You are here

Số Zip 5: 75312 - DALLAS, TX

Mã ZIP code 75312 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75312. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75312. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75312, v.v.

Mã Bưu 75312 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75312 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasDallas CountyDALLAS75312

Mã zip cộng 4 cho 75312 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

75312 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75312 là gì? Mã ZIP 75312 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75312. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
75312-0001 PO BOX 120001, DALLAS, TX
75312-0002 PO BOX 75312, DALLAS, TX
75312-0100 PO BOX 120100 (From 120100 To 120126), DALLAS, TX
75312-0112 PO BOX 120127, DALLAS, TX
75312-0128 PO BOX 120128 (From 120128 To 120301), DALLAS, TX
75312-0301 PO BOX 120304, DALLAS, TX
75312-0302 PO BOX 120368, DALLAS, TX
75312-0303 PO BOX 120303, DALLAS, TX
75312-0306 PO BOX 120306 (From 120306 To 120367), DALLAS, TX
75312-0318 PO BOX 122036, DALLAS, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 75312 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 75312

Mỗi chữ số của Mã ZIP 75312 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 75312

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75312

img_postcode

Mã ZIP code 75312 có 54 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 75312.

ZIP Code:75312

Mã Bưu 75312 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 75312 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 75312 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 75270, 75201, 75202, 75262, và 75263, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75312 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
752700.299
752010.469
752020.47
752620.618
752630.618
753980.618
753420.993
753700.993
752671.023
752421.249
752072.014
752262.236
752042.365
752462.769
752192.777
752603.107
752034.326
752154.894
752085.076
752235.076
752055.585
752066.164
752106.293
752356.838
752147.011
752097.44
752127.694
752478.267
752168.377
752248.92
752258.939
7522710.693
7523310.877
7522010.991
7521111.189
7521811.36
7523111.926
7522811.99
7523013.223
7522913.572
7524113.861
7523813.996
7521714.097
7506014.158
7501414.324
7501514.324
7501614.324
7501714.324
7523214.475
7505914.843
7525115.086
7523715.176
7524315.792
7506115.89
7515015.963
7524016.642
7514916.661
7524416.677
7523617.051
7503917.379
7511617.412
7504117.525
7505017.717
7513417.807
7513817.831
7506217.942
7523418.125
7525418.139
7504218.441
7535818.613
7518018.939
7518518.952
7518718.952
7505318.962
7505119.002
7508319.492
7508519.492
7513719.81
7514119.908
7503819.94
7500119.955
7508120.088
7500620.553
7524820.648
7501120.751
7504520.842
7504620.842
7504720.842
7504920.842
7511520.891
7525321.177
7508021.299
7504322.068
7512322.212
7524922.43
7506322.462
7518222.812
7518122.866
7504023.608
7525223.662
7615523.921
7517223.97
7514624.063
7505224.211
7504424.223
7528724.661
img_return_top
Số Zip 5: 75312 - DALLAS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận