Số Zip 5: 75241 - DALLAS, TX
Mã ZIP code 75241 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75241. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75241. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75241, v.v.
Mã Bưu 75241 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75241 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | DALLAS | 75241 |
Mã zip cộng 4 cho 75241 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75241 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75241 là gì? Mã ZIP 75241 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75241. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75241-0001 | PO BOX 41001 (From 41001 To 41120), DALLAS, TX |
75241-0001 | PO BOX 41001 (From 41001 To 41008), DALLAS, TX |
75241-0009 | 2101 CROUCH RD APT 4304 (From 4304 To 5103 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75241-0010 | 2101 CROUCH RD APT 6306 (From 6306 To 7103 Both of Odd and Even), DALLAS, TX |
75241-0010 | 2101 CROUCH RD APT 6304, DALLAS, TX |
75241-0010 | 2101 CROUCH RD APT 7105, DALLAS, TX |
75241-0011 | PO BOX 41011 (From 41011 To 41120), DALLAS, TX |
75241-0121 | PO BOX 41121 (From 41121 To 41180), DALLAS, TX |
75241-0181 | PO BOX 41181 (From 41181 To 41300), DALLAS, TX |
75241-0301 | PO BOX 41301 (From 41301 To 41360), DALLAS, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75241
HIGHLAND HILLS DALLAS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75241. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng HIGHLAND HILLS DALLAS.
-
HIGHLAND HILLS DALLAS Bưu điện
ĐịA Chỉ 3655 SIMPSON STUART RD, DALLAS, TX, 75241-9998
điện thoại 214-376-7549
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75241 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75241
Mã Bưu 75241 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75241 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75134, 75216, 75217, 75232, và 75141, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75241 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75134 | 4.264 |
75216 | 5.508 |
75217 | 7.741 |
75232 | 7.803 |
75141 | 7.899 |
75224 | 9.367 |
75203 | 9.663 |
75215 | 9.67 |
75146 | 10.307 |
75172 | 10.93 |
75237 | 11.049 |
75210 | 11.279 |
75233 | 12.066 |
75115 | 12.238 |
75208 | 12.371 |
75123 | 12.563 |
75253 | 12.927 |
75242 | 13.03 |
75260 | 13.314 |
75226 | 13.4 |
75202 | 13.557 |
75262 | 13.683 |
75263 | 13.683 |
75398 | 13.683 |
75270 | 13.684 |
75227 | 13.702 |
75267 | 13.806 |
75342 | 13.83 |
75370 | 13.83 |
75250 | 13.861 |
75264 | 13.861 |
75265 | 13.861 |
75266 | 13.861 |
75275 | 13.861 |
75277 | 13.861 |
75283 | 13.861 |
75284 | 13.861 |
75285 | 13.861 |
75301 | 13.861 |
75303 | 13.861 |
75312 | 13.861 |
75313 | 13.861 |
75315 | 13.861 |
75320 | 13.861 |
75326 | 13.861 |
75336 | 13.861 |
75339 | 13.861 |
75354 | 13.861 |
75355 | 13.861 |
75356 | 13.861 |
75357 | 13.861 |
75359 | 13.861 |
75360 | 13.861 |
75367 | 13.861 |
75371 | 13.861 |
75372 | 13.861 |
75373 | 13.861 |
75374 | 13.861 |
75376 | 13.861 |
75378 | 13.861 |
75379 | 13.861 |
75380 | 13.861 |
75381 | 13.861 |
75382 | 13.861 |
75389 | 13.861 |
75390 | 13.861 |
75391 | 13.861 |
75392 | 13.861 |
75393 | 13.861 |
75394 | 13.861 |
75395 | 13.861 |
75397 | 13.861 |
75221 | 13.867 |
75222 | 13.867 |
75201 | 14.302 |
75138 | 14.304 |
75207 | 14.373 |
75246 | 14.41 |
75223 | 14.411 |
75180 | 14.765 |
75116 | 15.017 |
75137 | 15.107 |
75204 | 15.573 |
75211 | 16.123 |
75219 | 16.593 |
75154 | 16.596 |
75149 | 16.871 |
75212 | 17.068 |
75236 | 17.168 |
75214 | 18.055 |
75185 | 18.623 |
75187 | 18.623 |
75206 | 18.859 |
75205 | 19.123 |
75228 | 19.195 |
75181 | 19.23 |
75159 | 19.931 |
75218 | 20.045 |
75125 | 20.066 |
75249 | 20.252 |
75235 | 20.372 |
75106 | 20.548 |
75247 | 20.628 |
75150 | 20.691 |
75209 | 21.261 |
75104 | 21.599 |
75225 | 22.393 |
75051 | 23.083 |
75060 | 23.388 |
75182 | 23.64 |
75052 | 23.959 |
75231 | 23.985 |
75053 | 24.322 |
75238 | 24.449 |
75220 | 24.485 |
75014 | 24.52 |
75015 | 24.52 |
75016 | 24.52 |
75017 | 24.52 |
trường đại học trong Mã ZIP 75241
Thư viện trong Mã ZIP 75241
-
HIGHLAND HILLS BRANCH LIBRARY
điện thoại: (214) 670-0987ĐịA Chỉ: 6200 BONNIE VIEW ROAD, DALLAS TX 75241, USA
Trường học trong Mã ZIP 75241
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75241 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
A Maceo Smith H S | 3030 Stag Rd | Dallas | Texas | 9-12 | 75241 |
Alta Mesa El | 2901 Morgan Dr | Dallas | Texas | 2-5 | 75241 |
Bishop Heights El | 3636 Tioga St | Dallas | Texas | PK-1 | 75241 |
Viết bình luận