Số Zip 5: 75116 - DUNCANVILLE, TX
Mã ZIP code 75116 là mã bưu chính năm DUNCANVILLE, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75116. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75116. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75116, v.v.
Mã Bưu 75116 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75116 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | DUNCANVILLE | 75116 |
Mã zip cộng 4 cho 75116 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75116 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75116 là gì? Mã ZIP 75116 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75116. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75116-2000 | 1220 (From 1220 To 1298 Even) JUNGLE DR, DUNCANVILLE, TX |
75116-2001 | 501 (From 501 To 599 Odd) DOW ROSS BLVD, DUNCANVILLE, TX |
75116-2002 | 1019 DUNCANVILLE RD STE 100 (From 100 To 200 Both of Odd and Even), DUNCANVILLE, TX |
75116-2003 | 501 (From 501 To 599 Odd) FRANK KEASLER BLVD, DUNCANVILLE, TX |
75116-2004 | 500 (From 500 To 598 Even) FRANK KEASLER BLVD, DUNCANVILLE, TX |
75116-2005 | 601 (From 601 To 699 Odd) FRANK KEASLER BLVD, DUNCANVILLE, TX |
75116-2006 | 600 (From 600 To 698 Even) FRANK KEASLER BLVD, DUNCANVILLE, TX |
75116-2007 | 701 (From 701 To 799 Odd) IDA VISTA CT, DUNCANVILLE, TX |
75116-2008 | 700 (From 700 To 798 Even) IDA VISTA CT, DUNCANVILLE, TX |
75116-2009 | 1101 (From 1101 To 1199 Odd) JUNGLE DR, DUNCANVILLE, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75116 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75116
Mã Bưu 75116 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DUNCANVILLE, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75116 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75138, 75236, 75137, 75237, và 75249, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75116 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75138 | 1.354 |
75236 | 3.183 |
75137 | 3.185 |
75237 | 3.968 |
75249 | 5.523 |
75233 | 6.538 |
75232 | 7.261 |
75115 | 8.002 |
75211 | 8.401 |
75052 | 8.942 |
75106 | 8.96 |
75224 | 9.025 |
75104 | 9.376 |
75123 | 9.77 |
75051 | 10.082 |
75053 | 12.032 |
75208 | 12.383 |
75212 | 13.123 |
75216 | 14.105 |
75054 | 14.289 |
75260 | 14.478 |
75050 | 14.57 |
75203 | 14.639 |
75134 | 14.922 |
75241 | 15.017 |
75060 | 15.37 |
76018 | 15.875 |
75207 | 16.044 |
75368 | 16.052 |
75242 | 16.182 |
76014 | 16.518 |
75267 | 16.523 |
75342 | 16.561 |
75370 | 16.561 |
76010 | 16.788 |
75262 | 16.818 |
75263 | 16.818 |
75398 | 16.818 |
75202 | 16.946 |
76002 | 17.037 |
75270 | 17.114 |
75014 | 17.224 |
75015 | 17.224 |
75016 | 17.224 |
75017 | 17.224 |
75215 | 17.37 |
75221 | 17.4 |
75222 | 17.4 |
75250 | 17.412 |
75264 | 17.412 |
75265 | 17.412 |
75266 | 17.412 |
75275 | 17.412 |
75277 | 17.412 |
75283 | 17.412 |
75284 | 17.412 |
75285 | 17.412 |
75301 | 17.412 |
75303 | 17.412 |
75312 | 17.412 |
75313 | 17.412 |
75315 | 17.412 |
75320 | 17.412 |
75326 | 17.412 |
75336 | 17.412 |
75339 | 17.412 |
75354 | 17.412 |
75355 | 17.412 |
75356 | 17.412 |
75357 | 17.412 |
75359 | 17.412 |
75360 | 17.412 |
75367 | 17.412 |
75371 | 17.412 |
75372 | 17.412 |
75373 | 17.412 |
75374 | 17.412 |
75376 | 17.412 |
75378 | 17.412 |
75379 | 17.412 |
75380 | 17.412 |
75381 | 17.412 |
75382 | 17.412 |
75389 | 17.412 |
75390 | 17.412 |
75391 | 17.412 |
75392 | 17.412 |
75393 | 17.412 |
75394 | 17.412 |
75395 | 17.412 |
75397 | 17.412 |
75201 | 17.794 |
75247 | 17.938 |
76011 | 18.348 |
75219 | 18.662 |
75061 | 18.755 |
75226 | 18.915 |
75154 | 18.931 |
75146 | 18.961 |
76003 | 19.699 |
76004 | 19.699 |
76005 | 19.699 |
76007 | 19.699 |
76094 | 19.721 |
76096 | 19.721 |
75204 | 19.751 |
75246 | 19.897 |
75235 | 20.016 |
76019 | 20.179 |
75210 | 20.369 |
76015 | 20.682 |
76155 | 21.524 |
75062 | 21.619 |
75223 | 21.632 |
76006 | 21.754 |
75209 | 21.783 |
75217 | 22.047 |
75059 | 22.126 |
75205 | 22.31 |
75141 | 22.448 |
76063 | 22.615 |
76001 | 22.625 |
75220 | 22.748 |
75206 | 23.454 |
76017 | 23.685 |
76013 | 23.997 |
75172 | 24.086 |
76065 | 24.312 |
75214 | 24.373 |
76012 | 24.412 |
75038 | 24.569 |
75039 | 24.606 |
76040 | 24.841 |
75227 | 24.842 |
Thư viện trong Mã ZIP 75116
-
DUNCANVILLE PUBLIC LIBRARY
điện thoại: (972) 780-5050ĐịA Chỉ: 201 JAMES COLLINS BLVD, DUNCANVILLE TX 75116, USA
Trường học trong Mã ZIP 75116
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75116 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Central Elementary | 302 E Freeman St | Duncanville | Texas | PK-4 | 75116 |
Duncanville H S | 900 W Camp Wisdom | Duncanville | Texas | 9-12 | 75116 |
Fairmeadows Elementary | 101 E Fairmeadows Dr | Duncanville | Texas | PK-4 | 75116 |
Glenn C Hardin Intermediate | 426 E Freeman St | Duncanville | Texas | 5-6 | 75116 |
J Herman Reed Middle School | 530 E Freeman St | Duncanville | Texas | 7-8 | 75116 |
P A C E School | 815 Fairlawn Dr | Duncanville | Texas | 9-12 | 75116 |
Summit | 308 E Camp Wisdom | Duncanville | Texas | 1-12 | 75116 |
William Lee Hastings Elementary | 602 W Ctr | Duncanville | Texas | PK-4 | 75116 |
Viết bình luận