You are here

Số Zip 5: 75046 - GARLAND, TX

Mã ZIP code 75046 là mã bưu chính năm GARLAND, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75046. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75046. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75046, v.v.

Mã Bưu 75046 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75046 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasDallas CountyGARLAND75046

Mã zip cộng 4 cho 75046 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

75046 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75046 là gì? Mã ZIP 75046 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75046. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
75046-0001 PO BOX 460001 (From 460001 To 460016), GARLAND, TX
75046-0017 1000 WALNUT ST, GARLAND, TX
75046-0018 1000 WALNUT ST, GARLAND, TX
75046-0019 1000 WALNUT ST UNIT 460001 (From 460001 To 460016 Both of Odd and Even), GARLAND, TX
75046-0020 1000 WALNUT ST UNIT 460021 (From 460021 To 460040 Both of Odd and Even), GARLAND, TX
75046-0021 PO BOX 460021 (From 460021 To 460028), GARLAND, TX
75046-0029 1000 WALNUT ST UNIT 460041 (From 460041 To 460058 Both of Odd and Even), GARLAND, TX
75046-0030 1000 WALNUT ST UNIT 460061 (From 460061 To 460076 Both of Odd and Even), GARLAND, TX
75046-0031 PO BOX 460031 (From 460031 To 460046), GARLAND, TX
75046-0047 1000 WALNUT ST UNIT 460081 (From 460081 To 460100 Both of Odd and Even), GARLAND, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 75046 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 75046

Mỗi chữ số của Mã ZIP 75046 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 75046

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75046

img_postcode

Mã ZIP code 75046 có 200 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 75046.

ZIP Code:75046

Mã Bưu 75046 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 75046 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GARLAND, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 75046 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 75040, 75042, 75041, 75044, và 75238, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75046 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
750402.808
750423.574
750414.248
750445.064
752387.093
750307.129
750437.632
750488.152
750818.249
750898.611
750888.668
752438.844
750829.221
750839.345
750859.345
752189.984
7515010.339
7523110.504
7522810.544
7508011.162
7509411.235
7525112.724
7502613.133
7508613.163
7521413.831
7524014.002
7507414.361
7523014.598
7507515.065
7520615.236
7518215.245
7522515.307
7509815.433
7525415.472
7524816.168
7522716.213
7514916.331
7525216.551
7522316.678
7518516.719
7518716.719
7520516.975
7502318.011
7524618.276
7508718.317
7524418.459
7520418.588
7521018.872
7500219.161
7522619.265
7500119.374
7520919.703
7521920.288
7520120.504
7525020.842
7526420.842
7526520.842
7526620.842
7527520.842
7527720.842
7528320.842
7528420.842
7528520.842
7530120.842
7530320.842
7531220.842
7531320.842
7531520.842
7532020.842
7532620.842
7533620.842
7533920.842
7535420.842
7535520.842
7535620.842
7535720.842
7535920.842
7536020.842
7536720.842
7537120.842
7537220.842
7537320.842
7537420.842
7537620.842
7537820.842
7537920.842
7538020.842
7538120.842
7538220.842
7538920.842
7539020.842
7539120.842
7539220.842
7539320.842
7539420.842
7539520.842
7539720.842
7522120.855
7522220.855
7527021.136
7522921.174
7520221.297
7509321.373
7523521.382
7526221.454
7526321.454
7539821.454
7503221.472
7521521.5
7528721.517
7516621.631
7518021.679
7518121.758
7534221.761
7537021.761
7526721.798
7535821.813
7524222.039
7502522.055
7522022.407
7520722.478
7501323.021
7520323.756
7526023.908
7501123.928
7521723.989
7500623.996
7513224.155
7523424.157
7524724.617
img_return_top
Số Zip 5: 75046 - GARLAND

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận