Số Zip 5: 75062 - IRVING, TX
Mã ZIP code 75062 là mã bưu chính năm IRVING, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75062. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75062. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75062, v.v.
Mã Bưu 75062 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75062 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | IRVING | 75062 |
Mã zip cộng 4 cho 75062 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75062 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75062 là gì? Mã ZIP 75062 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75062. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75062-0001 | 102 DECKER CT STE 120, IRVING, TX |
75062-1100 | 3203 FINLEY RD APT 105 (From 105 To 108 Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75062-1101 | 3203 FINLEY RD APT 205 (From 205 To 208 Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75062-1102 | 3205 FINLEY RD APT 109 (From 109 To 112 Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75062-1103 | 3205 FINLEY RD APT 209 (From 209 To 212 Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75062-1104 | 3207 FINLEY RD APT 113 (From 113 To 117 Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75062-1105 | 3207 FINLEY RD APT 213 (From 213 To 217 Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75062-1106 | 3209 FINLEY RD APT 118 (From 118 To 122 Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75062-1107 | 3209 FINLEY RD APT 218, IRVING, TX |
75062-1108 | 3215 FINLEY RD APT 134 (From 134 To 138 Both of Odd and Even), IRVING, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75062 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75062
Mã Bưu 75062 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ IRVING, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75062 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75061, 75038, 75059, 75039, và 75014, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75062 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75061 | 2.91 |
75038 | 2.95 |
75059 | 4.374 |
75039 | 4.535 |
75014 | 4.657 |
75015 | 4.657 |
75016 | 4.657 |
75017 | 4.657 |
75060 | 6.309 |
75063 | 7.807 |
75261 | 7.857 |
76155 | 8.07 |
75050 | 8.14 |
76039 | 9.701 |
75247 | 9.726 |
75220 | 9.848 |
75234 | 11.096 |
75229 | 11.443 |
75053 | 11.763 |
75212 | 11.977 |
75235 | 12.243 |
75099 | 12.299 |
75019 | 12.343 |
76040 | 12.92 |
76006 | 12.949 |
76051 | 12.964 |
75209 | 13.283 |
76099 | 13.449 |
75051 | 13.759 |
75006 | 13.778 |
75011 | 14.07 |
75358 | 14.077 |
76011 | 14.105 |
75211 | 14.15 |
76021 | 14.884 |
76095 | 15.679 |
75219 | 15.825 |
75244 | 15.873 |
76022 | 15.928 |
75207 | 16.242 |
76034 | 16.477 |
75260 | 16.504 |
75208 | 16.791 |
76010 | 17.003 |
75205 | 17.04 |
75225 | 17.217 |
75267 | 17.256 |
75342 | 17.257 |
75370 | 17.257 |
75262 | 17.635 |
75263 | 17.635 |
75398 | 17.635 |
76094 | 17.715 |
76096 | 17.715 |
75001 | 17.72 |
76003 | 17.732 |
76004 | 17.732 |
76005 | 17.732 |
76007 | 17.732 |
75201 | 17.777 |
75230 | 17.872 |
75242 | 17.878 |
75270 | 17.883 |
75202 | 17.886 |
75221 | 17.925 |
75222 | 17.925 |
75250 | 17.942 |
75264 | 17.942 |
75265 | 17.942 |
75266 | 17.942 |
75275 | 17.942 |
75277 | 17.942 |
75283 | 17.942 |
75284 | 17.942 |
75285 | 17.942 |
75301 | 17.942 |
75303 | 17.942 |
75312 | 17.942 |
75313 | 17.942 |
75315 | 17.942 |
75320 | 17.942 |
75326 | 17.942 |
75336 | 17.942 |
75339 | 17.942 |
75354 | 17.942 |
75355 | 17.942 |
75356 | 17.942 |
75357 | 17.942 |
75359 | 17.942 |
75360 | 17.942 |
75367 | 17.942 |
75371 | 17.942 |
75372 | 17.942 |
75373 | 17.942 |
75374 | 17.942 |
75376 | 17.942 |
75378 | 17.942 |
75379 | 17.942 |
75380 | 17.942 |
75381 | 17.942 |
75382 | 17.942 |
75389 | 17.942 |
75390 | 17.942 |
75391 | 17.942 |
75392 | 17.942 |
75393 | 17.942 |
75394 | 17.942 |
75395 | 17.942 |
75397 | 17.942 |
75204 | 18.321 |
75233 | 18.335 |
76012 | 18.68 |
75007 | 18.724 |
75236 | 18.778 |
76019 | 18.902 |
76054 | 18.917 |
75067 | 19.023 |
75206 | 19.106 |
76053 | 19.174 |
75254 | 19.645 |
75240 | 19.883 |
75246 | 19.925 |
75224 | 19.962 |
75226 | 19.992 |
76092 | 20 |
75251 | 20.183 |
75203 | 20.44 |
76014 | 20.505 |
75287 | 20.992 |
75248 | 21.205 |
75010 | 21.316 |
75052 | 21.497 |
76120 | 21.574 |
75116 | 21.619 |
75214 | 21.644 |
76118 | 21.757 |
75028 | 21.843 |
75231 | 21.857 |
75029 | 21.992 |
75057 | 22.031 |
75368 | 22.183 |
75223 | 22.197 |
76182 | 22.265 |
75215 | 22.523 |
76013 | 22.556 |
76180 | 22.641 |
75027 | 22.686 |
75237 | 22.875 |
75138 | 22.891 |
75249 | 23.075 |
76015 | 23.116 |
76018 | 23.41 |
75243 | 23.698 |
75252 | 24.036 |
75216 | 24.081 |
75022 | 24.188 |
75210 | 24.221 |
75137 | 24.771 |
75232 | 24.847 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 75062
-
BEATRICE M. HAGGERTY ART GALLERY
điện thoại:Kỷ luật: Viện bảo tàng nghệ thuậtĐịA Chỉ: 1845 E NORTHGATE DR, IRVING TX 75062, USA
Thư viện trong Mã ZIP 75062
-
WEST IRVING LIBRARY
điện thoại: (972) 721-2691ĐịA Chỉ: 4444 W ROCHELLE RD, IRVING TX 75062, USA
Trường học trong Mã ZIP 75062
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75062 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Brandenburg El | 2800 Hillcrest Dr | Irving | Texas | KG-5 | 75062 |
Farine El | 615 Metker Rd | Irving | Texas | KG-12 | 75062 |
Haley T El | 3601 Cheyenne St | Irving | Texas | KG-5 | 75062 |
Hanes El | 2730 Cheyenne St | Irving | Texas | KG-5 | 75062 |
Johnston El | 2801 Rutgers Dr | Irving | Texas | KG-5 | 75062 |
Lee El | 1600 Carlisle St | Irving | Texas | KG-5 | 75062 |
Macarthur H S | 3700 N Mac Arthur Blvd | Irving | Texas | 9-12 | 75062 |
Travis Middle | 1600 Finley Rd | Irving | Texas | 6-8 | 75062 |
Universal Academy | 2616 N Macarthur Blvd | Irving | Texas | PK-12 | 75062 |
Universal Academy - Flower Mound | 2616 N Macarthur Academy | Irving | Texas | PK-12 | 75062 |
Viết bình luận