Số Zip 5: 75238 - DALLAS, TX
Mã ZIP code 75238 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75238. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75238. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75238, v.v.
Mã Bưu 75238 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75238 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | DALLAS | 75238 |
Mã zip cộng 4 cho 75238 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75238 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75238 là gì? Mã ZIP 75238 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75238. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75238-0001 | PO BOX 38001 (From 38001 To 38007), DALLAS, TX |
75238-0008 | 10233 NORTHWEST HWY UNIT 38167, DALLAS, TX |
75238-0009 | PO BOX 38009 (From 38009 To 38018), DALLAS, TX |
75238-0019 | 10233 NORTHWEST HWY UNIT 38192, DALLAS, TX |
75238-0021 | PO BOX 38021 (From 38021 To 38025), DALLAS, TX |
75238-0026 | 10233 NORTHWEST HWY, DALLAS, TX |
75238-0027 | 10501 (From 10501 To 10599 Odd) PLUMWOOD PKWY, DALLAS, TX |
75238-0029 | 10601 (From 10601 To 10699 Odd) PLUMWOOD PKWY, DALLAS, TX |
75238-0030 | 8600 (From 8600 To 8698 Even) BALINTORE PL, DALLAS, TX |
75238-0031 | PO BOX 38031 (From 38031 To 38039), DALLAS, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75238
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 75238. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 75238 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
LAKE HIGHLANDS | 10502 MARKISON RD | DALLAS | 214-503-0003 | 75238-9998 |
NORTHLAKE FINANCE | 10233 E NORTHWEST HWY STE 333 | DALLAS | 214-503-0003 | 75238-9997 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75238 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75238
Mã Bưu 75238 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75238 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75231, 75042, 75243, 75218, và 75041, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75238 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75231 | 3.779 |
75042 | 4.466 |
75243 | 4.715 |
75218 | 4.725 |
75041 | 5.236 |
75228 | 6.393 |
75214 | 7.086 |
75045 | 7.093 |
75046 | 7.093 |
75047 | 7.093 |
75049 | 7.093 |
75081 | 7.842 |
75251 | 7.866 |
75083 | 8.006 |
75085 | 8.006 |
75206 | 8.177 |
75225 | 8.425 |
75230 | 8.853 |
75150 | 9.243 |
75040 | 9.742 |
75240 | 9.749 |
75205 | 9.882 |
75044 | 10.285 |
75080 | 10.339 |
75223 | 10.393 |
75043 | 11.395 |
75246 | 11.593 |
75254 | 11.636 |
75204 | 11.677 |
75227 | 12.012 |
75226 | 12.648 |
75209 | 12.732 |
75082 | 13.12 |
75210 | 13.186 |
75219 | 13.233 |
75248 | 13.31 |
75030 | 13.351 |
75244 | 13.53 |
75201 | 13.625 |
75250 | 13.996 |
75264 | 13.996 |
75265 | 13.996 |
75266 | 13.996 |
75275 | 13.996 |
75277 | 13.996 |
75283 | 13.996 |
75284 | 13.996 |
75285 | 13.996 |
75301 | 13.996 |
75303 | 13.996 |
75312 | 13.996 |
75313 | 13.996 |
75315 | 13.996 |
75320 | 13.996 |
75326 | 13.996 |
75336 | 13.996 |
75339 | 13.996 |
75354 | 13.996 |
75355 | 13.996 |
75356 | 13.996 |
75357 | 13.996 |
75359 | 13.996 |
75360 | 13.996 |
75367 | 13.996 |
75371 | 13.996 |
75372 | 13.996 |
75373 | 13.996 |
75374 | 13.996 |
75376 | 13.996 |
75378 | 13.996 |
75379 | 13.996 |
75380 | 13.996 |
75381 | 13.996 |
75382 | 13.996 |
75389 | 13.996 |
75390 | 13.996 |
75391 | 13.996 |
75392 | 13.996 |
75393 | 13.996 |
75394 | 13.996 |
75395 | 13.996 |
75397 | 13.996 |
75221 | 14.008 |
75222 | 14.008 |
75270 | 14.294 |
75235 | 14.352 |
75202 | 14.461 |
75088 | 14.538 |
75262 | 14.595 |
75263 | 14.595 |
75398 | 14.595 |
75149 | 14.664 |
75342 | 14.873 |
75370 | 14.873 |
75267 | 14.91 |
75252 | 15.028 |
75048 | 15.057 |
75229 | 15.071 |
75242 | 15.224 |
75215 | 15.405 |
75001 | 15.436 |
75207 | 15.519 |
75026 | 15.57 |
75089 | 15.583 |
75086 | 15.603 |
75220 | 15.751 |
75075 | 15.871 |
75185 | 15.987 |
75187 | 15.987 |
75182 | 16.706 |
75094 | 16.754 |
75358 | 16.934 |
75260 | 17.002 |
75203 | 17.297 |
75247 | 17.584 |
75074 | 17.991 |
75234 | 18.741 |
75287 | 18.85 |
75208 | 19.055 |
75006 | 19.282 |
75011 | 19.287 |
75023 | 19.663 |
75180 | 19.782 |
75217 | 19.968 |
75216 | 20.052 |
75093 | 20.277 |
75212 | 20.279 |
75059 | 21.274 |
75181 | 21.343 |
75098 | 22.185 |
75039 | 22.548 |
75007 | 22.673 |
75224 | 22.72 |
75014 | 24.065 |
75015 | 24.065 |
75016 | 24.065 |
75017 | 24.065 |
75025 | 24.176 |
75002 | 24.286 |
75241 | 24.449 |
75010 | 24.609 |
75253 | 24.658 |
75211 | 24.725 |
75060 | 24.869 |
75233 | 24.873 |
75024 | 24.914 |
75061 | 24.927 |
Thư viện trong Mã ZIP 75238
-
AUDELIA ROAD BRANCH LIBRARY
điện thoại: (214) 670-1350ĐịA Chỉ: 10045 AUDELIA RD, DALLAS TX 75238, USA
Viết bình luận