You are here

Số Zip 5: 75038 - IRVING, TX

Mã ZIP code 75038 là mã bưu chính năm IRVING, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75038. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75038. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75038, v.v.

Mã Bưu 75038 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75038 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasDallas CountyIRVING75038

Mã zip cộng 4 cho 75038 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

75038 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75038 là gì? Mã ZIP 75038 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75038. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
75038-0001 6000 (From 6000 To 6098 Even) BELT LINE RD, IRVING, TX
75038-0002 6046 BELT LINE RD, IRVING, TX
75038-0003 6046 BELT LINE RD STE 100, IRVING, TX
75038-0004 6046 BELT LINE RD STE 101, IRVING, TX
75038-0005 6046 BELT LINE RD STE 102, IRVING, TX
75038-0006 6046 BELT LINE RD STE 103, IRVING, TX
75038-0007 6046 BELT LINE RD STE 104, IRVING, TX
75038-0008 6046 BELT LINE RD STE 105, IRVING, TX
75038-0009 6046 BELT LINE RD STE 106, IRVING, TX
75038-0010 6046 BELT LINE RD STE 107, IRVING, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 75038 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 75038

img_house_features

CENTRAL IRVING là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75038. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng CENTRAL IRVING.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 75038

Mỗi chữ số của Mã ZIP 75038 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 75038

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75038

img_postcode

Mã ZIP code 75038 có 7,407 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 75038.

ZIP Code:75038

Mã Bưu 75038 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 75038 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ IRVING, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 75038 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 75062, 75039, 75063, 75059, và 75261, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75038 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
750622.95
750393.662
750634.986
750595.256
752615.638
750615.842
750147.53
750157.53
750167.53
750177.53
760399.038
761559.105
750609.247
750999.353
750199.475
752349.771
7605110.431
7522010.608
7505010.892
7609911.002
7522911.317
7524711.681
7500612.08
7501112.357
7535812.827
7604013.318
7523513.736
7600614.067
7602114.328
7520914.451
7505314.482
7521214.57
7524415.148
7603415.152
7609515.295
7602215.802
7601115.878
7506716.132
7500116.503
7500716.514
7505116.539
7521117.045
7521917.612
7609217.847
7523017.905
7522517.96
7605418.118
7520518.31
7520718.377
7526018.813
7502818.93
7525418.93
7501018.977
7601019.025
7502919.1
7505719.17
7528719.276
7520819.297
7534219.342
7537019.342
7526719.344
7605319.372
7609419.373
7609619.373
7600319.394
7600419.394
7600519.394
7600719.394
7524019.451
7601219.669
7526219.696
7526319.696
7539819.696
7520119.725
7502719.772
7527019.915
7522119.924
7522219.924
7520219.937
7525019.94
7526419.94
7526519.94
7526619.94
7527519.94
7527719.94
7528319.94
7528419.94
7528519.94
7530119.94
7530319.94
7531219.94
7531319.94
7531519.94
7532019.94
7532619.94
7533619.94
7533919.94
7535419.94
7535519.94
7535619.94
7535719.94
7535919.94
7536019.94
7536719.94
7537119.94
7537219.94
7537319.94
7537419.94
7537619.94
7537819.94
7537919.94
7538019.94
7538119.94
7538219.94
7538919.94
7539019.94
7539119.94
7539219.94
7539319.94
7539419.94
7539519.94
7539719.94
7524220.014
7520420.036
7525120.044
7524820.197
7520620.325
7601920.548
7523321.187
7618221.198
7502221.425
7524621.689
7523621.72
7618021.797
7522621.877
7611821.913
7612022.339
7523122.369
7601422.636
7522422.685
7520322.773
7525222.822
7521422.907
7505623.105
7524323.751
7522323.863
7601323.898
7509323.995
7505224.214
7507724.357
7536824.41
7511624.569
7521524.669
7601524.91
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 75038

img_university

viện bảo tàng trong Mã ZIP 75038

img_museum
NATIONAL SCOUTING MUSEUM OF THE BOY SCOUTS AMERICA là số museum duy nhất trong Mã ZIP 75038. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ và số điện thoại, museum discipline bên dưới. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về NATIONAL SCOUTING MUSEUM OF THE BOY SCOUTS AMERICA.

Trường học trong Mã ZIP 75038

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75038 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Houston Middle 3033 W Country Club RdIrving Texas6-875038
The Academy Of Irving Isd 4601 N Macarthur BlvdIrving Texas9-1275038
University School 1404 W Walnut Hill LnIrving Texas6-1275038
Số Zip 5: 75038 - IRVING

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận