You are here

Số Zip 5: 75270 - DALLAS, TX

Mã ZIP code 75270 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75270. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75270. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75270, v.v.

Mã Bưu 75270 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75270 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasDallas CountyDALLAS75270

Mã zip cộng 4 cho 75270 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

75270 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75270 là gì? Mã ZIP 75270 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75270. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
75270-2000 120 RENAISSANCE TOWER, DALLAS, TX
75270-2000 1201 ELM ST STE 120, DALLAS, TX
75270-2001 1201 ELM ST STE 120, DALLAS, TX
75270-2002 1201 ELM ST, DALLAS, TX
75270-2003 1201 ELM ST STE 800, DALLAS, TX
75270-2004 1201 ELM ST STE LL09, DALLAS, TX
75270-2004 1201 ELM ST STE LL22, DALLAS, TX
75270-2004 1201 ELM ST STE LL9, DALLAS, TX
75270-2005 1201 ELM ST STE 1960, DALLAS, TX
75270-2006 1201 ELM ST STE 2950, DALLAS, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 75270 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 75270

Mỗi chữ số của Mã ZIP 75270 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 75270

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75270

img_postcode

Mã ZIP code 75270 có 189 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 75270.

ZIP Code:75270

Mã Bưu 75270 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 75270 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 75270 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 75202, 75221, 75222, 75250, và 75264, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75270 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
752020.174
752210.288
752220.288
752500.299
752640.299
752650.299
752660.299
752750.299
752770.299
752830.299
752840.299
752850.299
753010.299
753030.299
753120.299
753130.299
753150.299
753200.299
753260.299
753360.299
753390.299
753540.299
753550.299
753560.299
753570.299
753590.299
753600.299
753670.299
753710.299
753720.299
753730.299
753740.299
753760.299
753780.299
753790.299
753800.299
753810.299
753820.299
753890.299
753900.299
753910.299
753920.299
753930.299
753940.299
753950.299
753970.299
752620.349
752630.349
753980.349
752010.737
753420.76
753700.76
752670.784
752420.953
752071.825
752262.427
752042.662
752602.829
752192.918
752463.029
752034.107
752084.781
752154.844
752235.305
752055.846
752106.385
752066.459
752356.921
752147.305
752127.496
752097.591
752168.19
752478.235
752248.627
752259.196
7523310.579
7522710.844
7521110.921
7522011.081
7521811.638
7523112.22
7522812.247
7523013.472
7524113.684
7522913.713
7506014.01
7521714.077
7523214.197
7501414.213
7501514.213
7501614.213
7501714.213
7523814.294
7505914.841
7523714.88
7525115.352
7506115.796
7524316.084
7515016.196
7523616.76
7514916.811
7524416.881
7524016.897
7511617.114
7503917.396
7513817.532
7505017.533
7513417.606
7504117.809
7506217.883
7523418.248
7525418.382
7505318.738
7504218.74
7505118.756
7535818.779
7518019.013
7518519.105
7518719.105
7513719.511
7508319.779
7508519.779
7514119.812
7503819.915
7500120.162
7508120.379
7511520.608
7500620.702
7524820.892
7501120.902
7504521.136
7504621.136
7504721.136
7504921.136
7525321.177
7508021.579
7512321.935
7524922.135
7504322.326
7506322.497
7518122.971
7518223.003
7615523.788
7517223.851
7514623.867
7504023.904
7525223.914
7505223.928
7504424.521
7528724.872
img_return_top
Số Zip 5: 75270 - DALLAS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận