Số Zip 5: 75015 - IRVING, TX
Mã ZIP code 75015 là mã bưu chính năm IRVING, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75015. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75015. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75015, v.v.
Mã Bưu 75015 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75015 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | IRVING | 75015 |
Mã zip cộng 4 cho 75015 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75015 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75015 là gì? Mã ZIP 75015 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75015. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75015-0001 | 2701 IRVING BLVD UNIT 153152 (From 153152 To 153154 Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75015-0002 | 2701 IRVING BLVD UNIT 154586 (From 154586 To 154591 Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75015-0003 | 2701 IRVING BLVD UNIT 154646 (From 154646 To 154651 Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75015-0004 | 2701 IRVING BLVD UNIT 154681, IRVING, TX |
75015-0005 | 2701 IRVING BLVD UNIT 154766 (From 154766 To 154771 Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75015-0006 | 2701 IRVING BLVD UNIT 154826 (From 154826 To 154831 Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75015-0007 | 2701 IRVING BLVD UNIT 154886, IRVING, TX |
75015-0008 | 2701 IRVING BLVD UNIT 154946 (From 154946 To 154951 Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75015-0009 | 2701 IRVING BLVD UNIT 155126 (From 155126 To 155131 Both of Odd and Even), IRVING, TX |
75015-0800 | 2701 IRVING BLVD, IRVING, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75015 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75015
Mã Bưu 75015 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ IRVING, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75015 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75061, 75060, 75062, 75059, và 75050, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75015 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75061 | 1.815 |
75060 | 1.927 |
75062 | 4.657 |
75059 | 5.426 |
75050 | 5.559 |
75247 | 6.703 |
75039 | 7.515 |
75038 | 7.53 |
75212 | 7.575 |
75053 | 8.877 |
75220 | 9.064 |
75211 | 9.514 |
76155 | 9.709 |
75235 | 9.815 |
75051 | 10.504 |
75209 | 11.334 |
75229 | 11.833 |
75063 | 12.061 |
75261 | 12.387 |
75208 | 12.435 |
75260 | 12.435 |
75207 | 12.453 |
75219 | 12.63 |
76039 | 13.109 |
75234 | 13.233 |
75267 | 13.511 |
75342 | 13.52 |
75370 | 13.52 |
76011 | 13.614 |
75233 | 13.678 |
76006 | 13.786 |
75262 | 13.925 |
75263 | 13.925 |
75398 | 13.925 |
75242 | 14.043 |
75202 | 14.185 |
75270 | 14.213 |
75201 | 14.243 |
75221 | 14.306 |
75222 | 14.306 |
75250 | 14.324 |
75264 | 14.324 |
75265 | 14.324 |
75266 | 14.324 |
75275 | 14.324 |
75277 | 14.324 |
75283 | 14.324 |
75284 | 14.324 |
75285 | 14.324 |
75301 | 14.324 |
75303 | 14.324 |
75312 | 14.324 |
75313 | 14.324 |
75315 | 14.324 |
75320 | 14.324 |
75326 | 14.324 |
75336 | 14.324 |
75339 | 14.324 |
75354 | 14.324 |
75355 | 14.324 |
75356 | 14.324 |
75357 | 14.324 |
75359 | 14.324 |
75360 | 14.324 |
75367 | 14.324 |
75371 | 14.324 |
75372 | 14.324 |
75373 | 14.324 |
75374 | 14.324 |
75376 | 14.324 |
75378 | 14.324 |
75379 | 14.324 |
75380 | 14.324 |
75381 | 14.324 |
75382 | 14.324 |
75389 | 14.324 |
75390 | 14.324 |
75391 | 14.324 |
75392 | 14.324 |
75393 | 14.324 |
75394 | 14.324 |
75395 | 14.324 |
75397 | 14.324 |
75236 | 14.535 |
75205 | 14.655 |
76040 | 14.849 |
75204 | 15.148 |
75224 | 15.358 |
75225 | 15.697 |
76010 | 15.77 |
75358 | 15.858 |
75006 | 16.218 |
75203 | 16.275 |
75226 | 16.499 |
75011 | 16.514 |
75019 | 16.585 |
75246 | 16.624 |
75206 | 16.714 |
75244 | 16.758 |
75099 | 16.853 |
76094 | 17.219 |
76096 | 17.219 |
75116 | 17.224 |
76003 | 17.228 |
76004 | 17.228 |
76005 | 17.228 |
76007 | 17.228 |
75230 | 17.458 |
76051 | 17.562 |
76021 | 17.863 |
76099 | 18.009 |
75052 | 18.244 |
75237 | 18.267 |
76022 | 18.35 |
76019 | 18.374 |
76095 | 18.425 |
75138 | 18.457 |
75215 | 18.595 |
76014 | 18.87 |
75223 | 18.995 |
75214 | 19.092 |
75249 | 19.225 |
75001 | 19.244 |
76012 | 19.353 |
75216 | 19.714 |
75251 | 19.928 |
75240 | 20.099 |
76034 | 20.182 |
75232 | 20.191 |
75368 | 20.268 |
75254 | 20.313 |
75137 | 20.401 |
75231 | 20.5 |
75210 | 20.594 |
76053 | 21.03 |
76018 | 21.325 |
75007 | 21.729 |
76054 | 22.021 |
76015 | 22.132 |
75248 | 22.264 |
76013 | 22.46 |
76120 | 22.497 |
75243 | 23.007 |
75287 | 23.159 |
75067 | 23.262 |
76118 | 23.581 |
75218 | 23.694 |
75238 | 24.065 |
76092 | 24.343 |
75010 | 24.477 |
75241 | 24.52 |
75115 | 24.633 |
75227 | 24.968 |
75228 | 24.999 |
Trường học trong Mã ZIP 75015
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75015 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
All Campuses | P O Box 152637 | Irving | Texas | PK-12 | 75015 |
Clifton Early Childhood | Po Box 152637 | Irving | Texas | PK-PK | 75015 |
Jackie Mae Townsell Elementary | P O Box 152637 | Irving | Texas | PK-5 | 75015 |
Kinkeade Early Childhood | Po Box 152637 | Irving | Texas | PK-PK | 75015 |
Pierce Early Childhood | Po Box 152637 | Irving | Texas | PK-PK | 75015 |
Viết bình luận