Số Zip 5: 75061 - IRVING, TX
Mã ZIP code 75061 là mã bưu chính năm IRVING, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75061. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75061. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75061, v.v.
Mã Bưu 75061 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75061 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | IRVING | 75061 |
Mã zip cộng 4 cho 75061 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75061 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75061 là gì? Mã ZIP 75061 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75061. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75061-0001 | USPS SMART LOCKER, IRVING, TX |
75061-0400 | 1325 NURSERY RD APT 211D (From 211D To 216D Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75061-0401 | 1315 NURSERY RD APT 111A (From 111A To 115A Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75061-0402 | 1319 NURSERY RD APT 112B (From 112B To 117B Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75061-0403 | 1321 NURSERY RD APT 111C (From 111C To 116C Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75061-0404 | 1325 NURSERY RD APT 111D (From 111D To 116D Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75061-0405 | 1321 NURSERY RD APT 211C (From 211C To 212C Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75061-0405 | 1321 NURSERY RD APT 207C (From 207C To 208C Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75061-0406 | 1319 NURSERY RD APT 211B (From 211B To 216B Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75061-0407 | 1315 NURSERY RD APT 206A (From 206A To 211A Both of Odd and Even), IRVING, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75061
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 75061. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 75061 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
IRVING | 2701 W IRVING BLVD | IRVING | 972-986-6997 | 75061-9998 |
MAIN OFFICE IRVING | 2701 W IRVING BLVD | IRVING | 972-986-6560 | 75061-9997 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75061 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75061
Mã Bưu 75061 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ IRVING, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75061 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75014, 75015, 75016, 75017, và 75062, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75061 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75014 | 1.815 |
75015 | 1.815 |
75016 | 1.815 |
75017 | 1.815 |
75062 | 2.91 |
75060 | 3.405 |
75059 | 4.882 |
75038 | 5.842 |
75050 | 5.934 |
75039 | 6.417 |
75247 | 7.972 |
76155 | 8.482 |
75212 | 9.359 |
75220 | 9.481 |
75053 | 9.506 |
75063 | 10.554 |
75261 | 10.573 |
75235 | 10.906 |
75211 | 11.245 |
75051 | 11.349 |
76039 | 11.461 |
75229 | 11.852 |
75209 | 12.26 |
75234 | 12.595 |
76006 | 12.903 |
76011 | 13.228 |
76040 | 13.617 |
75219 | 14.04 |
75207 | 14.069 |
75260 | 14.139 |
75208 | 14.216 |
75019 | 15.099 |
75267 | 15.116 |
75342 | 15.123 |
75370 | 15.123 |
75099 | 15.194 |
75358 | 15.39 |
75233 | 15.449 |
75006 | 15.493 |
75262 | 15.52 |
75263 | 15.52 |
75398 | 15.52 |
75242 | 15.679 |
76010 | 15.713 |
76051 | 15.753 |
75202 | 15.779 |
75201 | 15.781 |
75205 | 15.782 |
75011 | 15.79 |
75270 | 15.796 |
75221 | 15.872 |
75222 | 15.872 |
75250 | 15.89 |
75264 | 15.89 |
75265 | 15.89 |
75266 | 15.89 |
75275 | 15.89 |
75277 | 15.89 |
75283 | 15.89 |
75284 | 15.89 |
75285 | 15.89 |
75301 | 15.89 |
75303 | 15.89 |
75312 | 15.89 |
75313 | 15.89 |
75315 | 15.89 |
75320 | 15.89 |
75326 | 15.89 |
75336 | 15.89 |
75339 | 15.89 |
75354 | 15.89 |
75355 | 15.89 |
75356 | 15.89 |
75357 | 15.89 |
75359 | 15.89 |
75360 | 15.89 |
75367 | 15.89 |
75371 | 15.89 |
75372 | 15.89 |
75373 | 15.89 |
75374 | 15.89 |
75376 | 15.89 |
75378 | 15.89 |
75379 | 15.89 |
75380 | 15.89 |
75381 | 15.89 |
75382 | 15.89 |
75389 | 15.89 |
75390 | 15.89 |
75391 | 15.89 |
75392 | 15.89 |
75393 | 15.89 |
75394 | 15.89 |
75395 | 15.89 |
75397 | 15.89 |
75236 | 15.963 |
76099 | 16.195 |
76021 | 16.348 |
75225 | 16.507 |
75204 | 16.564 |
75244 | 16.65 |
76094 | 16.873 |
76096 | 16.873 |
76003 | 16.885 |
76004 | 16.885 |
76005 | 16.885 |
76007 | 16.885 |
76095 | 16.978 |
76022 | 16.995 |
75224 | 17.171 |
75206 | 17.858 |
75230 | 17.86 |
75203 | 18.013 |
75226 | 18.031 |
76019 | 18.051 |
75246 | 18.092 |
76034 | 18.494 |
76012 | 18.581 |
75116 | 18.755 |
75001 | 18.906 |
76014 | 19.009 |
75052 | 19.133 |
76053 | 19.865 |
75237 | 19.965 |
75138 | 20.015 |
75215 | 20.27 |
75240 | 20.278 |
75251 | 20.287 |
75214 | 20.306 |
75254 | 20.317 |
75249 | 20.431 |
75223 | 20.436 |
76054 | 20.488 |
75368 | 20.537 |
75007 | 20.806 |
75231 | 21.281 |
75216 | 21.504 |
76120 | 21.655 |
76018 | 21.675 |
75067 | 21.788 |
75137 | 21.916 |
75232 | 21.96 |
76013 | 21.993 |
76015 | 22.015 |
75248 | 22.127 |
75210 | 22.18 |
76118 | 22.438 |
76092 | 22.541 |
75287 | 22.585 |
75010 | 23.497 |
75243 | 23.549 |
76182 | 24.005 |
76180 | 24.195 |
75057 | 24.751 |
75028 | 24.753 |
75029 | 24.754 |
75218 | 24.847 |
75238 | 24.927 |
trường đại học trong Mã ZIP 75061
Bệnh viện trong Mã ZIP 75061
-
BAYLOR SCOTT & WHITE MEDICAL CENTER AT IRVING
điện thoại: (972) 579-8100Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 1901 N MACARTHUR BLVD, IRVING TX 75061, USA
Trường học trong Mã ZIP 75061
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75061 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Austin Middle | 825 E Union Bower Rd | Irving | Texas | 6-8 | 75061 |
Barton El | 2931 Conflans Rd | Irving | Texas | KG-5 | 75061 |
Crockett Middle | 2431 Hancock St | Irving | Texas | 6-8 | 75061 |
Davis El | 310 Davis Ave | Irving | Texas | PK-5 | 75061 |
Eagle Advantage Charter El Irving | 900 N Beltline Rd | Irving | Texas | KG-5 | 75061 |
Gilbert F M El | 1501 E Pioneer Dr | Irving | Texas | KG-5 | 75061 |
Good El | 1200 E Union Bower Rd | Irving | Texas | 75061 | |
Irving H S | 900 N O'connor Rd | Irving | Texas | 9-12 | 75061 |
Keyes El | 1501 N Britain Rd | Irving | Texas | KG-5 | 75061 |
Lively El | 1800 E Plymouth Dr | Irving | Texas | KG-5 | 75061 |
Viết bình luận