Số Zip 5: 75223 - DALLAS, TX
Mã ZIP code 75223 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75223. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75223. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75223, v.v.
Mã Bưu 75223 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75223 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | DALLAS | 75223 |
Mã zip cộng 4 cho 75223 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75223 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75223 là gì? Mã ZIP 75223 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75223. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75223-1000 | 7150 GRAND AVE, DALLAS, TX |
75223-1001 | 7110 SAN MATEO BLVD APT 247, DALLAS, TX |
75223-1003 | 7140 SAN MATEO BLVD, DALLAS, TX |
75223-1004 | 7150 SAN MATEO BLVD, DALLAS, TX |
75223-1005 | 7100 SAN MATEO BLVD, DALLAS, TX |
75223-1006 | 7110 SAN MATEO BLVD, DALLAS, TX |
75223-1008 | 7130 SAN MATEO BLVD, DALLAS, TX |
75223-1013 | 7150 GRAND AVE, DALLAS, TX |
75223-1037 | 7100 SAN MATEO BLVD APT 102 (From 102 To 104 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75223-1038 | 7110 SAN MATEO BLVD APT 120 (From 120 To 129 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75223 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75223
Mã Bưu 75223 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75223 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75246, 75226, 75210, 75214, và 75204, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75223 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75246 | 2.398 |
75226 | 2.93 |
75210 | 3.402 |
75214 | 3.644 |
75204 | 3.881 |
75201 | 4.968 |
75206 | 4.975 |
75215 | 5.02 |
75250 | 5.076 |
75264 | 5.076 |
75265 | 5.076 |
75266 | 5.076 |
75275 | 5.076 |
75277 | 5.076 |
75283 | 5.076 |
75284 | 5.076 |
75285 | 5.076 |
75301 | 5.076 |
75303 | 5.076 |
75312 | 5.076 |
75313 | 5.076 |
75315 | 5.076 |
75320 | 5.076 |
75326 | 5.076 |
75336 | 5.076 |
75339 | 5.076 |
75354 | 5.076 |
75355 | 5.076 |
75356 | 5.076 |
75357 | 5.076 |
75359 | 5.076 |
75360 | 5.076 |
75367 | 5.076 |
75371 | 5.076 |
75372 | 5.076 |
75373 | 5.076 |
75374 | 5.076 |
75376 | 5.076 |
75378 | 5.076 |
75379 | 5.076 |
75380 | 5.076 |
75381 | 5.076 |
75382 | 5.076 |
75389 | 5.076 |
75390 | 5.076 |
75391 | 5.076 |
75392 | 5.076 |
75393 | 5.076 |
75394 | 5.076 |
75395 | 5.076 |
75397 | 5.076 |
75221 | 5.094 |
75222 | 5.094 |
75270 | 5.305 |
75202 | 5.417 |
75262 | 5.653 |
75263 | 5.653 |
75398 | 5.653 |
75242 | 5.987 |
75342 | 6.061 |
75370 | 6.061 |
75267 | 6.087 |
75227 | 6.144 |
75205 | 6.206 |
75219 | 6.4 |
75218 | 6.766 |
75228 | 7.041 |
75207 | 7.08 |
75203 | 7.082 |
75260 | 8.058 |
75225 | 8.806 |
75231 | 9.576 |
75216 | 9.686 |
75208 | 9.768 |
75209 | 9.81 |
75235 | 10.138 |
75238 | 10.393 |
75150 | 10.891 |
75217 | 11.823 |
75149 | 11.995 |
75247 | 12.513 |
75224 | 12.68 |
75212 | 12.75 |
75230 | 12.854 |
75041 | 12.991 |
75243 | 13.43 |
75220 | 13.854 |
75251 | 13.998 |
75185 | 14.239 |
75187 | 14.239 |
75241 | 14.411 |
75042 | 14.804 |
75180 | 15.077 |
75233 | 15.229 |
75229 | 15.534 |
75240 | 15.889 |
75211 | 16.148 |
75045 | 16.678 |
75046 | 16.678 |
75047 | 16.678 |
75049 | 16.678 |
75043 | 17.101 |
75083 | 17.276 |
75085 | 17.276 |
75244 | 17.29 |
75232 | 17.425 |
75081 | 17.576 |
75254 | 17.684 |
75182 | 17.834 |
75253 | 18.3 |
75181 | 18.581 |
75059 | 18.621 |
75141 | 18.633 |
75134 | 18.664 |
75237 | 18.859 |
75014 | 18.995 |
75015 | 18.995 |
75016 | 18.995 |
75017 | 18.995 |
75060 | 19.028 |
75080 | 19.384 |
75040 | 19.485 |
75358 | 19.922 |
75248 | 20.082 |
75234 | 20.195 |
75001 | 20.359 |
75061 | 20.436 |
75044 | 20.614 |
75039 | 20.898 |
75030 | 21.026 |
75088 | 21.597 |
75116 | 21.632 |
75236 | 21.677 |
75138 | 21.853 |
75006 | 22.133 |
75062 | 22.197 |
75011 | 22.276 |
75050 | 22.722 |
75252 | 22.769 |
75172 | 22.981 |
75082 | 23.472 |
75137 | 23.692 |
75115 | 23.843 |
75038 | 23.863 |
75053 | 24.038 |
75051 | 24.053 |
75089 | 24.205 |
75146 | 24.631 |
75048 | 24.821 |
75287 | 24.859 |
75123 | 24.92 |
Trường học trong Mã ZIP 75223
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75223 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Dallas Community Charter School | 722 Tenison Memorial | Dallas | Texas | PK-3 | 75223 |
Fannie C Harris El | 4212 E Grand Ave | Dallas | Texas | PK-3 | 75223 |
Viết bình luận