Số Zip 5: 75391 - DALLAS, TX
Mã ZIP code 75391 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75391. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75391. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75391, v.v.
Mã Bưu 75391 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75391 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | DALLAS | 75391 |
Mã zip cộng 4 cho 75391 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75391 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75391 là gì? Mã ZIP 75391 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75391. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75391-0001 | PO BOX 75391, DALLAS, TX |
75391-0013 | PO BOX 910013 (From 910013 To 910500), DALLAS, TX |
75391-0501 | PO BOX 910501 (From 910501 To 910634), DALLAS, TX |
75391-0668 | PO BOX 910668 (From 910668 To 910898), DALLAS, TX |
75391-1203 | PO BOX 911203 (From 911203 To 911495), DALLAS, TX |
75391-1507 | PO BOX 911507 (From 911507 To 911591), DALLAS, TX |
75391-1613 | PO BOX 911613 (From 911613 To 911985), DALLAS, TX |
75391-2875 | PO BOX 912875, DALLAS, TX |
75391-3000 | PO BOX 913000 (From 913000 To 913009), DALLAS, TX |
75391-5001 | PO BOX 915001 (From 915001 To 915272), DALLAS, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75391 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75391
Mã Bưu 75391 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75391 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75270, 75201, 75202, 75262, và 75263, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75391 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75270 | 0.299 |
75201 | 0.469 |
75202 | 0.47 |
75262 | 0.618 |
75263 | 0.618 |
75398 | 0.618 |
75342 | 0.993 |
75370 | 0.993 |
75267 | 1.023 |
75242 | 1.249 |
75207 | 2.014 |
75226 | 2.236 |
75204 | 2.365 |
75246 | 2.769 |
75219 | 2.777 |
75260 | 3.107 |
75203 | 4.326 |
75215 | 4.894 |
75208 | 5.076 |
75223 | 5.076 |
75205 | 5.585 |
75206 | 6.164 |
75210 | 6.293 |
75235 | 6.838 |
75214 | 7.011 |
75209 | 7.44 |
75212 | 7.694 |
75247 | 8.267 |
75216 | 8.377 |
75224 | 8.92 |
75225 | 8.939 |
75227 | 10.693 |
75233 | 10.877 |
75220 | 10.991 |
75211 | 11.189 |
75218 | 11.36 |
75231 | 11.926 |
75228 | 11.99 |
75230 | 13.223 |
75229 | 13.572 |
75241 | 13.861 |
75238 | 13.996 |
75217 | 14.097 |
75060 | 14.158 |
75014 | 14.324 |
75015 | 14.324 |
75016 | 14.324 |
75017 | 14.324 |
75232 | 14.475 |
75059 | 14.843 |
75251 | 15.086 |
75237 | 15.176 |
75243 | 15.792 |
75061 | 15.89 |
75150 | 15.963 |
75240 | 16.642 |
75149 | 16.661 |
75244 | 16.677 |
75236 | 17.051 |
75039 | 17.379 |
75116 | 17.412 |
75041 | 17.525 |
75050 | 17.717 |
75134 | 17.807 |
75138 | 17.831 |
75062 | 17.942 |
75234 | 18.125 |
75254 | 18.139 |
75042 | 18.441 |
75358 | 18.613 |
75180 | 18.939 |
75185 | 18.952 |
75187 | 18.952 |
75053 | 18.962 |
75051 | 19.002 |
75083 | 19.492 |
75085 | 19.492 |
75137 | 19.81 |
75141 | 19.908 |
75038 | 19.94 |
75001 | 19.955 |
75081 | 20.088 |
75006 | 20.553 |
75248 | 20.648 |
75011 | 20.751 |
75045 | 20.842 |
75046 | 20.842 |
75047 | 20.842 |
75049 | 20.842 |
75115 | 20.891 |
75253 | 21.177 |
75080 | 21.299 |
75043 | 22.068 |
75123 | 22.212 |
75249 | 22.43 |
75063 | 22.462 |
75182 | 22.812 |
75181 | 22.866 |
75040 | 23.608 |
75252 | 23.662 |
76155 | 23.921 |
75172 | 23.97 |
75146 | 24.063 |
75052 | 24.211 |
75044 | 24.223 |
75287 | 24.661 |
Viết bình luận