Số Zip 5: 75261 - DALLAS, DFW AIRPORT, TX
Mã ZIP code 75261 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75261. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75261. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75261, v.v.
Mã Bưu 75261 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75261 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | DALLAS | 75261 |
TX - Texas | Tarrant County | DALLAS | 75261 |
TX - Texas | Dallas County | DFW AIRPORT | 75261 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 75261 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 75261 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75261 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75261 là gì? Mã ZIP 75261 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75261. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75261-0001 | PO BOX 610001 (From 610001 To 610014), DALLAS, TX |
75261-0015 | 2200 32ND ST UNIT 612961 (From 612961 To 612974 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75261-0016 | 2200 32ND ST UNIT 612981 (From 612981 To 612996 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75261-0017 | 2200 32ND ST UNIT 613001 (From 613001 To 613018 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75261-0018 | 2200 32ND ST UNIT 613021 (From 613021 To 613034 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75261-0019 | 2200 32ND ST UNIT 613041 (From 613041 To 613056 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75261-0020 | 2200 32ND ST UNIT 613061 (From 613061 To 613079 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75261-0021 | PO BOX 610021 (From 610021 To 610034), DALLAS, TX |
75261-0021 | PO BOX 610021 (From 610021 To 610027), DALLAS, TX |
75261-0035 | 2200 32ND ST UNIT 613081 (From 613081 To 613092 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75261
DFW DALLAS NEW là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75261. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng DFW DALLAS NEW.
-
DFW DALLAS NEW Bưu điện
ĐịA Chỉ 2420 INNOVATION DR, DFW AIRPORT, TX, 75261-4601
điện thoại 972-453-3372
*Không có chỗ đậu xe
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75261 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75261
Mã Bưu 75261 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75261 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 76051, 76039, 76099, 75038, và 75063, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75261 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
76051 | 5.223 |
76039 | 5.537 |
76099 | 5.623 |
75038 | 5.638 |
75063 | 6.251 |
75099 | 6.887 |
75062 | 7.857 |
75019 | 8.822 |
76155 | 8.846 |
75039 | 8.876 |
76034 | 9.937 |
76021 | 10.198 |
75061 | 10.573 |
75059 | 10.879 |
76040 | 10.974 |
76095 | 11.366 |
76092 | 12.229 |
76022 | 12.259 |
75014 | 12.387 |
75015 | 12.387 |
75016 | 12.387 |
75017 | 12.387 |
76006 | 13.011 |
76054 | 13.43 |
75234 | 13.574 |
75060 | 13.769 |
75050 | 13.988 |
75067 | 14.451 |
75006 | 15.03 |
75028 | 15.099 |
75011 | 15.252 |
75027 | 15.94 |
76011 | 15.995 |
75220 | 16.087 |
76182 | 16.116 |
76053 | 16.141 |
75229 | 16.273 |
75358 | 16.463 |
75022 | 16.687 |
76180 | 16.952 |
75053 | 17.186 |
75029 | 17.238 |
75247 | 17.287 |
75057 | 17.594 |
76012 | 17.867 |
75007 | 17.916 |
76118 | 18.495 |
76094 | 18.976 |
76096 | 18.976 |
76003 | 19.005 |
76004 | 19.005 |
76005 | 19.005 |
76007 | 19.005 |
75244 | 19.347 |
75051 | 19.36 |
75235 | 19.365 |
76010 | 19.489 |
75212 | 19.831 |
75010 | 19.841 |
76120 | 19.968 |
75001 | 19.968 |
75209 | 20.017 |
76019 | 20.053 |
76248 | 20.172 |
76148 | 20.392 |
76244 | 20.404 |
75077 | 20.7 |
76262 | 20.98 |
75211 | 21.657 |
75287 | 21.712 |
76013 | 22.593 |
75230 | 22.786 |
75254 | 23.001 |
75056 | 23.147 |
76014 | 23.191 |
75219 | 23.249 |
76117 | 23.284 |
76112 | 23.315 |
75225 | 23.326 |
75248 | 23.831 |
75240 | 23.843 |
76137 | 23.878 |
75205 | 23.884 |
75207 | 23.95 |
75260 | 24.308 |
76015 | 24.553 |
75065 | 24.628 |
75208 | 24.647 |
75251 | 24.723 |
76177 | 24.804 |
75342 | 24.932 |
75370 | 24.932 |
75267 | 24.934 |
Viết bình luận