You are here

Số Zip 5: 75222 - DALLAS, TX

Mã ZIP code 75222 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75222. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75222. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75222, v.v.

Mã Bưu 75222 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75222 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasDallas CountyDALLAS75222

Mã zip cộng 4 cho 75222 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

75222 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75222 là gì? Mã ZIP 75222 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75222. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
75222-0001 401 DFW TPKE, DALLAS, TX
75222-0002 401 DFW TPKE, DALLAS, TX
75222-0003 401 DFW TPKE UNIT 222000 (From 222000 To 222015 Both of Odd and Even), DALLAS, TX
75222-0004 401 DFW TPKE UNIT 222020 (From 222020 To 222044 Both of Odd and Even), DALLAS, TX
75222-0005 401 DFW TPKE UNIT 222045 (From 222045 To 222067 Both of Odd and Even), DALLAS, TX
75222-0006 401 DFW TPKE UNIT 222068 (From 222068 To 222074 Both of Odd and Even), DALLAS, TX
75222-0007 401 DFW TPKE UNIT 222080 (From 222080 To 222097 Both of Odd and Even), DALLAS, TX
75222-0008 401 DFW TPKE UNIT 222100 (From 222100 To 222118 Both of Odd and Even), DALLAS, TX
75222-0009 401 DFW TPKE UNIT 222120 (From 222120 To 222139 Both of Odd and Even), DALLAS, TX
75222-0010 401 DFW TPKE UNIT 222140 (From 222140 To 222156 Both of Odd and Even), DALLAS, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 75222 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 75222

Mỗi chữ số của Mã ZIP 75222 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 75222

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75222

img_postcode

Mã ZIP code 75222 có 284 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 75222.

ZIP Code:75222

Mã Bưu 75222 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 75222 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 75222 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 75270, 75202, 75201, 75262, và 75263, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75222 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
752700.288
752020.461
752010.47
752620.603
752630.603
753980.603
753420.976
753700.976
752671.005
752421.24
752071.995
752262.255
752042.374
752192.768
752462.786
752603.092
752034.328
752154.907
752085.062
752235.094
752055.587
752066.173
752106.311
752356.826
752147.025
752097.432
752127.676
752478.251
752168.382
752248.912
752258.94
7522710.712
7523310.865
7522010.979
7521111.172
7521811.376
7523111.934
7522812.007
7523013.224
7522913.563
7524113.867
7523814.008
7521714.112
7506014.139
7501414.306
7501514.306
7501614.306
7501714.306
7523214.471
7505914.828
7525115.089
7523715.167
7524315.8
7506115.872
7515015.981
7524016.643
7524416.673
7514916.679
7523617.037
7503917.365
7511617.4
7504117.54
7505017.698
7513417.811
7513817.821
7506217.925
7523418.115
7525418.139
7504218.453
7535818.606
7505318.944
7518018.957
7518518.971
7518718.971
7505118.984
7508319.499
7508519.499
7513719.8
7514119.919
7503819.924
7500119.952
7508120.095
7500620.546
7524820.648
7501120.744
7504520.855
7504620.855
7504720.855
7504920.855
7511520.885
7525321.192
7508021.304
7504322.085
7512322.207
7524922.417
7506322.448
7518222.831
7518122.884
7504023.622
7525223.663
7615523.903
7517223.979
7514624.067
7505224.195
7504424.234
7528724.658
img_return_top
Số Zip 5: 75222 - DALLAS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận