Số Zip 5: 75081 - RICHARDSON, TX
Mã ZIP code 75081 là mã bưu chính năm RICHARDSON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75081. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75081. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75081, v.v.
Mã Bưu 75081 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75081 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | RICHARDSON | 75081 |
Mã zip cộng 4 cho 75081 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75081 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75081 là gì? Mã ZIP 75081 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75081. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75081-0001 | 601 (From 601 To 699 Odd) EMILY LN, RICHARDSON, TX |
75081-0002 | 701 (From 701 To 799 Odd) EMILY LN, RICHARDSON, TX |
75081-0003 | 1055 SHERMAN ST STE 100, RICHARDSON, TX |
75081-0004 | 1055 SHERMAN ST STE 110, RICHARDSON, TX |
75081-0005 | 1055 SHERMAN ST STE 120, RICHARDSON, TX |
75081-0006 | 1055 SHERMAN ST STE 130, RICHARDSON, TX |
75081-0007 | 1055 SHERMAN ST STE 140, RICHARDSON, TX |
75081-0008 | 1055 SHERMAN ST STE 150, RICHARDSON, TX |
75081-0009 | 1055 SHERMAN ST STE 160, RICHARDSON, TX |
75081-0010 | 1059 SHERMAN ST STE 100, RICHARDSON, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75081
HUFFHINES PARK là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75081. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng HUFFHINES PARK.
-
HUFFHINES PARK Bưu điện
ĐịA Chỉ 1206 APOLLO RD, RICHARDSON, TX, 75081-9998
điện thoại 972-918-0692
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75081 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75081
Mã Bưu 75081 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ RICHARDSON, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75081 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75083, 75085, 75080, 75243, và 75042, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75081 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75083 | 1.305 |
75085 | 1.305 |
75080 | 2.976 |
75243 | 4.295 |
75042 | 5.418 |
75251 | 6.592 |
75044 | 6.642 |
75082 | 6.803 |
75240 | 6.914 |
75238 | 7.842 |
75254 | 7.847 |
75026 | 7.957 |
75086 | 7.989 |
75248 | 8.039 |
75075 | 8.06 |
75231 | 8.199 |
75045 | 8.249 |
75046 | 8.249 |
75047 | 8.249 |
75049 | 8.249 |
75252 | 8.348 |
75040 | 8.996 |
75230 | 9.058 |
75041 | 10.388 |
75074 | 10.803 |
75244 | 11.381 |
75094 | 11.425 |
75001 | 11.539 |
75023 | 11.822 |
75225 | 11.921 |
75218 | 12.566 |
75048 | 12.66 |
75287 | 13.277 |
75093 | 13.352 |
75206 | 13.931 |
75214 | 13.965 |
75228 | 14.177 |
75358 | 14.465 |
75205 | 14.844 |
75030 | 15.131 |
75229 | 15.243 |
75089 | 15.485 |
75043 | 15.691 |
75209 | 16.057 |
75150 | 16.26 |
75011 | 16.322 |
75025 | 16.345 |
75006 | 16.436 |
75088 | 16.767 |
75234 | 17.173 |
75220 | 17.457 |
75024 | 17.509 |
75223 | 17.576 |
75204 | 17.74 |
75002 | 17.86 |
75007 | 17.907 |
75235 | 17.928 |
75246 | 18.19 |
75098 | 18.43 |
75219 | 18.49 |
75013 | 18.517 |
75010 | 19.178 |
75226 | 19.291 |
75201 | 19.648 |
75227 | 19.854 |
75250 | 20.088 |
75264 | 20.088 |
75265 | 20.088 |
75266 | 20.088 |
75275 | 20.088 |
75277 | 20.088 |
75283 | 20.088 |
75284 | 20.088 |
75285 | 20.088 |
75301 | 20.088 |
75303 | 20.088 |
75312 | 20.088 |
75313 | 20.088 |
75315 | 20.088 |
75320 | 20.088 |
75326 | 20.088 |
75336 | 20.088 |
75339 | 20.088 |
75354 | 20.088 |
75355 | 20.088 |
75356 | 20.088 |
75357 | 20.088 |
75359 | 20.088 |
75360 | 20.088 |
75367 | 20.088 |
75371 | 20.088 |
75372 | 20.088 |
75373 | 20.088 |
75374 | 20.088 |
75376 | 20.088 |
75378 | 20.088 |
75379 | 20.088 |
75380 | 20.088 |
75381 | 20.088 |
75382 | 20.088 |
75389 | 20.088 |
75390 | 20.088 |
75391 | 20.088 |
75392 | 20.088 |
75393 | 20.088 |
75394 | 20.088 |
75395 | 20.088 |
75397 | 20.088 |
75221 | 20.095 |
75222 | 20.095 |
75270 | 20.379 |
75202 | 20.553 |
75262 | 20.617 |
75263 | 20.617 |
75398 | 20.617 |
75210 | 20.677 |
75342 | 20.792 |
75370 | 20.792 |
75267 | 20.83 |
75247 | 20.946 |
75207 | 21.155 |
75242 | 21.331 |
75149 | 22.104 |
75059 | 22.377 |
75056 | 22.52 |
75215 | 22.545 |
75039 | 22.729 |
75260 | 22.754 |
75182 | 22.764 |
75185 | 23.121 |
75187 | 23.121 |
75203 | 23.971 |
75035 | 24.149 |
75063 | 24.693 |
75070 | 24.76 |
75212 | 24.801 |
75208 | 24.86 |
75019 | 24.981 |
trường đại học trong Mã ZIP 75081
Trường học trong Mã ZIP 75081
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75081 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Apollo J H | 1600 Apollo Rd | Richardson | Texas | 7-9 | 75081 |
Berkner H S | 1600 E Spring Vly Rd | Richardson | Texas | 9-12 | 75081 |
Christa Mcauliffe Learning Center | 900 S Greenville Ave | Richardson | Texas | KG-12 | 75081 |
Dartmouth El | 417 Dartmouth Ln | Richardson | Texas | PK-6 | 75081 |
Evolution Academy Charter School | 1100 Business Pkwy | Richardson | Texas | 9-12 | 75081 |
Jess Harben El | 600 S Glenville Dr | Richardson | Texas | PK-6 | 75081 |
Mark Twain El | 1200 Larkspur Dr | Richardson | Texas | PK-6 | 75081 |
Math & science & tech Magnet | 707 E Arapaho Rd | Richardson | Texas | KG-6 | 75081 |
P A S S Learning Center | 400 S Greenville Ave | Richardson | Texas | 3-12 | 75081 |
Richardson J H | 450 Abrams Rd | Richardson | Texas | 7-9 | 75081 |
Viết bình luận