You are here

Số Zip 5: 75185 - MESQUITE, TX

Mã ZIP code 75185 là mã bưu chính năm MESQUITE, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75185. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75185. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75185, v.v.

Mã Bưu 75185 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75185 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasDallas CountyMESQUITE75185

Mã zip cộng 4 cho 75185 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

75185 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75185 là gì? Mã ZIP 75185 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75185. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
75185-0001 PO BOX 850001 (From 850001 To 850097), MESQUITE, TX
75185-0101 PO BOX 850101 (From 850101 To 850136), MESQUITE, TX
75185-0137 PO BOX 850137, MESQUITE, TX
75185-0141 PO BOX 850141 (From 850141 To 850177), MESQUITE, TX
75185-0181 PO BOX 850181 (From 850181 To 850252), MESQUITE, TX
75185-0261 PO BOX 850261 (From 850261 To 850266), MESQUITE, TX
75185-0267 PO BOX 850267, MESQUITE, TX
75185-0271 PO BOX 850271 (From 850271 To 850286), MESQUITE, TX
75185-0287 PO BOX 850287, MESQUITE, TX
75185-0291 PO BOX 850291 (From 850291 To 850332), MESQUITE, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 75185 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 75185

Mỗi chữ số của Mã ZIP 75185 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 75185

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75185

img_postcode

Mã ZIP code 75185 có 273 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 75185.

ZIP Code:75185

Mã Bưu 75185 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 75185 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MESQUITE, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 75185 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 75149, 75182, 75181, 75180, và 75150, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75185 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
751492.302
751825.018
751815.359
751805.416
751506.865
752278.261
7522810.181
7504310.763
7525310.888
7521710.954
7521812.154
7521012.931
7504112.976
7522314.239
7512614.794
7508814.87
7521415.267
7503015.518
7521515.64
7523815.987
7514116.293
7524616.579
7504516.719
7504616.719
7504716.719
7504916.719
7522616.732
7520617.832
7521617.884
7504217.892
7520418.119
7523118.561
7520318.594
7524118.623
7504018.686
7525018.952
7526418.952
7526518.952
7526618.952
7527518.952
7527718.952
7528318.952
7528418.952
7528518.952
7530118.952
7530318.952
7531218.952
7531318.952
7531518.952
7532018.952
7532618.952
7533618.952
7533918.952
7535418.952
7535518.952
7535618.952
7535718.952
7535918.952
7536018.952
7536718.952
7537118.952
7537218.952
7537318.952
7537418.952
7537618.952
7537818.952
7537918.952
7538018.952
7538118.952
7538218.952
7538918.952
7539018.952
7539118.952
7539218.952
7539318.952
7539418.952
7539518.952
7539718.952
7515918.969
7522118.971
7522218.971
7520118.981
7527019.105
7520219.163
7508919.324
7526219.424
7526319.424
7539819.424
7524219.483
7520519.736
7534219.844
7537019.844
7526719.86
7517219.992
7503220.52
7521920.639
7524320.7
7520720.925
7522521.052
7526021.443
7504421.76
7513421.882
7504822.522
7520822.532
7508123.121
7522423.43
7525123.541
7520923.596
7508323.654
7508523.654
7511423.671
7523023.754
7508723.972
7523524.246
img_return_top
Số Zip 5: 75185 - MESQUITE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận