Số Zip 5: 75315 - DALLAS, TX
Mã ZIP code 75315 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75315. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75315. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75315, v.v.
Mã Bưu 75315 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75315 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | DALLAS | 75315 |
Mã zip cộng 4 cho 75315 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75315 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75315 là gì? Mã ZIP 75315 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75315. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75315-0001 | PO BOX 150001 (From 150001 To 150009), DALLAS, TX |
75315-0010 | 3055 GRAND AVE, DALLAS, TX |
75315-0011 | PO BOX 150011 (From 150011 To 150014), DALLAS, TX |
75315-0015 | 3055 GRAND AVE, DALLAS, TX |
75315-0016 | 3055 GRAND AVE UNIT 150001 (From 150001 To 150014 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75315-0017 | 3055 GRAND AVE UNIT 150021 (From 150021 To 150039 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75315-0018 | 3055 GRAND AVE UNIT 150041 (From 150041 To 150056 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75315-0019 | 3055 GRAND AVE UNIT 150061 (From 150061 To 150074 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75315-0020 | 3055 GRAND AVE UNIT 150081 (From 150081 To 150099 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75315-0021 | PO BOX 150021 (From 150021 To 150026), DALLAS, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75315 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75315
Mã Bưu 75315 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75315 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75270, 75201, 75202, 75262, và 75263, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75315 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75270 | 0.299 |
75201 | 0.469 |
75202 | 0.47 |
75262 | 0.618 |
75263 | 0.618 |
75398 | 0.618 |
75342 | 0.993 |
75370 | 0.993 |
75267 | 1.023 |
75242 | 1.249 |
75207 | 2.014 |
75226 | 2.236 |
75204 | 2.365 |
75246 | 2.769 |
75219 | 2.777 |
75260 | 3.107 |
75203 | 4.326 |
75215 | 4.894 |
75208 | 5.076 |
75223 | 5.076 |
75205 | 5.585 |
75206 | 6.164 |
75210 | 6.293 |
75235 | 6.838 |
75214 | 7.011 |
75209 | 7.44 |
75212 | 7.694 |
75247 | 8.267 |
75216 | 8.377 |
75224 | 8.92 |
75225 | 8.939 |
75227 | 10.693 |
75233 | 10.877 |
75220 | 10.991 |
75211 | 11.189 |
75218 | 11.36 |
75231 | 11.926 |
75228 | 11.99 |
75230 | 13.223 |
75229 | 13.572 |
75241 | 13.861 |
75238 | 13.996 |
75217 | 14.097 |
75060 | 14.158 |
75014 | 14.324 |
75015 | 14.324 |
75016 | 14.324 |
75017 | 14.324 |
75232 | 14.475 |
75059 | 14.843 |
75251 | 15.086 |
75237 | 15.176 |
75243 | 15.792 |
75061 | 15.89 |
75150 | 15.963 |
75240 | 16.642 |
75149 | 16.661 |
75244 | 16.677 |
75236 | 17.051 |
75039 | 17.379 |
75116 | 17.412 |
75041 | 17.525 |
75050 | 17.717 |
75134 | 17.807 |
75138 | 17.831 |
75062 | 17.942 |
75234 | 18.125 |
75254 | 18.139 |
75042 | 18.441 |
75358 | 18.613 |
75180 | 18.939 |
75185 | 18.952 |
75187 | 18.952 |
75053 | 18.962 |
75051 | 19.002 |
75083 | 19.492 |
75085 | 19.492 |
75137 | 19.81 |
75141 | 19.908 |
75038 | 19.94 |
75001 | 19.955 |
75081 | 20.088 |
75006 | 20.553 |
75248 | 20.648 |
75011 | 20.751 |
75045 | 20.842 |
75046 | 20.842 |
75047 | 20.842 |
75049 | 20.842 |
75115 | 20.891 |
75253 | 21.177 |
75080 | 21.299 |
75043 | 22.068 |
75123 | 22.212 |
75249 | 22.43 |
75063 | 22.462 |
75182 | 22.812 |
75181 | 22.866 |
75040 | 23.608 |
75252 | 23.662 |
76155 | 23.921 |
75172 | 23.97 |
75146 | 24.063 |
75052 | 24.211 |
75044 | 24.223 |
75287 | 24.661 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 75315
-
DALLAS HISTORICAL SOCIETY
điện thoại: (214) 570-9356Kỷ luật: Xã hội Lịch sử, Bảo tồn Di tíchĐịA Chỉ: 12005 FORESTGATE DR, DALLAS TX 75315, USA
Viết bình luận