Số Zip 5: 75370 - DALLAS, TX
Mã ZIP code 75370 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75370. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75370. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75370, v.v.
Mã Bưu 75370 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75370 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | DALLAS | 75370 |
Mã zip cộng 4 cho 75370 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75370 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75370 là gì? Mã ZIP 75370 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75370. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75370-0001 | PO BOX 700001 (From 700001 To 700008), DALLAS, TX |
75370-0009 | 4475 TRINITY MILLS RD, DALLAS, TX |
75370-0010 | 4475 TRINITY MILLS RD, DALLAS, TX |
75370-0011 | PO BOX 700011 (From 700011 To 700012), DALLAS, TX |
75370-0013 | 4475 TRINITY MILLS RD UNIT 700001 (From 700001 To 700012 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75370-0014 | 4475 TRINITY MILLS RD UNIT 700021 (From 700021 To 700037 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75370-0015 | 4475 TRINITY MILLS RD UNIT 700041 (From 700041 To 700068 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75370-0016 | 4475 TRINITY MILLS RD UNIT 700071 (From 700071 To 700097 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75370-0017 | 4475 TRINITY MILLS RD UNIT 700101 (From 700101 To 700116 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75370-0018 | 4475 TRINITY MILLS RD UNIT 700121 (From 700121 To 700132 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75370 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75370
Mã Bưu 75370 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75370 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75262, 75263, 75398, 75202, và 75270, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75370 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75262 | 0.421 |
75263 | 0.421 |
75398 | 0.421 |
75202 | 0.681 |
75270 | 0.76 |
75242 | 0.801 |
75221 | 0.976 |
75222 | 0.976 |
75250 | 0.993 |
75264 | 0.993 |
75265 | 0.993 |
75266 | 0.993 |
75275 | 0.993 |
75277 | 0.993 |
75283 | 0.993 |
75284 | 0.993 |
75285 | 0.993 |
75301 | 0.993 |
75303 | 0.993 |
75312 | 0.993 |
75313 | 0.993 |
75315 | 0.993 |
75320 | 0.993 |
75326 | 0.993 |
75336 | 0.993 |
75339 | 0.993 |
75354 | 0.993 |
75355 | 0.993 |
75356 | 0.993 |
75357 | 0.993 |
75359 | 0.993 |
75360 | 0.993 |
75367 | 0.993 |
75371 | 0.993 |
75372 | 0.993 |
75373 | 0.993 |
75374 | 0.993 |
75376 | 0.993 |
75378 | 0.993 |
75379 | 0.993 |
75380 | 0.993 |
75381 | 0.993 |
75382 | 0.993 |
75389 | 0.993 |
75390 | 0.993 |
75391 | 0.993 |
75392 | 0.993 |
75393 | 0.993 |
75394 | 0.993 |
75395 | 0.993 |
75397 | 0.993 |
75207 | 1.082 |
75201 | 1.258 |
75260 | 2.15 |
75219 | 2.826 |
75226 | 3.186 |
75204 | 3.196 |
75246 | 3.761 |
75203 | 4.173 |
75208 | 4.185 |
75215 | 5.34 |
75223 | 6.061 |
75205 | 6.1 |
75235 | 6.601 |
75212 | 6.738 |
75206 | 6.919 |
75210 | 7.077 |
75209 | 7.445 |
75247 | 7.665 |
75214 | 7.94 |
75224 | 8.237 |
75216 | 8.322 |
75225 | 9.417 |
75233 | 10.023 |
75211 | 10.204 |
75220 | 10.759 |
75227 | 11.583 |
75218 | 12.337 |
75231 | 12.67 |
75228 | 12.983 |
75060 | 13.281 |
75229 | 13.519 |
75014 | 13.52 |
75015 | 13.52 |
75016 | 13.52 |
75017 | 13.52 |
75230 | 13.646 |
75241 | 13.83 |
75232 | 13.919 |
75059 | 14.313 |
75237 | 14.45 |
75217 | 14.594 |
75238 | 14.873 |
75061 | 15.123 |
75251 | 15.606 |
75236 | 16.119 |
75243 | 16.501 |
75116 | 16.561 |
75050 | 16.78 |
75244 | 16.872 |
75039 | 16.903 |
75150 | 16.951 |
75138 | 17.021 |
75240 | 17.09 |
75062 | 17.257 |
75149 | 17.548 |
75134 | 17.667 |
75053 | 17.98 |
75234 | 17.997 |
75051 | 18.009 |
75041 | 18.487 |
75254 | 18.521 |
75358 | 18.647 |
75137 | 19.022 |
75042 | 19.304 |
75038 | 19.342 |
75180 | 19.675 |
75185 | 19.844 |
75187 | 19.844 |
75083 | 20.155 |
75085 | 20.155 |
75001 | 20.163 |
75141 | 20.168 |
75115 | 20.294 |
75006 | 20.516 |
75011 | 20.725 |
75081 | 20.792 |
75248 | 21.032 |
75249 | 21.523 |
75123 | 21.659 |
75253 | 21.726 |
75045 | 21.761 |
75046 | 21.761 |
75047 | 21.761 |
75049 | 21.761 |
75080 | 21.906 |
75063 | 22.036 |
75043 | 23.06 |
76155 | 23.068 |
75052 | 23.248 |
75181 | 23.668 |
75182 | 23.759 |
75146 | 23.938 |
75252 | 24.087 |
75172 | 24.149 |
75040 | 24.519 |
75287 | 24.881 |
75261 | 24.932 |
Viết bình luận