |
75391 | 17.717 |
75392 | 17.717 |
75393 | 17.717 |
75394 | 17.717 |
75395 | 17.717 |
75397 | 17.717 |
75201 | 17.764 |
76120 | 18.065 |
75203 | 18.486 |
75234 | 18.52 |
75204 | 19.072 |
76051 | 19.098 |
76034 | 19.229 |
75205 | 19.315 |
76099 | 19.324 |
75232 | 19.357 |
75099 | 19.898 |
76002 | 19.91 |
76118 | 19.935 |
75226 | 19.952 |
76054 | 20.003 |
75246 | 20.328 |
75019 | 20.363 |
75225 | 20.82 |
75104 | 20.952 |
75054 | 21.006 |
75216 | 21.147 |
76017 | 21.196 |
75215 | 21.22 |
76016 | 21.255 |
75358 | 21.272 |
75106 | 21.277 |
75206 | 21.294 |
75006 | 21.428 |
76112 | 21.546 |
75011 | 21.724 |
75244 | 22.308 |
75115 | 22.508 |
76001 | 22.648 |
75223 | 22.722 |
75230 | 22.911 |
75214 | 23.473 |
76180 | 23.48 |
75210 | 23.676 |
76182 | 23.742 |
75123 | 24.294 |
76092 | 24.609 |
75001 | 24.73 |
trường đại học trong Mã ZIP 75050
Thư viện trong Mã ZIP 75050
-
TONY SHOTWELL LIFE CENTER BRANCH LIBRARY
điện thoại: (972) 237-5740ĐịA Chỉ: 2750 GRAHAM ST, GRAND PRAIRIE TX 75050, USA
Trường học trong Mã ZIP 75050
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75050 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Adams Middle | 833 Tarrant Rd | Grand Prairie | Texas | 6-8 | 75050 |
Austin El | 815 N W 7th St | Grand Prairie | Texas | PK-5 | 75050 |
Eisenhower El | 2102 N Carrier Pkwy | Grand Prairie | Texas | PK-5 | 75050 |
Fannin El | 301 N E 28th St | Grand Prairie | Texas | PK-5 | 75050 |
Grand Prairie H S | 101 High School Dr | Grand Prairie | Texas | 9-12 | 75050 |
Hector P Garcia El | 2444 Graham | Grand Prairie | Texas | PK-5 | 75050 |
Lamar Alternative Education Progra | 2099 Walnut St | Grand Prairie | Texas | 6-12 | 75050 |
Larson El | 2620 Ave K | Grand Prairie | Texas | PK-6 | 75050 |
Lloyd Boze Secondary Learning Cent | 202 College | Grand Prairie | Texas | 9-12 | 75050 |
S E R | 405 Stadium Dr | Grand Prairie | Texas | 6-12 | 75050 |
Viết bình luận