Số Zip 5: 75211 - DALLAS, TX
Mã ZIP code 75211 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75211. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75211. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75211, v.v.
Mã Bưu 75211 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75211 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | DALLAS | 75211 |
Mã zip cộng 4 cho 75211 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75211 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75211 là gì? Mã ZIP 75211 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75211. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75211-0001 | PO BOX 210001 (From 210001 To 210052), DALLAS, TX |
75211-0061 | PO BOX 210061 (From 210061 To 210099), DALLAS, TX |
75211-0100 | PO BOX 210100, DALLAS, TX |
75211-0101 | PO BOX 210101 (From 210101 To 210106), DALLAS, TX |
75211-0107 | 1300 (From 1300 To 1398 Even) CHALK HILL RD, DALLAS, TX |
75211-0108 | 1301 (From 1301 To 1399 Odd) CHALK HILL RD, DALLAS, TX |
75211-0109 | 1401 (From 1401 To 1499 Odd) CHALK HILL RD, DALLAS, TX |
75211-0110 | 1501 (From 1501 To 1599 Odd) CHALK HILL RD, DALLAS, TX |
75211-0111 | PO BOX 210111 (From 210111 To 210112), DALLAS, TX |
75211-0121 | PO BOX 210121 (From 210121 To 210196), DALLAS, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75211
BEVERLY HILLS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75211. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng BEVERLY HILLS.
-
BEVERLY HILLS Bưu điện
ĐịA Chỉ 2202 S COCKRELL HILL RD, DALLAS, TX, 75211-9998
điện thoại 214-337-5370
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75211 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75211
Mã Bưu 75211 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75211 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75233, 75212, 75208, 75236, và 75224, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75211 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75233 | 4.312 |
75212 | 4.914 |
75208 | 6.497 |
75236 | 6.622 |
75224 | 6.798 |
75060 | 7.903 |
75051 | 8.102 |
75260 | 8.104 |
75116 | 8.401 |
75053 | 8.654 |
75237 | 8.773 |
75050 | 9.042 |
75207 | 9.343 |
75138 | 9.447 |
75014 | 9.514 |
75015 | 9.514 |
75016 | 9.514 |
75017 | 9.514 |
75247 | 9.593 |
75242 | 10.164 |
75267 | 10.171 |
75342 | 10.204 |
75370 | 10.204 |
75203 | 10.356 |
75262 | 10.576 |
75263 | 10.576 |
75398 | 10.576 |
75232 | 10.759 |
75202 | 10.786 |
75270 | 10.921 |
75221 | 11.172 |
75222 | 11.172 |
75250 | 11.189 |
75264 | 11.189 |
75265 | 11.189 |
75266 | 11.189 |
75275 | 11.189 |
75277 | 11.189 |
75283 | 11.189 |
75284 | 11.189 |
75285 | 11.189 |
75301 | 11.189 |
75303 | 11.189 |
75312 | 11.189 |
75313 | 11.189 |
75315 | 11.189 |
75320 | 11.189 |
75326 | 11.189 |
75336 | 11.189 |
75339 | 11.189 |
75354 | 11.189 |
75355 | 11.189 |
75356 | 11.189 |
75357 | 11.189 |
75359 | 11.189 |
75360 | 11.189 |
75367 | 11.189 |
75371 | 11.189 |
75372 | 11.189 |
75373 | 11.189 |
75374 | 11.189 |
75376 | 11.189 |
75378 | 11.189 |
75379 | 11.189 |
75380 | 11.189 |
75381 | 11.189 |
75382 | 11.189 |
75389 | 11.189 |
75390 | 11.189 |
75391 | 11.189 |
75392 | 11.189 |
75393 | 11.189 |
75394 | 11.189 |
75395 | 11.189 |
75397 | 11.189 |
75061 | 11.245 |
75201 | 11.435 |
75219 | 11.501 |
75137 | 11.529 |
75235 | 11.945 |
75249 | 12.139 |
75216 | 12.327 |
75052 | 13.179 |
75226 | 13.219 |
75204 | 13.246 |
75215 | 13.305 |
75209 | 13.785 |
75059 | 13.937 |
75246 | 13.95 |
75062 | 14.15 |
75220 | 14.378 |
75205 | 15.031 |
75115 | 15.221 |
75241 | 16.123 |
75210 | 16.125 |
75223 | 16.148 |
76011 | 16.186 |
76010 | 16.323 |
76155 | 16.432 |
75039 | 16.534 |
75206 | 16.55 |
75123 | 16.971 |
75038 | 17.045 |
75106 | 17.161 |
75104 | 17.366 |
75225 | 17.71 |
75229 | 17.839 |
76014 | 17.866 |
75214 | 18.049 |
75134 | 18.132 |
75368 | 18.373 |
76006 | 18.471 |
76018 | 18.861 |
76003 | 18.9 |
76004 | 18.9 |
76005 | 18.9 |
76007 | 18.9 |
76094 | 18.909 |
76096 | 18.909 |
76019 | 19.783 |
75054 | 20.571 |
76040 | 20.88 |
75227 | 20.912 |
75234 | 20.946 |
75217 | 20.962 |
76039 | 21.147 |
75230 | 21.176 |
75063 | 21.454 |
75261 | 21.657 |
76002 | 21.679 |
75231 | 21.976 |
76015 | 22.023 |
75218 | 22.534 |
75244 | 22.566 |
76012 | 22.793 |
75358 | 22.904 |
75228 | 23.157 |
75251 | 23.561 |
75146 | 23.716 |
75006 | 23.961 |
75141 | 23.986 |
76013 | 24.093 |
75011 | 24.239 |
75240 | 24.499 |
76022 | 24.647 |
75238 | 24.725 |
76021 | 24.977 |
Thư viện trong Mã ZIP 75211
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75211 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ARCADIA PARK BRANCH LIBRARY | 1302 N JUSTIN AVE | DALLAS | TX | 75211 | (214) 670-6446 |
COCKRELL HILL PUBLIC LIBRARY | 4125 W CLARENDON DR | DALLAS | TX | 75211 | (214) 330-9935 |
Trường học trong Mã ZIP 75211
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75211 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Anson Jones El | 3901 Meredith Ave | Dallas | Texas | PK-6 | 75211 |
Arcadia Park El | 911 N Morocco Ave | Dallas | Texas | PK-6 | 75211 |
Viết bình luận