Số Zip 5: 75244 - DALLAS, TX
Mã ZIP code 75244 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75244. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75244. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75244, v.v.
Mã Bưu 75244 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75244 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | DALLAS | 75244 |
Mã zip cộng 4 cho 75244 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75244 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75244 là gì? Mã ZIP 75244 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75244. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75244-0001 | 5001 SPRING VALLEY RD STE 170E, DALLAS, TX |
75244-0002 | 5001 SPRING VALLEY RD STE 1110E, DALLAS, TX |
75244-1000 | 5001 SPRING VALLEY RD STE 680E, DALLAS, TX |
75244-1200 | 14400 (From 14400 To 14498 Even) VARSITY BRANDS WAY, DALLAS, TX |
75244-1201 | 13615 WELCH RD STE 101, DALLAS, TX |
75244-1202 | 13615 WELCH RD STE 100, DALLAS, TX |
75244-1203 | 13612 MIDWAY RD STE 496, DALLAS, TX |
75244-1204 | 12100 (From 12100 To 12198 Even) FORESTWOOD CIR, DALLAS, TX |
75244-1205 | 4050 ALPHA RD STE 444, DALLAS, TX |
75244-1206 | 12300 INWOOD RD STE 130, DALLAS, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75244 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75244
Mã Bưu 75244 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75244 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75001, 75358, 75254, 75240, và 75230, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75244 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75001 | 3.294 |
75358 | 3.421 |
75254 | 3.791 |
75240 | 4.533 |
75230 | 4.932 |
75229 | 4.969 |
75248 | 5.507 |
75006 | 5.753 |
75011 | 5.761 |
75234 | 5.803 |
75251 | 5.824 |
75287 | 8.015 |
75220 | 8.278 |
75225 | 8.485 |
75252 | 8.615 |
75209 | 9.586 |
75243 | 9.688 |
75080 | 9.931 |
75007 | 9.964 |
75083 | 10.082 |
75085 | 10.082 |
75231 | 10.212 |
75235 | 11.073 |
75081 | 11.381 |
75205 | 11.466 |
75039 | 11.608 |
75059 | 11.823 |
75093 | 12.019 |
75206 | 12.316 |
75010 | 12.468 |
75247 | 12.976 |
75063 | 13.342 |
75075 | 13.406 |
75238 | 13.53 |
75219 | 14.046 |
75019 | 14.167 |
75214 | 14.302 |
75042 | 14.906 |
75204 | 14.975 |
75038 | 15.148 |
75062 | 15.873 |
75026 | 16.151 |
75086 | 16.172 |
75201 | 16.223 |
75246 | 16.342 |
75218 | 16.537 |
75207 | 16.626 |
75061 | 16.65 |
75221 | 16.673 |
75222 | 16.673 |
75250 | 16.677 |
75264 | 16.677 |
75265 | 16.677 |
75266 | 16.677 |
75275 | 16.677 |
75277 | 16.677 |
75283 | 16.677 |
75284 | 16.677 |
75285 | 16.677 |
75301 | 16.677 |
75303 | 16.677 |
75312 | 16.677 |
75313 | 16.677 |
75315 | 16.677 |
75320 | 16.677 |
75326 | 16.677 |
75336 | 16.677 |
75339 | 16.677 |
75354 | 16.677 |
75355 | 16.677 |
75356 | 16.677 |
75357 | 16.677 |
75359 | 16.677 |
75360 | 16.677 |
75367 | 16.677 |
75371 | 16.677 |
75372 | 16.677 |
75373 | 16.677 |
75374 | 16.677 |
75376 | 16.677 |
75378 | 16.677 |
75379 | 16.677 |
75380 | 16.677 |
75381 | 16.677 |
75382 | 16.677 |
75389 | 16.677 |
75390 | 16.677 |
75391 | 16.677 |
75392 | 16.677 |
75393 | 16.677 |
75394 | 16.677 |
75395 | 16.677 |
75397 | 16.677 |
75014 | 16.758 |
75015 | 16.758 |
75016 | 16.758 |
75017 | 16.758 |
75342 | 16.872 |
75370 | 16.872 |
75270 | 16.881 |
75267 | 16.903 |
75023 | 16.92 |
75262 | 16.936 |
75263 | 16.936 |
75398 | 16.936 |
75099 | 17.005 |
75202 | 17.023 |
75056 | 17.179 |
75024 | 17.22 |
75226 | 17.23 |
75223 | 17.29 |
75082 | 17.417 |
75242 | 17.646 |
75067 | 17.659 |
75212 | 17.751 |
75044 | 18.02 |
75260 | 18.089 |
75060 | 18.379 |
75045 | 18.459 |
75046 | 18.459 |
75047 | 18.459 |
75049 | 18.459 |
75228 | 18.506 |
75041 | 18.549 |
75057 | 18.986 |
75261 | 19.347 |
75074 | 19.535 |
75029 | 19.655 |
75208 | 19.919 |
75040 | 20 |
75210 | 20.634 |
75025 | 20.902 |
75203 | 20.986 |
75215 | 21.016 |
76051 | 21.823 |
75094 | 22.171 |
75050 | 22.308 |
75227 | 22.391 |
75150 | 22.394 |
75211 | 22.566 |
76099 | 22.644 |
75036 | 22.76 |
76155 | 23.885 |
75048 | 24.04 |
76039 | 24.042 |
75028 | 24.423 |
75224 | 24.455 |
75013 | 24.463 |
75043 | 24.714 |
75034 | 24.843 |
75233 | 24.992 |
trường đại học trong Mã ZIP 75244
viện bảo tàng trong Mã ZIP 75244
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75244 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
FORUM GALLERY | 3939 VALLEY VIEW LANE | DALLAS | TX | 75244 | (972) 860-4700 |
STUDIO GALLERY | 3939 VALLEY VIEW LANE | DALLAS | TX | 75244 | (972) 860-4700 |
Viết bình luận