Số Zip 5: 75049 - GARLAND, TX
Mã ZIP code 75049 là mã bưu chính năm GARLAND, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75049. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75049. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75049, v.v.
Mã Bưu 75049 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75049 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | GARLAND | 75049 |
Mã zip cộng 4 cho 75049 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75049 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75049 là gì? Mã ZIP 75049 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75049. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75049-0001 | 501 OATES RD, GARLAND, TX |
75049-0002 | 501 OATES RD, GARLAND, TX |
75049-0003 | 501 OATES RD UNIT 493501 (From 493501 To 493516 Both of Odd and Even), GARLAND, TX |
75049-0004 | 501 OATES RD UNIT 493521 (From 493521 To 493540 Both of Odd and Even), GARLAND, TX |
75049-0005 | 501 OATES RD UNIT 493541 (From 493541 To 493558 Both of Odd and Even), GARLAND, TX |
75049-0006 | 501 OATES RD UNIT 493561 (From 493561 To 493576 Both of Odd and Even), GARLAND, TX |
75049-0007 | 501 OATES RD UNIT 493581 (From 493581 To 493600 Both of Odd and Even), GARLAND, TX |
75049-0008 | 501 OATES RD UNIT 493601 (From 493601 To 493618 Both of Odd and Even), GARLAND, TX |
75049-0009 | 501 OATES RD UNIT 493621 (From 493621 To 493636 Both of Odd and Even), GARLAND, TX |
75049-0010 | 501 OATES RD UNIT 493641 (From 493641 To 493658 Both of Odd and Even), GARLAND, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75049 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75049
Mã Bưu 75049 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GARLAND, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75049 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75040, 75042, 75041, 75044, và 75238, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75049 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75040 | 2.808 |
75042 | 3.574 |
75041 | 4.248 |
75044 | 5.064 |
75238 | 7.093 |
75030 | 7.129 |
75043 | 7.632 |
75048 | 8.152 |
75081 | 8.249 |
75089 | 8.611 |
75088 | 8.668 |
75243 | 8.844 |
75082 | 9.221 |
75083 | 9.345 |
75085 | 9.345 |
75218 | 9.984 |
75150 | 10.339 |
75231 | 10.504 |
75228 | 10.544 |
75080 | 11.162 |
75094 | 11.235 |
75251 | 12.724 |
75026 | 13.133 |
75086 | 13.163 |
75214 | 13.831 |
75240 | 14.002 |
75074 | 14.361 |
75230 | 14.598 |
75075 | 15.065 |
75206 | 15.236 |
75182 | 15.245 |
75225 | 15.307 |
75098 | 15.433 |
75254 | 15.472 |
75248 | 16.168 |
75227 | 16.213 |
75149 | 16.331 |
75252 | 16.551 |
75223 | 16.678 |
75185 | 16.719 |
75187 | 16.719 |
75205 | 16.975 |
75023 | 18.011 |
75246 | 18.276 |
75087 | 18.317 |
75244 | 18.459 |
75204 | 18.588 |
75210 | 18.872 |
75002 | 19.161 |
75226 | 19.265 |
75001 | 19.374 |
75209 | 19.703 |
75219 | 20.288 |
75201 | 20.504 |
75250 | 20.842 |
75264 | 20.842 |
75265 | 20.842 |
75266 | 20.842 |
75275 | 20.842 |
75277 | 20.842 |
75283 | 20.842 |
75284 | 20.842 |
75285 | 20.842 |
75301 | 20.842 |
75303 | 20.842 |
75312 | 20.842 |
75313 | 20.842 |
75315 | 20.842 |
75320 | 20.842 |
75326 | 20.842 |
75336 | 20.842 |
75339 | 20.842 |
75354 | 20.842 |
75355 | 20.842 |
75356 | 20.842 |
75357 | 20.842 |
75359 | 20.842 |
75360 | 20.842 |
75367 | 20.842 |
75371 | 20.842 |
75372 | 20.842 |
75373 | 20.842 |
75374 | 20.842 |
75376 | 20.842 |
75378 | 20.842 |
75379 | 20.842 |
75380 | 20.842 |
75381 | 20.842 |
75382 | 20.842 |
75389 | 20.842 |
75390 | 20.842 |
75391 | 20.842 |
75392 | 20.842 |
75393 | 20.842 |
75394 | 20.842 |
75395 | 20.842 |
75397 | 20.842 |
75221 | 20.855 |
75222 | 20.855 |
75270 | 21.136 |
75229 | 21.174 |
75202 | 21.297 |
75093 | 21.373 |
75235 | 21.382 |
75262 | 21.454 |
75263 | 21.454 |
75398 | 21.454 |
75032 | 21.472 |
75215 | 21.5 |
75287 | 21.517 |
75166 | 21.631 |
75180 | 21.679 |
75181 | 21.758 |
75342 | 21.761 |
75370 | 21.761 |
75267 | 21.798 |
75358 | 21.813 |
75242 | 22.039 |
75025 | 22.055 |
75220 | 22.407 |
75207 | 22.478 |
75013 | 23.021 |
75203 | 23.756 |
75260 | 23.908 |
75011 | 23.928 |
75217 | 23.989 |
75006 | 23.996 |
75132 | 24.155 |
75234 | 24.157 |
75247 | 24.617 |
Viết bình luận