Số Zip 5: 75086 - PLANO, TX
Mã ZIP code 75086 là mã bưu chính năm PLANO, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75086. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75086. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75086, v.v.
Mã Bưu 75086 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75086 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Collin County | PLANO | 75086 |
Mã zip cộng 4 cho 75086 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75086 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75086 là gì? Mã ZIP 75086 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75086. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75086-0001 | PO BOX 860001 (From 860001 To 860007), PLANO, TX |
75086-0008 | 1112 18TH ST, PLANO, TX |
75086-0009 | 1112 18TH ST, PLANO, TX |
75086-0010 | PO BOX 860010 (From 860010 To 860014), PLANO, TX |
75086-0015 | 1112 18TH ST UNIT 861001 (From 861001 To 861021 Both of Odd and Even), PLANO, TX |
75086-0016 | 1112 18TH ST UNIT 861022 (From 861022 To 861033 Both of Odd and Even), PLANO, TX |
75086-0017 | 1112 18TH ST UNIT 861034 (From 861034 To 861046 Both of Odd and Even), PLANO, TX |
75086-0018 | 1112 18TH ST UNIT 861047 (From 861047 To 861067 Both of Odd and Even), PLANO, TX |
75086-0019 | 1112 18TH ST UNIT 861068 (From 861068 To 861101 Both of Odd and Even), PLANO, TX |
75086-0020 | PO BOX 860020 (From 860020 To 860025), PLANO, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75086 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75086
Mã Bưu 75086 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PLANO, Collin County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75086 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75074, 75075, 75082, 75023, và 75080, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75086 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75074 | 3.363 |
75075 | 3.698 |
75082 | 4.404 |
75023 | 4.934 |
75080 | 6.888 |
75094 | 7.505 |
75081 | 7.989 |
75083 | 8.462 |
75085 | 8.462 |
75044 | 8.511 |
75252 | 8.561 |
75025 | 8.927 |
75013 | 10.574 |
75093 | 10.877 |
75248 | 10.887 |
75002 | 10.888 |
75040 | 12.056 |
75042 | 12.058 |
75243 | 12.227 |
75048 | 12.328 |
75254 | 12.454 |
75240 | 12.721 |
75024 | 12.814 |
75045 | 13.163 |
75046 | 13.163 |
75047 | 13.163 |
75049 | 13.163 |
75251 | 13.436 |
75287 | 13.619 |
75001 | 14.652 |
75098 | 14.932 |
75238 | 15.603 |
75230 | 15.853 |
75231 | 16.152 |
75244 | 16.172 |
75089 | 16.726 |
75041 | 16.764 |
75070 | 16.843 |
75035 | 17.104 |
75030 | 18.154 |
75358 | 18.289 |
75007 | 18.49 |
75010 | 18.572 |
75072 | 18.792 |
75011 | 19.325 |
75225 | 19.444 |
75006 | 19.54 |
75088 | 19.843 |
75218 | 20.282 |
75056 | 20.3 |
75069 | 20.429 |
75043 | 20.572 |
75229 | 20.932 |
75036 | 21.219 |
75234 | 21.333 |
75228 | 21.715 |
75206 | 21.83 |
75214 | 21.954 |
75034 | 22.273 |
75205 | 22.57 |
75033 | 22.779 |
75150 | 23.03 |
75209 | 23.225 |
75220 | 23.789 |
75166 | 24.003 |
75407 | 24.096 |
Viết bình luận