Số Zip 5: 75083 - RICHARDSON, TX
Mã ZIP code 75083 là mã bưu chính năm RICHARDSON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75083. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75083. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75083, v.v.
Mã Bưu 75083 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75083 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | RICHARDSON | 75083 |
Mã zip cộng 4 cho 75083 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75083 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75083 là gì? Mã ZIP 75083 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75083. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75083-0001 | PO BOX 830001 (From 830001 To 830004), RICHARDSON, TX |
75083-0005 | PO BOX 8330099, RICHARDSON, TX |
75083-0006 | PO BOX 830006 (From 830006 To 830120), RICHARDSON, TX |
75083-0121 | PO BOX 830121 (From 830121 To 830237), RICHARDSON, TX |
75083-0241 | PO BOX 830241 (From 830241 To 830354), RICHARDSON, TX |
75083-0361 | PO BOX 830361 (From 830361 To 830417), RICHARDSON, TX |
75083-0421 | PO BOX 830421 (From 830421 To 830518), RICHARDSON, TX |
75083-0521 | PO BOX 830521 (From 830521 To 830596), RICHARDSON, TX |
75083-0601 | PO BOX 830601 (From 830601 To 830642), RICHARDSON, TX |
75083-0643 | PO BOX 830643, RICHARDSON, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75083 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75083
Mã Bưu 75083 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ RICHARDSON, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75083 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75081, 75080, 75243, 75251, và 75240, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75083 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75081 | 1.305 |
75080 | 2.338 |
75243 | 3.847 |
75251 | 5.463 |
75240 | 5.634 |
75042 | 6.274 |
75254 | 6.544 |
75248 | 6.84 |
75252 | 7.461 |
75231 | 7.746 |
75082 | 7.852 |
75075 | 7.946 |
75044 | 7.946 |
75230 | 7.953 |
75238 | 8.006 |
75026 | 8.431 |
75086 | 8.462 |
75045 | 9.345 |
75046 | 9.345 |
75047 | 9.345 |
75049 | 9.345 |
75244 | 10.082 |
75040 | 10.25 |
75001 | 10.263 |
75225 | 11.085 |
75041 | 11.132 |
75074 | 11.48 |
75023 | 11.861 |
75287 | 12.188 |
75094 | 12.549 |
75093 | 12.599 |
75218 | 12.685 |
75358 | 13.161 |
75206 | 13.373 |
75214 | 13.638 |
75048 | 13.962 |
75229 | 14.013 |
75205 | 14.132 |
75228 | 14.399 |
75011 | 15.029 |
75209 | 15.098 |
75006 | 15.14 |
75234 | 15.871 |
75030 | 16.316 |
75220 | 16.317 |
75025 | 16.423 |
75043 | 16.658 |
75007 | 16.739 |
75089 | 16.766 |
75150 | 16.792 |
75235 | 16.972 |
75024 | 16.987 |
75204 | 17.168 |
75223 | 17.276 |
75246 | 17.725 |
75219 | 17.763 |
75088 | 17.935 |
75010 | 18.102 |
75002 | 18.711 |
75226 | 18.825 |
75013 | 18.839 |
75201 | 19.044 |
75250 | 19.492 |
75264 | 19.492 |
75265 | 19.492 |
75266 | 19.492 |
75275 | 19.492 |
75277 | 19.492 |
75283 | 19.492 |
75284 | 19.492 |
75285 | 19.492 |
75301 | 19.492 |
75303 | 19.492 |
75312 | 19.492 |
75313 | 19.492 |
75315 | 19.492 |
75320 | 19.492 |
75326 | 19.492 |
75336 | 19.492 |
75339 | 19.492 |
75354 | 19.492 |
75355 | 19.492 |
75356 | 19.492 |
75357 | 19.492 |
75359 | 19.492 |
75360 | 19.492 |
75367 | 19.492 |
75371 | 19.492 |
75372 | 19.492 |
75373 | 19.492 |
75374 | 19.492 |
75376 | 19.492 |
75378 | 19.492 |
75379 | 19.492 |
75380 | 19.492 |
75381 | 19.492 |
75382 | 19.492 |
75389 | 19.492 |
75390 | 19.492 |
75391 | 19.492 |
75392 | 19.492 |
75393 | 19.492 |
75394 | 19.492 |
75395 | 19.492 |
75397 | 19.492 |
75221 | 19.499 |
75222 | 19.499 |
75098 | 19.655 |
75270 | 19.779 |
75247 | 19.935 |
75227 | 19.948 |
75202 | 19.952 |
75262 | 20.002 |
75263 | 20.002 |
75398 | 20.002 |
75342 | 20.155 |
75370 | 20.155 |
75267 | 20.193 |
75207 | 20.462 |
75210 | 20.465 |
75242 | 20.726 |
75059 | 21.162 |
75039 | 21.464 |
75056 | 21.586 |
75260 | 22.068 |
75215 | 22.189 |
75149 | 22.528 |
75063 | 23.389 |
75203 | 23.474 |
75182 | 23.54 |
75185 | 23.654 |
75187 | 23.654 |
75019 | 23.691 |
75212 | 23.905 |
75035 | 24.041 |
75208 | 24.17 |
75036 | 24.898 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 75083
-
RICHARDSON HISTORICAL SOCIETY
điện thoại:Kỷ luật: Xã hội Lịch sử, Bảo tồn Di tíchĐịA Chỉ: PO BOX 831676, RICHARDSON TX 75083, USA
Trường học trong Mã ZIP 75083
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75083 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Jjaep | 400 E Spring Vly Rd | Richardson | Texas | 5-12 | 75083 |
P A S S Learning Center | 400 E Spring Vly Rd | Richardson | Texas | 4-12 | 75083 |
Viết bình luận