You are here

Số Zip 5: 75212 - DALLAS, TX

Mã ZIP code 75212 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75212. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75212. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75212, v.v.

Mã Bưu 75212 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75212 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasDallas CountyDALLAS75212

Mã zip cộng 4 cho 75212 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

75212 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75212 là gì? Mã ZIP 75212 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75212. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
75212-0001 2201 (From 2201 To 2299 Odd) COCKRELL HILL RD, DALLAS, TX
75212-0100 2100 (From 2100 To 2198 Even) COCKRELL HILL RD, DALLAS, TX
75212-0101 1100 (From 1100 To 1198 Even) MANACOR LN, DALLAS, TX
75212-0102 1101 (From 1101 To 1199 Odd) MANACOR LN, DALLAS, TX
75212-0103 1101 (From 1101 To 1199 Odd) TEA OLIVE LN, DALLAS, TX
75212-0104 2701 (From 2701 To 2799 Odd) YELLOW JASMINE LN, DALLAS, TX
75212-0105 2700 (From 2700 To 2798 Even) YELLOW JASMINE LN, DALLAS, TX
75212-0106 320 SINGLETON BLVD, DALLAS, TX
75212-0107 320 SINGLETON BLVD APT 1233, DALLAS, TX
75212-0107 320 SINGLETON BLVD APT 1211, DALLAS, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 75212 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 75212

Mỗi chữ số của Mã ZIP 75212 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 75212

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75212

img_postcode

Mã ZIP code 75212 có 3,459 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 75212.

ZIP Code:75212

Mã Bưu 75212 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 75212 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 75212 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 75208, 75247, 75211, 75260, và 75207, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75212 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
752084.86
752474.865
752114.914
752605.136
752075.681
752676.717
753426.738
753706.738
750606.843
752357.031
752427.042
752197.133
752627.159
752637.159
753987.159
752027.413
752707.496
752337.549
750147.575
750157.575
750167.575
750177.575
752217.676
752227.676
752507.694
752647.694
752657.694
752667.694
752757.694
752777.694
752837.694
752847.694
752857.694
753017.694
753037.694
753127.694
753137.694
753157.694
753207.694
753267.694
753367.694
753397.694
753547.694
753557.694
753567.694
753577.694
753597.694
753607.694
753677.694
753717.694
753727.694
753737.694
753747.694
753767.694
753787.694
753797.694
753807.694
753817.694
753827.694
753897.694
753907.694
753917.694
753927.694
753937.694
753947.694
753957.694
753977.694
752017.784
752248.234
752038.775
752098.878
752049.287
750619.359
752209.684
752269.922
7505010.059
7524610.377
7505910.407
7520510.429
7521511.298
7505311.349
7523611.536
7505111.635
7506211.977
7520612.139
7521612.144
7523712.654
7522312.75
7522512.896
7511613.123
7522913.141
7503913.149
7521013.633
7523213.735
7521413.962
7513814.037
7503814.57
7513716.151
7523016.267
7523416.618
7615516.637
7524917.048
7524117.068
7523117.314
7524417.751
7505217.832
7522718.276
7535818.319
7506318.336
7601118.407
7521818.598
7525118.663
7511519.177
7601019.369
7522819.492
7500619.573
7524019.585
7600619.826
7526119.831
7501119.838
7513419.994
7521720.142
7523820.279
7525420.498
7603920.59
7524320.705
7512320.842
7500120.886
7601421.527
7604021.604
7600321.607
7600421.607
7600521.607
7600721.607
7609421.609
7609621.609
7510622.002
7510422.25
7536822.333
7501922.589
7601922.622
7524822.876
7601823
7509923.494
7515023.603
7508323.905
7508523.905
7514924.224
7504224.49
7514124.52
7504124.524
7508124.801
7601224.856
7605124.923
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 75212

img_library
DALLAS WEST BRANCH LIBRARY là số library duy nhất trong Mã ZIP 75212. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về DALLAS WEST BRANCH LIBRARY.

Trường học trong Mã ZIP 75212

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75212 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Amelia Earhart El 3531 N Westmoreland RdDallas TexasPK-675212
C F Carr El 1952 Bayside StDallas TexasPK-375212
Dallas County Jjaep 1673 Terre ColonyDallas Texas6-1275212
Dallas County Juvenile Justice 2600 Lone Star DrDallas Texas3-1275212
Dallas Environmental Science Acade 2940 Singleton BlvdDallas Texas7-875212
Số Zip 5: 75212 - DALLAS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận