You are here

Số Zip 5: 75358 - DALLAS, TX

Mã ZIP code 75358 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75358. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75358. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75358, v.v.

Mã Bưu 75358 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75358 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasDallas CountyDALLAS75358

Mã zip cộng 4 cho 75358 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

75358 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75358 là gì? Mã ZIP 75358 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75358. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
75358-0001 PO BOX 580001, DALLAS, TX
75358-0358 PO BOX 75358, DALLAS, TX

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 75358

Mỗi chữ số của Mã ZIP 75358 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 75358

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75358

img_postcode

Mã ZIP code 75358 có 2 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 75358.

ZIP Code:75358

Mã Bưu 75358 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 75358 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 75358 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 75006, 75011, 75234, 75244, và 75001, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75358 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
750062.373
750112.434
752343.056
752443.421
750013.679
752295.278
752546.626
752877.347
752487.423
750077.519
752407.817
752308.216
752208.656
752519.239
750399.574
7525210.009
7501010.282
7506310.296
7505910.527
7501910.762
7520911.203
7522511.232
7509311.991
7523512.311
7508012.645
7503812.827
7524313.087
7508313.161
7508513.161
7524713.456
7523113.544
7509913.639
7520513.84
7506214.077
7506714.402
7508114.465
7520615.008
7507515.127
7505615.142
7506115.39
7501415.858
7501515.858
7501615.858
7501715.858
7521915.867
7505715.95
7526116.463
7502916.553
7502416.882
7523816.934
7520417.197
7521417.199
7506017.649
7520118.183
7502318.198
7520718.227
7502618.273
7504218.276
7508618.289
7521218.319
7605118.576
7522118.606
7522218.606
7525018.613
7526418.613
7526518.613
7526618.613
7527518.613
7527718.613
7528318.613
7528418.613
7528518.613
7530118.613
7530318.613
7531218.613
7531318.613
7531518.613
7532018.613
7532618.613
7533618.613
7533918.613
7535418.613
7535518.613
7535618.613
7535718.613
7535918.613
7536018.613
7536718.613
7537118.613
7537218.613
7537318.613
7537418.613
7537618.613
7537818.613
7537918.613
7538018.613
7538118.613
7538218.613
7538918.613
7539018.613
7539118.613
7539218.613
7539318.613
7539418.613
7539518.613
7539718.613
7534218.647
7537018.647
7526718.674
7524618.696
7526218.778
7526318.778
7539818.778
7527018.779
7520218.904
7609919.402
7524219.444
7522619.484
7526019.557
7521819.782
7522319.922
7508220.093
7502821.046
7504421.096
7520821.197
7503621.267
7505021.272
7603921.43
7507421.606
7502721.666
7522821.737
7502521.75
7504521.813
7504621.813
7504721.813
7504921.813
7615521.846
7504121.969
7520322.819
7521122.904
7521023.176
7521523.222
7506523.231
7504023.255
7503423.435
7505324.725
7509424.794
7507724.799
img_return_top
Số Zip 5: 75358 - DALLAS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận