Số Zip 5: 75287 - DALLAS, TX
Mã ZIP code 75287 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75287. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75287. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75287, v.v.
Mã Bưu 75287 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75287 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Collin County | DALLAS | 75287 |
TX - Texas | Dallas County | DALLAS | 75287 |
TX - Texas | Denton County | DALLAS | 75287 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 75287 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 75287 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75287 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75287 là gì? Mã ZIP 75287 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75287. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75287-2001 | 2700 (From 2700 To 2798 Even) APRIL HILL LN, DALLAS, TX |
75287-2002 | 2701 (From 2701 To 2799 Odd) APRIL HILL LN, DALLAS, TX |
75287-2004 | 18701 (From 18701 To 18799 Odd) BILBROOK LN, DALLAS, TX |
75287-2005 | 18800 (From 18800 To 18898 Even) BILBROOK LN, DALLAS, TX |
75287-2006 | 18801 (From 18801 To 18899 Odd) BILBROOK LN, DALLAS, TX |
75287-2008 | 18901 (From 18901 To 18999 Odd) BILBROOK LN, DALLAS, TX |
75287-2009 | 19000 (From 19000 To 19098 Even) BILBROOK LN, DALLAS, TX |
75287-2010 | 19001 (From 19001 To 19099 Odd) BILBROOK LN, DALLAS, TX |
75287-2011 | 2700 (From 2700 To 2798 Even) CANCUN LN, DALLAS, TX |
75287-2012 | 2701 (From 2701 To 2799 Odd) CANCUN LN, DALLAS, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75287
BENT TREE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75287. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng BENT TREE.
-
BENT TREE Bưu điện
ĐịA Chỉ 4475 TRINITY MILLS RD, DALLAS, TX, 75287-9998
điện thoại 972-380-4871
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75287 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75287
Mã Bưu 75287 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Collin County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75287 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75001, 75093, 75007, 75252, và 75248, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75287 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75001 | 4.721 |
75093 | 4.751 |
75007 | 4.936 |
75252 | 5.392 |
75248 | 5.568 |
75010 | 5.916 |
75011 | 6.939 |
75006 | 7.226 |
75358 | 7.347 |
75254 | 7.412 |
75244 | 8.015 |
75240 | 9.354 |
75024 | 9.54 |
75056 | 9.848 |
75075 | 9.963 |
75234 | 9.992 |
75080 | 10.469 |
75251 | 11.382 |
75023 | 11.984 |
75230 | 12.009 |
75083 | 12.188 |
75085 | 12.188 |
75229 | 12.311 |
75081 | 13.277 |
75026 | 13.615 |
75086 | 13.619 |
75019 | 13.844 |
75067 | 13.987 |
75057 | 14.021 |
75243 | 14.189 |
75036 | 14.816 |
75025 | 14.888 |
75029 | 14.916 |
75063 | 15.55 |
75220 | 15.775 |
75225 | 16.157 |
75231 | 16.46 |
75039 | 16.462 |
75074 | 16.592 |
75082 | 16.731 |
75034 | 16.861 |
75099 | 16.889 |
75209 | 17.59 |
75059 | 17.776 |
75042 | 18.408 |
75013 | 18.834 |
75238 | 18.85 |
75235 | 19.011 |
75035 | 19.053 |
75044 | 19.126 |
75038 | 19.276 |
75205 | 19.331 |
75065 | 19.67 |
75206 | 19.92 |
75033 | 20.126 |
75247 | 20.594 |
75094 | 20.967 |
75062 | 20.992 |
75028 | 21.276 |
75045 | 21.517 |
75046 | 21.517 |
75047 | 21.517 |
75049 | 21.517 |
75214 | 21.58 |
75068 | 21.597 |
75027 | 21.664 |
75261 | 21.712 |
75219 | 22.055 |
75040 | 22.097 |
76051 | 22.344 |
75061 | 22.585 |
75218 | 22.835 |
75204 | 22.874 |
75041 | 23.055 |
75014 | 23.159 |
75015 | 23.159 |
75016 | 23.159 |
75017 | 23.159 |
76099 | 23.161 |
75070 | 23.473 |
75077 | 23.5 |
75002 | 23.563 |
75246 | 24.156 |
75201 | 24.203 |
75207 | 24.641 |
75221 | 24.658 |
75222 | 24.658 |
75250 | 24.661 |
75264 | 24.661 |
75265 | 24.661 |
75266 | 24.661 |
75275 | 24.661 |
75277 | 24.661 |
75283 | 24.661 |
75284 | 24.661 |
75285 | 24.661 |
75301 | 24.661 |
75303 | 24.661 |
75312 | 24.661 |
75313 | 24.661 |
75315 | 24.661 |
75320 | 24.661 |
75326 | 24.661 |
75336 | 24.661 |
75339 | 24.661 |
75354 | 24.661 |
75355 | 24.661 |
75356 | 24.661 |
75357 | 24.661 |
75359 | 24.661 |
75360 | 24.661 |
75367 | 24.661 |
75371 | 24.661 |
75372 | 24.661 |
75373 | 24.661 |
75374 | 24.661 |
75376 | 24.661 |
75378 | 24.661 |
75379 | 24.661 |
75380 | 24.661 |
75381 | 24.661 |
75382 | 24.661 |
75389 | 24.661 |
75390 | 24.661 |
75391 | 24.661 |
75392 | 24.661 |
75393 | 24.661 |
75394 | 24.661 |
75395 | 24.661 |
75397 | 24.661 |
75048 | 24.681 |
75072 | 24.708 |
75228 | 24.788 |
75223 | 24.859 |
75270 | 24.872 |
75342 | 24.881 |
75370 | 24.881 |
75267 | 24.912 |
75262 | 24.937 |
75263 | 24.937 |
75398 | 24.937 |
75060 | 24.974 |
Thư viện trong Mã ZIP 75287
-
TIMBERGLEN BRANCH LIBRARY
điện thoại: (214) 671-1365ĐịA Chỉ: 18505 MIDWAY RD, DALLAS TX 75287, USA
Viết bình luận