Số Zip 5: 75141 - HUTCHINS, TX
Mã ZIP code 75141 là mã bưu chính năm HUTCHINS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75141. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75141. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75141, v.v.
Mã Bưu 75141 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75141 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | HUTCHINS | 75141 |
Mã zip cộng 4 cho 75141 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75141 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75141 là gì? Mã ZIP 75141 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75141. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75141-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 120), HUTCHINS, TX |
75141-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 240), HUTCHINS, TX |
75141-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 360), HUTCHINS, TX |
75141-0361 | PO BOX 361 (From 361 To 420), HUTCHINS, TX |
75141-0421 | PO BOX 421 (From 421 To 438), HUTCHINS, TX |
75141-0439 | 200 (From 200 To 298 Even) MYRON GOFF ST, HUTCHINS, TX |
75141-0440 | 400 (From 400 To 498 Even) DELLA, HUTCHINS, TX |
75141-0441 | PO BOX 441 (From 441 To 499), HUTCHINS, TX |
75141-0500 | PO BOX 500 (From 500 To 508), HUTCHINS, TX |
75141-0509 | PO BOX 509, HUTCHINS, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75141
HUTCHINS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75141. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng HUTCHINS.
-
HUTCHINS Bưu điện
ĐịA Chỉ 720 LANCASTER HUTCHINS RD, HUTCHINS, TX, 75141-9998
điện thoại 972-225-1204
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75141 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75141
Mã Bưu 75141 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HUTCHINS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75141 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75172, 75253, 75217, 75241, và 75134, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75141 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75172 | 4.408 |
75253 | 6.773 |
75217 | 7.193 |
75241 | 7.899 |
75134 | 7.948 |
75146 | 9.397 |
75180 | 11.094 |
75159 | 12.039 |
75216 | 12.399 |
75125 | 13.46 |
75181 | 14.689 |
75215 | 15.074 |
75227 | 15.173 |
75232 | 15.209 |
75210 | 15.238 |
75149 | 15.389 |
75203 | 16.269 |
75185 | 16.293 |
75187 | 16.293 |
75224 | 17.199 |
75154 | 17.385 |
75123 | 17.466 |
75115 | 17.853 |
75237 | 18.529 |
75223 | 18.633 |
75226 | 18.748 |
75242 | 19.392 |
75246 | 19.535 |
75208 | 19.686 |
75202 | 19.726 |
75270 | 19.812 |
75250 | 19.908 |
75264 | 19.908 |
75265 | 19.908 |
75266 | 19.908 |
75275 | 19.908 |
75277 | 19.908 |
75283 | 19.908 |
75284 | 19.908 |
75285 | 19.908 |
75301 | 19.908 |
75303 | 19.908 |
75312 | 19.908 |
75313 | 19.908 |
75315 | 19.908 |
75320 | 19.908 |
75326 | 19.908 |
75336 | 19.908 |
75339 | 19.908 |
75354 | 19.908 |
75355 | 19.908 |
75356 | 19.908 |
75357 | 19.908 |
75359 | 19.908 |
75360 | 19.908 |
75367 | 19.908 |
75371 | 19.908 |
75372 | 19.908 |
75373 | 19.908 |
75374 | 19.908 |
75376 | 19.908 |
75378 | 19.908 |
75379 | 19.908 |
75380 | 19.908 |
75381 | 19.908 |
75382 | 19.908 |
75389 | 19.908 |
75390 | 19.908 |
75391 | 19.908 |
75392 | 19.908 |
75393 | 19.908 |
75394 | 19.908 |
75395 | 19.908 |
75397 | 19.908 |
75262 | 19.914 |
75263 | 19.914 |
75398 | 19.914 |
75221 | 19.919 |
75222 | 19.919 |
75233 | 19.965 |
75267 | 20.153 |
75342 | 20.168 |
75370 | 20.168 |
75260 | 20.206 |
75201 | 20.282 |
75150 | 20.819 |
75207 | 20.939 |
75182 | 20.977 |
75228 | 21.002 |
75204 | 21.035 |
75138 | 21.559 |
75137 | 21.962 |
75214 | 22.034 |
75218 | 22.442 |
75116 | 22.448 |
75152 | 22.577 |
75219 | 22.67 |
75206 | 23.577 |
75114 | 23.706 |
75211 | 23.986 |
75126 | 24.222 |
75205 | 24.414 |
75212 | 24.52 |
75236 | 24.855 |
Thư viện trong Mã ZIP 75141
-
HUTCHINS-ATWELL PUBLIC LIBRARY
điện thoại: (972) 225-4711ĐịA Chỉ: 300 N DENTON ST, HUTCHINS TX 75141, USA
Trường học trong Mã ZIP 75141
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75141 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
A L Morney Elementary School | 699 N Denton | Hutchins | Texas | PK-1 | 75141 |
C S Winn El | P O Box 269 | Hutchins | Texas | PK-5 | 75141 |
Hutchins Academic Center | 500 W Palestine | Hutchins | Texas | 4-12 | 75141 |
Hutchins Elementary | 500 W Palestine St | Hutchins | Texas | 2-5 | 75141 |
Viết bình luận