Số Zip 5: 75253 - DALLAS, TX
Mã ZIP code 75253 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75253. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75253. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75253, v.v.
Mã Bưu 75253 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75253 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | DALLAS | 75253 |
Mã zip cộng 4 cho 75253 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75253 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75253 là gì? Mã ZIP 75253 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75253. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75253-0100 | 12800 (From 12800 To 12898 Even) KYLA JEAN CT, DALLAS, TX |
75253-0101 | 12801 (From 12801 To 12899 Odd) KYLA JEAN CT, DALLAS, TX |
75253-1100 | 2100 (From 2100 To 2198 Even) LONE STAR LN, DALLAS, TX |
75253-1101 | 2101 (From 2101 To 2199 Odd) LONE STAR LN, DALLAS, TX |
75253-1102 | 2200 (From 2200 To 2298 Even) LONE STAR LN, DALLAS, TX |
75253-1103 | 2201 (From 2201 To 2299 Odd) LONE STAR LN, DALLAS, TX |
75253-1104 | 2300 (From 2300 To 2398 Even) LONE STAR LN, DALLAS, TX |
75253-1105 | 2301 (From 2301 To 2399 Odd) LONE STAR LN, DALLAS, TX |
75253-1106 | 2000 (From 2000 To 2098 Even) BRONCO DR, DALLAS, TX |
75253-1107 | 2001 (From 2001 To 2099 Odd) BRONCO DR, DALLAS, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75253
SEAGOVILLE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75253. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng SEAGOVILLE.
-
SEAGOVILLE Bưu điện
ĐịA Chỉ 15300 SEAGOVILLE RD, DALLAS, TX, 75253-9998
điện thoại 972-286-9541
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75253 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75253
Mã Bưu 75253 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75253 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75180, 75141, 75217, 75181, và 75172, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75253 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75180 | 5.502 |
75141 | 6.773 |
75217 | 7.187 |
75181 | 8.109 |
75172 | 9.461 |
75159 | 9.681 |
75149 | 10.76 |
75185 | 10.888 |
75187 | 10.888 |
75241 | 12.927 |
75227 | 13.084 |
75134 | 14.363 |
75182 | 15.014 |
75210 | 15.268 |
75216 | 15.582 |
75125 | 15.909 |
75146 | 16.018 |
75215 | 16.396 |
75150 | 16.755 |
75126 | 17.53 |
75228 | 18.265 |
75223 | 18.3 |
75203 | 18.553 |
75114 | 19.082 |
75226 | 19.446 |
75246 | 19.922 |
75218 | 20.048 |
75232 | 20.724 |
75242 | 21.053 |
75214 | 21.071 |
75202 | 21.143 |
75270 | 21.177 |
75250 | 21.177 |
75264 | 21.177 |
75265 | 21.177 |
75266 | 21.177 |
75275 | 21.177 |
75277 | 21.177 |
75283 | 21.177 |
75284 | 21.177 |
75285 | 21.177 |
75301 | 21.177 |
75303 | 21.177 |
75312 | 21.177 |
75313 | 21.177 |
75315 | 21.177 |
75320 | 21.177 |
75326 | 21.177 |
75336 | 21.177 |
75339 | 21.177 |
75354 | 21.177 |
75355 | 21.177 |
75356 | 21.177 |
75357 | 21.177 |
75359 | 21.177 |
75360 | 21.177 |
75367 | 21.177 |
75371 | 21.177 |
75372 | 21.177 |
75373 | 21.177 |
75374 | 21.177 |
75376 | 21.177 |
75378 | 21.177 |
75379 | 21.177 |
75380 | 21.177 |
75381 | 21.177 |
75382 | 21.177 |
75389 | 21.177 |
75390 | 21.177 |
75391 | 21.177 |
75392 | 21.177 |
75393 | 21.177 |
75394 | 21.177 |
75395 | 21.177 |
75397 | 21.177 |
75221 | 21.192 |
75222 | 21.192 |
75224 | 21.228 |
75262 | 21.379 |
75263 | 21.379 |
75398 | 21.379 |
75201 | 21.441 |
75204 | 21.588 |
75043 | 21.647 |
75267 | 21.722 |
75342 | 21.726 |
75370 | 21.726 |
75260 | 22.417 |
75208 | 22.52 |
75207 | 22.691 |
75041 | 23.019 |
75206 | 23.162 |
75219 | 23.723 |
75237 | 23.974 |
75154 | 24.004 |
75123 | 24.047 |
75115 | 24.274 |
75233 | 24.326 |
75205 | 24.498 |
75238 | 24.658 |
Thư viện trong Mã ZIP 75253
-
KLEBERG-RYLIE BRANCH LIBRARY
điện thoại: (214) 670-8471ĐịA Chỉ: 1301 EDD RD, DALLAS TX 75253, USA
Trường học trong Mã ZIP 75253
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75253 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
- ·Trường học Tên:Seagoville H S
- ·ĐịA Chỉ: 15920 Seagoville Rd
- ·Thành Phố: Seagoville
- ·Bang: Texas
- ·Lớp:
- ·Mã Bưu: 75253
Viết bình luận