You are here

Số Zip 5: 75231 - DALLAS, TX

Mã ZIP code 75231 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75231. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75231. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75231, v.v.

Mã Bưu 75231 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75231 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasDallas CountyDALLAS75231

Mã zip cộng 4 cho 75231 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

75231 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75231 là gì? Mã ZIP 75231 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75231. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
75231-0001 10830 CENTRAL EXPY STE 202, DALLAS, TX
75231-0002 9100 CENTRAL EXPY STE 116, DALLAS, TX
75231-0200 6858 LARMANDA ST APT 158 (From 158 To 261 Both of Odd and Even), DALLAS, TX
75231-0201 6860 LARMANDA ST APT 162 (From 162 To 265 Both of Odd and Even), DALLAS, TX
75231-0202 6864 LARMANDA ST APT 174 (From 174 To 277 Both of Odd and Even), DALLAS, TX
75231-0203 6300 SKILLMAN ST STE 150, DALLAS, TX
75231-0204 6300 SKILLMAN ST STE 147B, DALLAS, TX
75231-0205 6300 SKILLMAN ST STE 145, DALLAS, TX
75231-0206 6300 SKILLMAN ST BLDG J, DALLAS, TX
75231-0207 6743 LARMANDA ST, DALLAS, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 75231 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 75231

img_house_features

VICKERY là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75231. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng VICKERY.

  • VICKERY Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 6640 ABRAMS RD, DALLAS, TX, 75231-9998

    điện thoại 214-553-1842

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 75231

Mỗi chữ số của Mã ZIP 75231 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 75231

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75231

img_postcode

Mã ZIP code 75231 có 8,103 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 75231.

ZIP Code:75231

Mã Bưu 75231 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 75231 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 75231 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 75238, 75243, 75225, 75251, và 75230, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75231 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
752383.779
752433.925
752254.805
752515.078
752305.332
752065.762
752145.934
752186.432
752056.949
752407.106
750427.276
750837.746
750857.746
750818.199
752288.407
750419.007
752549.049
752099.217
752049.567
752239.576
750809.809
752469.999
7524410.212
7504510.504
7504610.504
7504710.504
7504910.504
7521910.556
7523510.945
7522611.1
7524811.152
7522911.315
7520111.496
7525011.926
7526411.926
7526511.926
7526611.926
7527511.926
7527711.926
7528311.926
7528411.926
7528511.926
7530111.926
7530311.926
7531211.926
7531311.926
7531511.926
7532011.926
7532611.926
7533611.926
7533911.926
7535411.926
7535511.926
7535611.926
7535711.926
7535911.926
7536011.926
7536711.926
7537111.926
7537211.926
7537311.926
7537411.926
7537611.926
7537811.926
7537911.926
7538011.926
7538111.926
7538211.926
7538911.926
7539011.926
7539111.926
7539211.926
7539311.926
7539411.926
7539511.926
7539711.926
7522111.934
7522211.934
7522012.01
7515012.182
7527012.22
7520212.393
7526212.471
7526312.471
7539812.471
7500112.538
7534212.67
7537012.67
7504412.696
7526712.709
7521012.848
7504012.934
7522713.076
7520713.117
7524213.173
7525213.486
7535813.544
7524714.169
7521514.448
7508214.628
7526014.694
7523415.13
7504315.134
7507515.536
7520315.773
7500615.915
7501115.95
7502616.12
7508616.152
7528716.46
7520816.799
7514916.928
7503017.073
7521217.314
7505917.52
7504818.077
7508818.299
7518518.561
7518718.561
7509318.644
7503918.769
7509418.829
7507418.992
7521619.088
7508919.106
7502319.522
7500719.809
7518219.939
7501420.5
7501520.5
7501620.5
7501720.5
7521720.64
7522420.844
7506121.281
7506021.41
7518021.688
7506221.857
7501021.974
7521121.976
7506322.254
7503822.369
7523322.642
7502423.613
7518123.839
7524123.985
7501924.023
7502524.087
7509824.948
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 75231

img_university
Số Zip 5: 75231 - DALLAS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận