Số Zip 5: 75367 - DALLAS, TX
Mã ZIP code 75367 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75367. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75367. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75367, v.v.
Mã Bưu 75367 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75367 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | DALLAS | 75367 |
Mã zip cộng 4 cho 75367 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75367 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75367 là gì? Mã ZIP 75367 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75367. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75367-0001 | PO BOX 670001 (From 670001 To 670116), DALLAS, TX |
75367-0121 | PO BOX 670121 (From 670121 To 670194), DALLAS, TX |
75367-0201 | PO BOX 670201 (From 670201 To 670206), DALLAS, TX |
75367-0211 | PO BOX 670211 (From 670211 To 670219), DALLAS, TX |
75367-0221 | PO BOX 670221 (From 670221 To 670224), DALLAS, TX |
75367-0231 | PO BOX 670231 (From 670231 To 670236), DALLAS, TX |
75367-0241 | PO BOX 670241 (From 670241 To 670249), DALLAS, TX |
75367-0251 | PO BOX 670251 (From 670251 To 670254), DALLAS, TX |
75367-0261 | PO BOX 670261 (From 670261 To 670266), DALLAS, TX |
75367-0271 | PO BOX 670271 (From 670271 To 670279), DALLAS, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75367 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75367
Mã Bưu 75367 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75367 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75270, 75201, 75202, 75262, và 75263, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75367 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75270 | 0.299 |
75201 | 0.469 |
75202 | 0.47 |
75262 | 0.618 |
75263 | 0.618 |
75398 | 0.618 |
75342 | 0.993 |
75370 | 0.993 |
75267 | 1.023 |
75242 | 1.249 |
75207 | 2.014 |
75226 | 2.236 |
75204 | 2.365 |
75246 | 2.769 |
75219 | 2.777 |
75260 | 3.107 |
75203 | 4.326 |
75215 | 4.894 |
75208 | 5.076 |
75223 | 5.076 |
75205 | 5.585 |
75206 | 6.164 |
75210 | 6.293 |
75235 | 6.838 |
75214 | 7.011 |
75209 | 7.44 |
75212 | 7.694 |
75247 | 8.267 |
75216 | 8.377 |
75224 | 8.92 |
75225 | 8.939 |
75227 | 10.693 |
75233 | 10.877 |
75220 | 10.991 |
75211 | 11.189 |
75218 | 11.36 |
75231 | 11.926 |
75228 | 11.99 |
75230 | 13.223 |
75229 | 13.572 |
75241 | 13.861 |
75238 | 13.996 |
75217 | 14.097 |
75060 | 14.158 |
75014 | 14.324 |
75015 | 14.324 |
75016 | 14.324 |
75017 | 14.324 |
75232 | 14.475 |
75059 | 14.843 |
75251 | 15.086 |
75237 | 15.176 |
75243 | 15.792 |
75061 | 15.89 |
75150 | 15.963 |
75240 | 16.642 |
75149 | 16.661 |
75244 | 16.677 |
75236 | 17.051 |
75039 | 17.379 |
75116 | 17.412 |
75041 | 17.525 |
75050 | 17.717 |
75134 | 17.807 |
75138 | 17.831 |
75062 | 17.942 |
75234 | 18.125 |
75254 | 18.139 |
75042 | 18.441 |
75358 | 18.613 |
75180 | 18.939 |
75185 | 18.952 |
75187 | 18.952 |
75053 | 18.962 |
75051 | 19.002 |
75083 | 19.492 |
75085 | 19.492 |
75137 | 19.81 |
75141 | 19.908 |
75038 | 19.94 |
75001 | 19.955 |
75081 | 20.088 |
75006 | 20.553 |
75248 | 20.648 |
75011 | 20.751 |
75045 | 20.842 |
75046 | 20.842 |
75047 | 20.842 |
75049 | 20.842 |
75115 | 20.891 |
75253 | 21.177 |
75080 | 21.299 |
75043 | 22.068 |
75123 | 22.212 |
75249 | 22.43 |
75063 | 22.462 |
75182 | 22.812 |
75181 | 22.866 |
75040 | 23.608 |
75252 | 23.662 |
76155 | 23.921 |
75172 | 23.97 |
75146 | 24.063 |
75052 | 24.211 |
75044 | 24.223 |
75287 | 24.661 |
Viết bình luận