Số Zip 5: 75085 - RICHARDSON, TX
Mã ZIP code 75085 là mã bưu chính năm RICHARDSON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75085. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75085. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75085, v.v.
Mã Bưu 75085 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75085 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | RICHARDSON | 75085 |
Mã zip cộng 4 cho 75085 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75085 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75085 là gì? Mã ZIP 75085 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75085. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75085-0001 | PO BOX 850001 (From 850001 To 850102), RICHARDSON, TX |
75085-0111 | PO BOX 850111 (From 850111 To 850118), RICHARDSON, TX |
75085-0121 | PO BOX 850121 (From 850121 To 850238), RICHARDSON, TX |
75085-0241 | PO BOX 850241 (From 850241 To 850358), RICHARDSON, TX |
75085-0361 | PO BOX 850361 (From 850361 To 850478), RICHARDSON, TX |
75085-0481 | PO BOX 850481 (From 850481 To 850598), RICHARDSON, TX |
75085-0601 | PO BOX 850601 (From 850601 To 850718), RICHARDSON, TX |
75085-0721 | PO BOX 850721 (From 850721 To 850838), RICHARDSON, TX |
75085-0841 | PO BOX 850841 (From 850841 To 850958), RICHARDSON, TX |
75085-0961 | PO BOX 850961 (From 850961 To 851078), RICHARDSON, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75085 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75085
Mã Bưu 75085 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ RICHARDSON, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75085 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75081, 75080, 75243, 75251, và 75240, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75085 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75081 | 1.305 |
75080 | 2.338 |
75243 | 3.847 |
75251 | 5.463 |
75240 | 5.634 |
75042 | 6.274 |
75254 | 6.544 |
75248 | 6.84 |
75252 | 7.461 |
75231 | 7.746 |
75082 | 7.852 |
75075 | 7.946 |
75044 | 7.946 |
75230 | 7.953 |
75238 | 8.006 |
75026 | 8.431 |
75086 | 8.462 |
75045 | 9.345 |
75046 | 9.345 |
75047 | 9.345 |
75049 | 9.345 |
75244 | 10.082 |
75040 | 10.25 |
75001 | 10.263 |
75225 | 11.085 |
75041 | 11.132 |
75074 | 11.48 |
75023 | 11.861 |
75287 | 12.188 |
75094 | 12.549 |
75093 | 12.599 |
75218 | 12.685 |
75358 | 13.161 |
75206 | 13.373 |
75214 | 13.638 |
75048 | 13.962 |
75229 | 14.013 |
75205 | 14.132 |
75228 | 14.399 |
75011 | 15.029 |
75209 | 15.098 |
75006 | 15.14 |
75234 | 15.871 |
75030 | 16.316 |
75220 | 16.317 |
75025 | 16.423 |
75043 | 16.658 |
75007 | 16.739 |
75089 | 16.766 |
75150 | 16.792 |
75235 | 16.972 |
75024 | 16.987 |
75204 | 17.168 |
75223 | 17.276 |
75246 | 17.725 |
75219 | 17.763 |
75088 | 17.935 |
75010 | 18.102 |
75002 | 18.711 |
75226 | 18.825 |
75013 | 18.839 |
75201 | 19.044 |
75250 | 19.492 |
75264 | 19.492 |
75265 | 19.492 |
75266 | 19.492 |
75275 | 19.492 |
75277 | 19.492 |
75283 | 19.492 |
75284 | 19.492 |
75285 | 19.492 |
75301 | 19.492 |
75303 | 19.492 |
75312 | 19.492 |
75313 | 19.492 |
75315 | 19.492 |
75320 | 19.492 |
75326 | 19.492 |
75336 | 19.492 |
75339 | 19.492 |
75354 | 19.492 |
75355 | 19.492 |
75356 | 19.492 |
75357 | 19.492 |
75359 | 19.492 |
75360 | 19.492 |
75367 | 19.492 |
75371 | 19.492 |
75372 | 19.492 |
75373 | 19.492 |
75374 | 19.492 |
75376 | 19.492 |
75378 | 19.492 |
75379 | 19.492 |
75380 | 19.492 |
75381 | 19.492 |
75382 | 19.492 |
75389 | 19.492 |
75390 | 19.492 |
75391 | 19.492 |
75392 | 19.492 |
75393 | 19.492 |
75394 | 19.492 |
75395 | 19.492 |
75397 | 19.492 |
75221 | 19.499 |
75222 | 19.499 |
75098 | 19.655 |
75270 | 19.779 |
75247 | 19.935 |
75227 | 19.948 |
75202 | 19.952 |
75262 | 20.002 |
75263 | 20.002 |
75398 | 20.002 |
75342 | 20.155 |
75370 | 20.155 |
75267 | 20.193 |
75207 | 20.462 |
75210 | 20.465 |
75242 | 20.726 |
75059 | 21.162 |
75039 | 21.464 |
75056 | 21.586 |
75260 | 22.068 |
75215 | 22.189 |
75149 | 22.528 |
75063 | 23.389 |
75203 | 23.474 |
75182 | 23.54 |
75185 | 23.654 |
75187 | 23.654 |
75019 | 23.691 |
75212 | 23.905 |
75035 | 24.041 |
75208 | 24.17 |
75036 | 24.898 |
Viết bình luận