Số Zip 5: 75243 - DALLAS, TX
Mã ZIP code 75243 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75243. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75243. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75243, v.v.
Mã Bưu 75243 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75243 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | DALLAS | 75243 |
Mã zip cộng 4 cho 75243 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75243 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75243 là gì? Mã ZIP 75243 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75243. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75243-0001 | 9817 WALNUT ST APT I301 (From I301 To I304 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75243-0400 | 9855 SHADOW WAY APT 2348 (From 2348 To 2350 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75243-0401 | 9855 SHADOW WAY APT 2448 (From 2448 To 2456 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75243-0402 | 9940 FOREST LN APT 3103 (From 3103 To 3104 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75243-0403 | 9940 FOREST LN APT 5103 (From 5103 To 5106 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75243-0404 | 9940 FOREST LN APT 6103 (From 6103 To 6107 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75243-0405 | 9940 FOREST LN APT 8103 (From 8103 To 8104 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75243-0406 | 12111 AUDELIA RD APT 1106 (From 1106 To 1208 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75243-0407 | 9855 SHADOW WAY, DALLAS, TX |
75243-0408 | 12111 AUDELIA RD APT 2305, DALLAS, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75243
RICHLAND là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75243. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng RICHLAND.
-
RICHLAND Bưu điện
ĐịA Chỉ 9130 MARKVILLE DR, DALLAS, TX, 75243-9998
điện thoại 972-690-8991
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75243 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75243
Mã Bưu 75243 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75243 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75083, 75085, 75251, 75231, và 75081, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75243 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75083 | 3.847 |
75085 | 3.847 |
75251 | 3.891 |
75231 | 3.925 |
75081 | 4.295 |
75238 | 4.715 |
75042 | 5.269 |
75240 | 5.403 |
75230 | 5.853 |
75080 | 6.02 |
75254 | 7.157 |
75225 | 7.817 |
75248 | 8.629 |
75045 | 8.844 |
75046 | 8.844 |
75047 | 8.844 |
75049 | 8.844 |
75041 | 9.072 |
75218 | 9.146 |
75044 | 9.596 |
75206 | 9.636 |
75244 | 9.688 |
75214 | 9.792 |
75252 | 10.345 |
75205 | 10.589 |
75040 | 10.706 |
75082 | 10.908 |
75228 | 10.981 |
75001 | 11.066 |
75075 | 11.739 |
75209 | 12.121 |
75026 | 12.195 |
75086 | 12.227 |
75229 | 12.435 |
75358 | 13.087 |
75223 | 13.43 |
75204 | 13.445 |
75246 | 13.923 |
75150 | 13.928 |
75235 | 13.967 |
75220 | 14.07 |
75287 | 14.189 |
75219 | 14.237 |
75226 | 15.024 |
75074 | 15.098 |
75043 | 15.141 |
75011 | 15.307 |
75094 | 15.316 |
75234 | 15.325 |
75006 | 15.346 |
75201 | 15.354 |
75048 | 15.399 |
75093 | 15.594 |
75023 | 15.69 |
75250 | 15.792 |
75264 | 15.792 |
75265 | 15.792 |
75266 | 15.792 |
75275 | 15.792 |
75277 | 15.792 |
75283 | 15.792 |
75284 | 15.792 |
75285 | 15.792 |
75301 | 15.792 |
75303 | 15.792 |
75312 | 15.792 |
75313 | 15.792 |
75315 | 15.792 |
75320 | 15.792 |
75326 | 15.792 |
75336 | 15.792 |
75339 | 15.792 |
75354 | 15.792 |
75355 | 15.792 |
75356 | 15.792 |
75357 | 15.792 |
75359 | 15.792 |
75360 | 15.792 |
75367 | 15.792 |
75371 | 15.792 |
75372 | 15.792 |
75373 | 15.792 |
75374 | 15.792 |
75376 | 15.792 |
75378 | 15.792 |
75379 | 15.792 |
75380 | 15.792 |
75381 | 15.792 |
75382 | 15.792 |
75389 | 15.792 |
75390 | 15.792 |
75391 | 15.792 |
75392 | 15.792 |
75393 | 15.792 |
75394 | 15.792 |
75395 | 15.792 |
75397 | 15.792 |
75221 | 15.8 |
75222 | 15.8 |
75030 | 15.932 |
75270 | 16.084 |
75202 | 16.257 |
75227 | 16.312 |
75262 | 16.322 |
75263 | 16.322 |
75398 | 16.322 |
75342 | 16.501 |
75370 | 16.501 |
75267 | 16.539 |
75210 | 16.628 |
75207 | 16.88 |
75242 | 17.036 |
75247 | 17.089 |
75089 | 17.245 |
75088 | 17.388 |
75007 | 18.193 |
75215 | 18.349 |
75260 | 18.475 |
75059 | 19.327 |
75149 | 19.364 |
75203 | 19.693 |
75010 | 20.003 |
75039 | 20.09 |
75025 | 20.255 |
75024 | 20.327 |
75208 | 20.583 |
75185 | 20.7 |
75187 | 20.7 |
75212 | 20.705 |
75182 | 21.213 |
75098 | 21.87 |
75002 | 22.097 |
75013 | 22.674 |
75063 | 22.81 |
75216 | 23 |
75014 | 23.007 |
75015 | 23.007 |
75016 | 23.007 |
75017 | 23.007 |
75061 | 23.549 |
75062 | 23.698 |
75038 | 23.751 |
75019 | 23.849 |
75056 | 23.966 |
75217 | 24.118 |
75060 | 24.132 |
75180 | 24.431 |
75224 | 24.71 |
trường đại học trong Mã ZIP 75243
viện bảo tàng trong Mã ZIP 75243
-
RICHLAND COLLEGE PLANETARIUM
điện thoại:Kỷ luật: Bảo tàng Khoa học & Công nghệ & Cung thiên vănĐịA Chỉ: 12800 ABRAMS RD, DALLAS TX 75243, USA
Thư viện trong Mã ZIP 75243
-
FOREST GREEN BRANCH LIBRARY
điện thoại: (214) 670-1335ĐịA Chỉ: 9015 FOREST LN, DALLAS TX 75243, USA
Trường học trong Mã ZIP 75243
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75243 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Aikin El | 12300 Pleasant Vly Dr | Dallas | Texas | PK-6 | 75243 |
Audelia Creek Elementary | 12600 Audelia | Dallas | Texas | PK-6 | 75243 |
Forest Lane Academy | 9663 Forest Ln | Dallas | Texas | PK-6 | 75243 |
Forest Meadow J H | 9373 Whitehurst Dr | Dallas | Texas | 7-8 | 75243 |
Hamilton Park Pacesetter Magnet | 8301 Towns St | Dallas | Texas | PK-6 | 75243 |
Viết bình luận