Số Zip 5: 75149 - MESQUITE, TX
Mã ZIP code 75149 là mã bưu chính năm MESQUITE, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75149. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75149. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75149, v.v.
Mã Bưu 75149 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75149 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | MESQUITE | 75149 |
Mã zip cộng 4 cho 75149 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75149 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75149 là gì? Mã ZIP 75149 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75149. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75149-0001 | 5550 BUCKNER BLVD STE 270, MESQUITE, TX |
75149-0002 | 1080 CARTWRIGHT RD STE 150, MESQUITE, TX |
75149-0003 | PO BOX LOCKER, MESQUITE, TX |
75149-1000 | 4741 SAMUELL BLVD APT 100 (From 100 To 107 Both of Odd and Even), MESQUITE, TX |
75149-1001 | 4808 EASTOVER CIR STE 100, MESQUITE, TX |
75149-1002 | 5101 (From 5101 To 5199 Odd) SAMUELL BLVD, MESQUITE, TX |
75149-1003 | 2200 BIG TOWN BLVD STE 170, MESQUITE, TX |
75149-1004 | 2200 BIG TOWN BLVD STE 130, MESQUITE, TX |
75149-1005 | 2200 BIG TOWN BLVD STE 140, MESQUITE, TX |
75149-1006 | 4808 EASTOVER CIR STE 101, MESQUITE, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75149
MESQUITE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75149. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng MESQUITE.
-
MESQUITE Bưu điện
ĐịA Chỉ 120 E GRUBB DR, MESQUITE, TX, 75149-9998
điện thoại 972-288-4477
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75149 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75149
Mã Bưu 75149 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MESQUITE, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75149 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75185, 75187, 75180, 75227, và 75150, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75149 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75185 | 2.302 |
75187 | 2.302 |
75180 | 5.366 |
75227 | 5.968 |
75150 | 6.035 |
75182 | 6.957 |
75181 | 6.976 |
75228 | 8.529 |
75217 | 9.381 |
75218 | 10.498 |
75210 | 10.631 |
75253 | 10.76 |
75043 | 11.273 |
75223 | 11.995 |
75041 | 12.322 |
75214 | 13.224 |
75215 | 13.357 |
75246 | 14.316 |
75226 | 14.445 |
75238 | 14.664 |
75141 | 15.389 |
75088 | 15.718 |
75216 | 15.755 |
75206 | 15.76 |
75204 | 15.875 |
75030 | 16.138 |
75203 | 16.318 |
75045 | 16.331 |
75046 | 16.331 |
75047 | 16.331 |
75049 | 16.331 |
75250 | 16.661 |
75264 | 16.661 |
75265 | 16.661 |
75266 | 16.661 |
75275 | 16.661 |
75277 | 16.661 |
75283 | 16.661 |
75284 | 16.661 |
75285 | 16.661 |
75301 | 16.661 |
75303 | 16.661 |
75312 | 16.661 |
75313 | 16.661 |
75315 | 16.661 |
75320 | 16.661 |
75326 | 16.661 |
75336 | 16.661 |
75339 | 16.661 |
75354 | 16.661 |
75355 | 16.661 |
75356 | 16.661 |
75357 | 16.661 |
75359 | 16.661 |
75360 | 16.661 |
75367 | 16.661 |
75371 | 16.661 |
75372 | 16.661 |
75373 | 16.661 |
75374 | 16.661 |
75376 | 16.661 |
75378 | 16.661 |
75379 | 16.661 |
75380 | 16.661 |
75381 | 16.661 |
75382 | 16.661 |
75389 | 16.661 |
75390 | 16.661 |
75391 | 16.661 |
75392 | 16.661 |
75393 | 16.661 |
75394 | 16.661 |
75395 | 16.661 |
75397 | 16.661 |
75221 | 16.679 |
75222 | 16.679 |
75201 | 16.697 |
75270 | 16.811 |
75202 | 16.867 |
75241 | 16.871 |
75231 | 16.928 |
75126 | 17.031 |
75042 | 17.055 |
75262 | 17.128 |
75263 | 17.128 |
75398 | 17.128 |
75242 | 17.182 |
75342 | 17.548 |
75370 | 17.548 |
75267 | 17.564 |
75205 | 17.616 |
75219 | 18.39 |
75040 | 18.542 |
75207 | 18.629 |
75225 | 19.1 |
75260 | 19.141 |
75172 | 19.355 |
75243 | 19.364 |
75159 | 19.582 |
75089 | 19.96 |
75208 | 20.239 |
75134 | 20.347 |
75224 | 21.225 |
75044 | 21.394 |
75209 | 21.463 |
75251 | 21.972 |
75230 | 22.012 |
75235 | 22.052 |
75081 | 22.104 |
75032 | 22.464 |
75083 | 22.528 |
75085 | 22.528 |
75048 | 22.773 |
75232 | 23.587 |
75240 | 23.987 |
75212 | 24.224 |
75233 | 24.384 |
75146 | 24.4 |
75247 | 24.506 |
75080 | 24.859 |
trường đại học trong Mã ZIP 75149
Bệnh viện trong Mã ZIP 75149
-
DALLAS REGIONAL MEDICAL CENTER
điện thoại: (214) 320-7000Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 1011 NORTH GALLOWAY AVENUE, MESQUITE TX 75149, USA
Thư viện trong Mã ZIP 75149
-
MESQUITE PUBLIC LIBRARY
điện thoại: (972) 216-6220ĐịA Chỉ: 300 W GRUBB DR, MESQUITE TX 75149, USA
Trường học trong Mã ZIP 75149
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75149 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Agnew Middle School | 729 Wilkinson Dr | Mesquite | Texas | 6-8 | 75149 |
Black Elementary | 328 E Newsom St | Mesquite | Texas | PK-6 | 75149 |
Floyd Elementary | 3025 Hickory Tree Rd | Mesquite | Texas | PK-5 | 75149 |
Galloway Elementary | 2329 Candleberry Dr | Mesquite | Texas | PK-6 | 75149 |
Hanby Elementary | 912 Cascade St | Mesquite | Texas | PK-5 | 75149 |
Horn High School | 3300 E Cartwright Rd | Mesquite | Texas | 9-12 | 75149 |
Mcwhorter Elementary | 1700 Hickory Tree Rd | Mesquite | Texas | PK-6 | 75149 |
Mesquite High School | 300 E Davis St | Mesquite | Texas | 9-12 | 75149 |
Moss Elementary | 1208 New Market Rd | Mesquite | Texas | KG-6 | 75149 |
Range Elementary | 2600 Bamboo St | Mesquite | Texas | KG-6 | 75149 |
Viết bình luận