Số Zip 5: 75019 - COPPELL, TX
Mã ZIP code 75019 là mã bưu chính năm COPPELL, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75019. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75019. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75019, v.v.
Mã Bưu 75019 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75019 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | COPPELL | 75019 |
TX - Texas | Denton County | COPPELL | 75019 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 75019 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 75019 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75019 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75019 là gì? Mã ZIP 75019 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75019. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75019-0001 | 400 (From 400 To 498 Even) BURNS ST, COPPELL, TX |
75019-0002 | 9601 (From 9601 To 9699 Odd) WHARF RD, COPPELL, TX |
75019-0003 | 9600 (From 9600 To 9698 Even) WHARF RD, COPPELL, TX |
75019-0004 | 9500 (From 9500 To 9598 Even) WHARF RD, COPPELL, TX |
75019-0005 | 3375 OLYMPUS BLVD APT 101 (From 101 To 103 Both of Odd and Even), COPPELL, TX |
75019-0006 | 3375 OLYMPUS BLVD APT 201 (From 201 To 206 Both of Odd and Even), COPPELL, TX |
75019-0007 | 3355 OLYMPUS BLVD APT 101 (From 101 To 104 Both of Odd and Even), COPPELL, TX |
75019-0008 | 3355 OLYMPUS BLVD APT 201 (From 201 To 208 Both of Odd and Even), COPPELL, TX |
75019-0009 | 3335 OLYMPUS BLVD APT 101 (From 101 To 103 Both of Odd and Even), COPPELL, TX |
75019-0010 | 3335 OLYMPUS BLVD APT 201 (From 201 To 206 Both of Odd and Even), COPPELL, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75019
COPPELL là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75019. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng COPPELL.
-
COPPELL Bưu điện
ĐịA Chỉ 450 S DENTON TAP RD, COPPELL, TX, 75019-9998
điện thoại 972-745-3221
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75019 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75019
Mã Bưu 75019 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ COPPELL, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75019 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75099, 75063, 75067, 76051, và 75006, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75019 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75099 | 3.072 |
75063 | 4.545 |
75067 | 6.689 |
76051 | 8.501 |
75006 | 8.574 |
75011 | 8.667 |
75261 | 8.822 |
75234 | 8.937 |
76099 | 9.32 |
75007 | 9.457 |
75039 | 9.459 |
75038 | 9.475 |
75029 | 9.656 |
75057 | 9.695 |
75358 | 10.762 |
75010 | 11.092 |
75028 | 11.122 |
75027 | 11.875 |
75059 | 12.185 |
75062 | 12.343 |
75229 | 13.37 |
75001 | 13.471 |
75287 | 13.844 |
75244 | 14.167 |
76039 | 14.338 |
75056 | 14.361 |
75022 | 15.034 |
75220 | 15.095 |
75061 | 15.099 |
76092 | 15.757 |
75077 | 15.926 |
75014 | 16.585 |
75015 | 16.585 |
75016 | 16.585 |
75017 | 16.585 |
76034 | 16.966 |
76155 | 17.17 |
75254 | 17.181 |
75248 | 17.24 |
75065 | 17.415 |
75093 | 17.951 |
75060 | 18.446 |
75247 | 18.506 |
76021 | 18.547 |
75240 | 18.555 |
75230 | 18.728 |
75252 | 18.803 |
75209 | 19.018 |
75235 | 19.21 |
76095 | 19.782 |
76040 | 19.796 |
75251 | 19.99 |
75050 | 20.363 |
76022 | 20.834 |
75225 | 20.84 |
75024 | 21.007 |
76054 | 21.059 |
75036 | 21.118 |
76006 | 21.703 |
76262 | 22.538 |
75212 | 22.589 |
75205 | 22.594 |
75080 | 22.802 |
76210 | 22.853 |
76182 | 22.911 |
75034 | 23.261 |
75219 | 23.339 |
75083 | 23.691 |
75085 | 23.691 |
75075 | 23.742 |
75243 | 23.849 |
75053 | 23.936 |
75068 | 24.014 |
75231 | 24.023 |
76226 | 24.079 |
76180 | 24.153 |
75206 | 24.246 |
76011 | 24.366 |
76053 | 24.752 |
75207 | 24.958 |
75081 | 24.981 |
Thư viện trong Mã ZIP 75019
-
COZBY LIBRARY AND COMMUNITY COMMONS
điện thoại: (972) 304-3655ĐịA Chỉ: 177 N HEARTZ RD, COPPELL TX 75019, USA
Trường học trong Mã ZIP 75019
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75019 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Austin El | 161 S Moore | Coppell | Texas | PK-5 | 75019 |
Compass Academy | 1202 State Championship Pkwy | Coppell | Texas | KG-12 | 75019 |
Coppell H S | 185 W Pkwy Blvd | Coppell | Texas | 9-12 | 75019 |
Coppell Middle East | 400 Mockingbird | Coppell | Texas | 6-8 | 75019 |
Coppell Middle North | 120 Naches Trace | Coppell | Texas | 6-8 | 75019 |
Coppell Middle West | 1301 Wrangler Cir | Coppell | Texas | 6-8 | 75019 |
Cottonwood Creek El | 615 Minyard | Coppell | Texas | PK-5 | 75019 |
Denton Creek El | 250 Naches Trace | Coppell | Texas | PK-5 | 75019 |
Lakeside El | 1100 Village Pkwy | Coppell | Texas | PK-5 | 75019 |
Lee El | 113 Samuel | Coppell | Texas | PK-5 | 75019 |
Viết bình luận