Số Zip 5: 75026 - PLANO, TX
Mã ZIP code 75026 là mã bưu chính năm PLANO, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75026. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75026. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75026, v.v.
Mã Bưu 75026 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75026 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Collin County | PLANO | 75026 |
Mã zip cộng 4 cho 75026 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75026 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75026 là gì? Mã ZIP 75026 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75026. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75026-0001 | PO BOX 260001 (From 260001 To 260016), PLANO, TX |
75026-0017 | 3400 COIT RD, PLANO, TX |
75026-0018 | 3400 COIT RD, PLANO, TX |
75026-0019 | 3400 COIT RD UNIT 260001 (From 260001 To 260013 Both of Odd and Even), PLANO, TX |
75026-0020 | 3400 COIT RD UNIT 260014 (From 260014 To 260034 Both of Odd and Even), PLANO, TX |
75026-0021 | PO BOX 260021 (From 260021 To 260026), PLANO, TX |
75026-0027 | 3400 COIT RD UNIT 260035 (From 260035 To 260047 Both of Odd and Even), PLANO, TX |
75026-0028 | 3400 COIT RD UNIT 260048 (From 260048 To 260064 Both of Odd and Even), PLANO, TX |
75026-0029 | 3400 COIT RD UNIT 260065 (From 260065 To 260080 Both of Odd and Even), PLANO, TX |
75026-0030 | 3400 COIT RD UNIT 260081 (From 260081 To 260093 Both of Odd and Even), PLANO, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75026 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75026
Mã Bưu 75026 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PLANO, Collin County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75026 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75074, 75075, 75082, 75023, và 75080, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75026 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75074 | 3.385 |
75075 | 3.697 |
75082 | 4.382 |
75023 | 4.961 |
75080 | 6.86 |
75094 | 7.502 |
75081 | 7.957 |
75083 | 8.431 |
75085 | 8.431 |
75044 | 8.484 |
75252 | 8.55 |
75025 | 8.959 |
75013 | 10.607 |
75248 | 10.87 |
75093 | 10.883 |
75002 | 10.91 |
75042 | 12.025 |
75040 | 12.029 |
75243 | 12.195 |
75048 | 12.312 |
75254 | 12.432 |
75240 | 12.695 |
75024 | 12.832 |
75045 | 13.133 |
75046 | 13.133 |
75047 | 13.133 |
75049 | 13.133 |
75251 | 13.408 |
75287 | 13.615 |
75001 | 14.637 |
75098 | 14.933 |
75238 | 15.57 |
75230 | 15.826 |
75231 | 16.12 |
75244 | 16.151 |
75089 | 16.707 |
75041 | 16.732 |
75070 | 16.876 |
75035 | 17.135 |
75030 | 18.13 |
75358 | 18.273 |
75007 | 18.487 |
75010 | 18.574 |
75072 | 18.826 |
75011 | 19.312 |
75225 | 19.415 |
75006 | 19.527 |
75088 | 19.819 |
75218 | 20.248 |
75056 | 20.309 |
75069 | 20.459 |
75043 | 20.543 |
75229 | 20.909 |
75036 | 21.239 |
75234 | 21.317 |
75228 | 21.681 |
75206 | 21.798 |
75214 | 21.921 |
75034 | 22.295 |
75205 | 22.54 |
75033 | 22.806 |
75150 | 22.998 |
75209 | 23.197 |
75220 | 23.764 |
75166 | 24.003 |
75407 | 24.116 |
Viết bình luận