You are here

Số Zip 5: 75053 - GRAND PRAIRIE, TX

Mã ZIP code 75053 là mã bưu chính năm GRAND PRAIRIE, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75053. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75053. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75053, v.v.

Mã Bưu 75053 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75053 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasDallas CountyGRAND PRAIRIE75053

Mã zip cộng 4 cho 75053 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

75053 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75053 là gì? Mã ZIP 75053 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75053. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
75053-0001 PO BOX 530001 (From 530001 To 530008), GRAND PRAIRIE, TX
75053-0009 505 FOUNTAIN PKWY, GRAND PRAIRIE, TX
75053-0010 PO BOX 530010, GRAND PRAIRIE, TX
75053-0011 505 FOUNTAIN PKWY, GRAND PRAIRIE, TX
75053-0012 802 CARRIER PKWY, GRAND PRAIRIE, TX
75053-0013 505 FOUNTAIN PKWY UNIT 535001 (From 535001 To 535012 Both of Odd and Even), GRAND PRAIRIE, TX
75053-0014 505 FOUNTAIN PKWY UNIT 535021 (From 535021 To 535035 Both of Odd and Even), GRAND PRAIRIE, TX
75053-0015 505 FOUNTAIN PKWY UNIT 535036 (From 535036 To 535056 Both of Odd and Even), GRAND PRAIRIE, TX
75053-0016 505 FOUNTAIN PKWY UNIT 535061 (From 535061 To 535072 Both of Odd and Even), GRAND PRAIRIE, TX
75053-0017 505 FOUNTAIN PKWY UNIT 535081 (From 535081 To 535095 Both of Odd and Even), GRAND PRAIRIE, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 75053 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 75053

Mỗi chữ số của Mã ZIP 75053 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 75053

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75053

img_postcode

Mã ZIP code 75053 có 418 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 75053.

ZIP Code:75053

Mã Bưu 75053 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 75053 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GRAND PRAIRIE, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 75053 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 75051, 75050, 75060, 76011, và 76010, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75053 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
750512.176
750503.627
750607.197
760117.535
760108.02
752118.654
752368.85
750148.877
750158.877
750168.877
750178.877
750619.506
761559.524
750529.738
7600610.15
7600310.362
7600410.362
7600510.362
7600710.362
7609410.367
7609610.367
7601410.427
7601911.325
7521211.349
7536811.578
7506211.763
7524911.768
7511612.032
7523312.271
7601812.535
7604012.977
7513813.383
7524713.923
7601214.141
7601514.197
7505914.229
7503814.482
7603914.746
7513714.798
7523714.806
7520814.89
7522415.258
7601315.661
7503915.905
7526016.097
7600216.464
7602216.678
7520716.962
7523517.102
7526117.186
7612017.333
7505417.384
7609517.429
7602117.478
7510417.528
7522017.593
7523217.76
7605317.781
7510617.934
7526717.954
7534217.98
7537017.98
7524218.15
7526218.391
7526318.391
7539818.391
7521918.411
7601718.583
7520218.635
7527018.738
7520918.907
7520318.91
7522118.944
7522218.944
7525018.962
7526418.962
7526518.962
7526618.962
7527518.962
7527718.962
7528318.962
7528418.962
7528518.962
7530118.962
7530318.962
7531218.962
7531318.962
7531518.962
7532018.962
7532618.962
7533618.962
7533918.962
7535418.962
7535518.962
7535618.962
7535718.962
7535918.962
7536018.962
7536718.962
7537118.962
7537218.962
7537318.962
7537418.962
7537618.962
7537818.962
7537918.962
7538018.962
7538118.962
7538218.962
7538918.962
7539018.962
7539118.962
7539218.962
7539318.962
7539418.962
7539518.962
7539718.962
7520119.094
7601619.167
7506319.468
7600119.624
7611819.966
7511520.031
7611220.568
7522920.615
7520420.635
7521620.945
7522621.154
7603421.21
7605421.317
7520521.424
7524621.692
7512321.79
7521521.809
7523422.038
7605122.158
7609922.305
7606023.177
7520623.295
7522523.311
7509923.352
7606323.377
7501923.936
7522324.038
7524124.322
7521024.506
7618024.548
7535824.725
7500624.977
img_return_top

Trường học trong Mã ZIP 75053

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75053 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

  • ·Trường học Tên:Bill Arnold Middle School
  • ·ĐịA Chỉ: Box 531170
  • ·Thành Phố: Grand Prairie
  • ·Bang: Texas
  • ·Lớp: 6-8
  • ·Mã Bưu: 75053
Số Zip 5: 75053 - GRAND PRAIRIE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận