Số Zip 5: 75150 - MESQUITE, TX
Mã ZIP code 75150 là mã bưu chính năm MESQUITE, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75150. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75150. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75150, v.v.
Mã Bưu 75150 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75150 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | MESQUITE | 75150 |
Mã zip cộng 4 cho 75150 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75150 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75150 là gì? Mã ZIP 75150 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75150. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75150-0001 | 2180 GUS THOMASSON RD APT 1205 (From 1205 To 1303 Both of Odd and Even), MESQUITE, TX |
75150-0001 | 2180 GUS THOMASSON RD APT 101217, MESQUITE, TX |
75150-0002 | 2180 GUS THOMASSON RD APT 1404 (From 1404 To 1612 Both of Odd and Even), MESQUITE, TX |
75150-0002 | 2180 GUS THOMASSON RD APT 1406, MESQUITE, TX |
75150-0002 | 2180 GUS THOMASSON RD APT 1404, MESQUITE, TX |
75150-0002 | 2180 GUS THOMASSON RD APT 3411 (From 3411 To 10039 Odd), MESQUITE, TX |
75150-0002 | 2180 GUS THOMASSON RD APT 1304 (From 1304 To 1311 Both of Odd and Even), MESQUITE, TX |
75150-0002 | 2180 GUS THOMASSON RD APT 1507, MESQUITE, TX |
75150-0002 | 2180 GUS THOMASSON RD APT 4409, MESQUITE, TX |
75150-0003 | 2170 GUS THOMASSON RD APT 1113 (From 1113 To 1213 Both of Odd and Even), MESQUITE, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75150
NORTH MESQUITE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75150. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng NORTH MESQUITE.
-
NORTH MESQUITE Bưu điện
ĐịA Chỉ 3501 GUS THOMASSON RD STE 35, MESQUITE, TX, 75150-9998
điện thoại 972-682-5617
*Không có chỗ đậu xe
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75150 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75150
Mã Bưu 75150 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MESQUITE, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75150 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75228, 75149, 75218, 75041, và 75043, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75150 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75228 | 4.424 |
75149 | 6.035 |
75218 | 6.128 |
75041 | 6.287 |
75043 | 6.738 |
75185 | 6.865 |
75187 | 6.865 |
75227 | 7.128 |
75182 | 7.864 |
75238 | 9.243 |
75214 | 10.337 |
75045 | 10.339 |
75046 | 10.339 |
75047 | 10.339 |
75049 | 10.339 |
75223 | 10.891 |
75042 | 11.081 |
75210 | 11.339 |
75030 | 11.383 |
75180 | 11.401 |
75088 | 11.467 |
75231 | 12.182 |
75181 | 12.207 |
75040 | 12.675 |
75206 | 12.868 |
75246 | 13.23 |
75226 | 13.804 |
75243 | 13.928 |
75217 | 14.077 |
75215 | 14.346 |
75204 | 14.406 |
75205 | 14.933 |
75089 | 15.07 |
75044 | 15.392 |
75225 | 15.433 |
75201 | 15.828 |
75250 | 15.963 |
75264 | 15.963 |
75265 | 15.963 |
75266 | 15.963 |
75275 | 15.963 |
75277 | 15.963 |
75283 | 15.963 |
75284 | 15.963 |
75285 | 15.963 |
75301 | 15.963 |
75303 | 15.963 |
75312 | 15.963 |
75313 | 15.963 |
75315 | 15.963 |
75320 | 15.963 |
75326 | 15.963 |
75336 | 15.963 |
75339 | 15.963 |
75354 | 15.963 |
75355 | 15.963 |
75356 | 15.963 |
75357 | 15.963 |
75359 | 15.963 |
75360 | 15.963 |
75367 | 15.963 |
75371 | 15.963 |
75372 | 15.963 |
75373 | 15.963 |
75374 | 15.963 |
75376 | 15.963 |
75378 | 15.963 |
75379 | 15.963 |
75380 | 15.963 |
75381 | 15.963 |
75382 | 15.963 |
75389 | 15.963 |
75390 | 15.963 |
75391 | 15.963 |
75392 | 15.963 |
75393 | 15.963 |
75394 | 15.963 |
75395 | 15.963 |
75397 | 15.963 |
75221 | 15.981 |
75222 | 15.981 |
75270 | 16.196 |
75081 | 16.26 |
75202 | 16.308 |
75262 | 16.544 |
75263 | 16.544 |
75398 | 16.544 |
75253 | 16.755 |
75083 | 16.792 |
75085 | 16.792 |
75219 | 16.838 |
75242 | 16.854 |
75342 | 16.951 |
75370 | 16.951 |
75267 | 16.978 |
75251 | 16.987 |
75203 | 17.191 |
75048 | 17.242 |
75230 | 17.499 |
75207 | 17.958 |
75216 | 18.066 |
75209 | 18.728 |
75260 | 18.929 |
75240 | 18.935 |
75080 | 19.098 |
75082 | 19.436 |
75235 | 19.769 |
75126 | 20.24 |
75208 | 20.521 |
75241 | 20.691 |
75141 | 20.819 |
75254 | 20.848 |
75032 | 21.22 |
75094 | 21.466 |
75087 | 22.145 |
75244 | 22.394 |
75248 | 22.549 |
75220 | 22.554 |
75247 | 22.677 |
75224 | 22.705 |
75229 | 22.91 |
75026 | 22.998 |
75086 | 23.03 |
75212 | 23.603 |
75252 | 24.117 |
75075 | 24.197 |
75098 | 24.342 |
75001 | 24.579 |
75074 | 24.607 |
75134 | 24.621 |
75172 | 24.988 |
trường đại học trong Mã ZIP 75150
viện bảo tàng trong Mã ZIP 75150
-
EASTFIELD COLLEGE GALLERIES
điện thoại: (972) 860-7329Kỷ luật: Viện bảo tàng nghệ thuậtĐịA Chỉ: 3737 MOTLEY DR, MESQUITE TX 75150, USA
Thư viện trong Mã ZIP 75150
-
MESQUITE PUBLIC LIBRARY-NORTH BRANCH
điện thoại: (972) 681-0465ĐịA Chỉ: 2600 OATES DR, MESQUITE TX 75150, USA
Trường học trong Mã ZIP 75150
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75150 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Motley Elementary | 3719 Moon Dr | Mesquite | Texas | PK-6 | 75150 |
North Mesquite High School | 18201 Lbj Fwy | Mesquite | Texas | 9-12 | 75150 |
Porter Elementary | 517 Via Avenida | Mesquite | Texas | PK-6 | 75150 |
Poteet High School | 3300 Poteet Dr | Mesquite | Texas | 9-12 | 75150 |
Viết bình luận