You are here

Số Zip 5: 75398 - DALLAS, TX

Mã ZIP code 75398 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75398. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75398. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75398, v.v.

Mã Bưu 75398 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75398 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasDallas CountyDALLAS75398

Mã zip cộng 4 cho 75398 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

75398 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75398 là gì? Mã ZIP 75398 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75398. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
75398-1683 2400 DALLAS FT WORTH TPKE, DALLAS, TX
75398-9100 2400 DALLAS FT WORTH TPKE, DALLAS, TX
75398-9120 2400 DALLAS FT WORTH TPKE, DALLAS, TX
75398-9130 2400 DALLAS FT WORTH TPKE, DALLAS, TX
75398-9200 2400 DALLAS FT WORTH TPKE, DALLAS, TX
75398-9220 2400 DALLAS FT WORTH TPKE, DALLAS, TX
75398-9230 2400 DALLAS FT WORTH TPKE, DALLAS, TX
75398-9250 2400 DALLAS FT WORTH TPKE, DALLAS, TX
75398-9400 2400 DALLAS FT WORTH TPKE, DALLAS, TX
75398-9440 2400 DALLAS FT WORTH TPKE, DALLAS, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 75398 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 75398

Mỗi chữ số của Mã ZIP 75398 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 75398

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75398

img_postcode

Mã ZIP code 75398 có 36 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 75398.

ZIP Code:75398

Mã Bưu 75398 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 75398 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 75398 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 75202, 75270, 75342, 75370, và 75267, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75398 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
752020.262
752700.349
753420.421
753700.421
752670.441
752210.603
752220.603
752500.618
752640.618
752650.618
752660.618
752750.618
752770.618
752830.618
752840.618
752850.618
753010.618
753030.618
753120.618
753130.618
753150.618
753200.618
753260.618
753360.618
753390.618
753540.618
753550.618
753560.618
753570.618
753590.618
753600.618
753670.618
753710.618
753720.618
753730.618
753740.618
753760.618
753780.618
753790.618
753800.618
753810.618
753820.618
753890.618
753900.618
753910.618
753920.618
753930.618
753940.618
753950.618
753970.618
752420.742
752010.98
752071.501
752602.489
752262.769
752192.915
752042.937
752463.376
752034.056
752084.467
752155.012
752235.653
752056.01
752106.669
752066.711
752356.826
752127.159
752097.578
752147.624
752478.016
752168.179
752248.39
752259.35
7523310.282
7521110.576
7522010.988
7522711.163
7521811.978
7523112.471
7522812.595
7523013.608
7522913.682
7524113.683
7506013.698
7501413.925
7501513.925
7501613.925
7501713.925
7523214.008
7521714.261
7523814.595
7523714.63
7505914.646
7506115.52
7525115.523
7524316.322
7523616.436
7515016.544
7511616.818
7524416.936
7524017.042
7514917.128
7505017.201
7503917.219
7513817.252
7513417.566
7506217.635
7504118.143
7523418.191
7505318.391
7505118.408
7525418.504
7535818.778
7504219.036
7513719.239
7518019.28
7518519.424
7518719.424
7503819.696
7514119.914
7508320.002
7508520.002
7500120.223
7511520.405
7508120.617
7500620.676
7501120.881
7524821.014
7525321.379
7504521.454
7504621.454
7504721.454
7504921.454
7512321.749
7508021.781
7524921.82
7506322.337
7504322.674
7518123.26
7518223.339
7615523.483
7505223.592
7514623.832
7517223.925
7525224.051
7504024.218
7504424.811
7528724.937
img_return_top
Số Zip 5: 75398 - DALLAS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận