Số Zip 5: 75080 - RICHARDSON, TX
Mã ZIP code 75080 là mã bưu chính năm RICHARDSON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75080. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75080. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75080, v.v.
Mã Bưu 75080 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75080 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Collin County | RICHARDSON | 75080 |
TX - Texas | Dallas County | RICHARDSON | 75080 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 75080 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 75080 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75080 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75080 là gì? Mã ZIP 75080 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75080. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75080-0001 | 3000 (From 3000 To 3098 Even) NORTHSIDE BLVD, RICHARDSON, TX |
75080-0002 | 3000 NORTHSIDE BLVD APT 1119 (From 1119 To 1126 Both of Odd and Even), RICHARDSON, TX |
75080-0003 | 3000 NORTHSIDE BLVD APT 1127 (From 1127 To 1206 Both of Odd and Even), RICHARDSON, TX |
75080-0004 | 3000 NORTHSIDE BLVD APT 1207 (From 1207 To 1216 Both of Odd and Even), RICHARDSON, TX |
75080-0005 | 3000 NORTHSIDE BLVD APT 1217 (From 1217 To 1225 Both of Odd and Even), RICHARDSON, TX |
75080-0006 | 3000 NORTHSIDE BLVD APT 1226 (From 1226 To 1233 Both of Odd and Even), RICHARDSON, TX |
75080-0007 | 3000 NORTHSIDE BLVD APT 1234 (From 1234 To 1244 Both of Odd and Even), RICHARDSON, TX |
75080-0008 | 3000 NORTHSIDE BLVD APT 1245 (From 1245 To 1247 Both of Odd and Even), RICHARDSON, TX |
75080-0008 | 3000 NORTHSIDE BLVD APT 1301 (From 1301 To 1306 Both of Odd and Even), RICHARDSON, TX |
75080-0009 | 3000 NORTHSIDE BLVD APT 1307 (From 1307 To 1317 Both of Odd and Even), RICHARDSON, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75080
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 75080. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 75080 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
PROMENADE | 400 N COIT RD STE 1975 | RICHARDSON | 972-235-4695 | 75080-9997 |
RICHARDSON | 433 BELLE GROVE DR | RICHARDSON | 972-235-4695 | 75080-9998 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75080 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75080
Mã Bưu 75080 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ RICHARDSON, Collin County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75080 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75083, 75085, 75081, 75252, và 75248, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75080 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75083 | 2.338 |
75085 | 2.338 |
75081 | 2.976 |
75252 | 5.391 |
75248 | 5.575 |
75075 | 5.73 |
75240 | 5.959 |
75243 | 6.02 |
75254 | 6.151 |
75251 | 6.549 |
75026 | 6.86 |
75086 | 6.888 |
75082 | 7.491 |
75042 | 8.387 |
75044 | 8.806 |
75230 | 8.97 |
75001 | 9.357 |
75023 | 9.714 |
75231 | 9.809 |
75244 | 9.931 |
75074 | 10.142 |
75238 | 10.339 |
75093 | 10.383 |
75287 | 10.469 |
75045 | 11.162 |
75046 | 11.162 |
75047 | 11.162 |
75049 | 11.162 |
75040 | 11.632 |
75094 | 12.24 |
75225 | 12.619 |
75358 | 12.645 |
75041 | 13.335 |
75011 | 14.233 |
75025 | 14.278 |
75229 | 14.38 |
75006 | 14.385 |
75048 | 14.647 |
75024 | 14.662 |
75218 | 15.004 |
75007 | 15.224 |
75206 | 15.263 |
75234 | 15.547 |
75214 | 15.741 |
75205 | 15.82 |
75010 | 16.331 |
75209 | 16.337 |
75228 | 16.732 |
75013 | 16.909 |
75220 | 17.04 |
75002 | 17.596 |
75030 | 17.903 |
75089 | 17.935 |
75235 | 18.199 |
75043 | 18.657 |
75204 | 19.014 |
75150 | 19.098 |
75223 | 19.384 |
75219 | 19.399 |
75056 | 19.561 |
75088 | 19.566 |
75098 | 19.654 |
75246 | 19.687 |
75226 | 20.78 |
75201 | 20.841 |
75247 | 21.005 |
75250 | 21.299 |
75264 | 21.299 |
75265 | 21.299 |
75266 | 21.299 |
75275 | 21.299 |
75277 | 21.299 |
75283 | 21.299 |
75284 | 21.299 |
75285 | 21.299 |
75301 | 21.299 |
75303 | 21.299 |
75312 | 21.299 |
75313 | 21.299 |
75315 | 21.299 |
75320 | 21.299 |
75326 | 21.299 |
75336 | 21.299 |
75339 | 21.299 |
75354 | 21.299 |
75355 | 21.299 |
75356 | 21.299 |
75357 | 21.299 |
75359 | 21.299 |
75360 | 21.299 |
75367 | 21.299 |
75371 | 21.299 |
75372 | 21.299 |
75373 | 21.299 |
75374 | 21.299 |
75376 | 21.299 |
75378 | 21.299 |
75379 | 21.299 |
75380 | 21.299 |
75381 | 21.299 |
75382 | 21.299 |
75389 | 21.299 |
75390 | 21.299 |
75391 | 21.299 |
75392 | 21.299 |
75393 | 21.299 |
75394 | 21.299 |
75395 | 21.299 |
75397 | 21.299 |
75221 | 21.304 |
75222 | 21.304 |
75059 | 21.527 |
75039 | 21.531 |
75270 | 21.579 |
75202 | 21.751 |
75035 | 21.768 |
75262 | 21.781 |
75263 | 21.781 |
75398 | 21.781 |
75342 | 21.906 |
75370 | 21.906 |
75267 | 21.943 |
75207 | 22.134 |
75227 | 22.253 |
75242 | 22.515 |
75210 | 22.626 |
75036 | 22.632 |
75019 | 22.802 |
75063 | 22.939 |
75070 | 23.03 |
75260 | 23.742 |
75034 | 24.212 |
75215 | 24.237 |
75067 | 24.297 |
75057 | 24.49 |
75072 | 24.853 |
75149 | 24.859 |
trường đại học trong Mã ZIP 75080
viện bảo tàng trong Mã ZIP 75080
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75080 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
NTX AUTOMOTIVE MUSEUM | 677 W CAMPBELL RD | RICHARDSON | TX | 75080 | (972) 918-0084 |
HISTORY OF AVIATION COLLECTION | 800 WEST CAMPBELL ROAD | DALLAS | TX | 75080 |
Thư viện trong Mã ZIP 75080
-
RICHARDSON PUBLIC LIBRARY
điện thoại: (972) 744-4350ĐịA Chỉ: 900 CIVIC CENTER DR, RICHARDSON TX 75080, USA
Trường học trong Mã ZIP 75080
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75080 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Aldridge El | 720 Pleasant Vly Ln | Richardson | Texas | PK-5 | 75080 |
Arapaho El | 1300 Cypress Dr | Richardson | Texas | PK-6 | 75080 |
Canyon Creek El | 2100 Copper Rdg Dr | Richardson | Texas | PK-6 | 75080 |
Classical Magnet | 701 W Belt Line Rd | Richardson | Texas | KG-6 | 75080 |
District H S Magnet | 1250 Belt Line Rd | Richardson | Texas | 10-12 | 75080 |
Dover El | 700 Dover Dr | Richardson | Texas | PK-6 | 75080 |
Greenwood Hills El | 1313 W Shore Dr | Richardson | Texas | PK-6 | 75080 |
Mohawk El | 1500 Mimosa Dr | Richardson | Texas | KG-6 | 75080 |
Northrich El | 1301 Custer Rd | Richardson | Texas | PK-6 | 75080 |
Pearce H S | 1600 N Coit Rd | Richardson | Texas | 9-12 | 75080 |
Viết bình luận