Số Zip 5: 75011 - CARROLLTON, TX
Mã ZIP code 75011 là mã bưu chính năm CARROLLTON, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75011. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75011. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75011, v.v.
Mã Bưu 75011 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75011 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | CARROLLTON | 75011 |
Mã zip cộng 4 cho 75011 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75011 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75011 là gì? Mã ZIP 75011 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75011. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75011-0001 | PO BOX 110001 (From 110001 To 110120), CARROLLTON, TX |
75011-0121 | PO BOX 110121 (From 110121 To 110194), CARROLLTON, TX |
75011-0201 | PO BOX 110201 (From 110201 To 110257), CARROLLTON, TX |
75011-0271 | PO BOX 110271 (From 110271 To 110390), CARROLLTON, TX |
75011-0391 | PO BOX 110391 (From 110391 To 110510), CARROLLTON, TX |
75011-0511 | PO BOX 110511 (From 110511 To 110628), CARROLLTON, TX |
75011-0631 | PO BOX 110631 (From 110631 To 110688), CARROLLTON, TX |
75011-0691 | PO BOX 110691 (From 110691 To 110808), CARROLLTON, TX |
75011-0811 | PO BOX 110811 (From 110811 To 110902), CARROLLTON, TX |
75011-0911 | PO BOX 110911 (From 110911 To 110984), CARROLLTON, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75011 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75011
Mã Bưu 75011 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CARROLLTON, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75011 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75006, 75358, 75234, 75001, và 75007, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75011 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75006 | 0.297 |
75358 | 2.434 |
75234 | 3.326 |
75001 | 4.879 |
75007 | 5.607 |
75244 | 5.761 |
75287 | 6.939 |
75229 | 7.21 |
75010 | 8.449 |
75254 | 8.515 |
75019 | 8.667 |
75248 | 8.739 |
75063 | 9.001 |
75039 | 9.553 |
75240 | 9.946 |
75220 | 10.351 |
75230 | 10.63 |
75252 | 10.803 |
75059 | 11.088 |
75251 | 11.515 |
75099 | 11.652 |
75093 | 11.684 |
75067 | 11.968 |
75038 | 12.357 |
75056 | 13.298 |
75209 | 13.312 |
75057 | 13.553 |
75225 | 13.635 |
75062 | 14.07 |
75029 | 14.138 |
75080 | 14.233 |
75235 | 14.254 |
75247 | 15.022 |
75083 | 15.029 |
75085 | 15.029 |
75261 | 15.252 |
75243 | 15.307 |
75061 | 15.79 |
75075 | 15.937 |
75231 | 15.95 |
75205 | 16.15 |
75024 | 16.181 |
75081 | 16.322 |
75014 | 16.514 |
75015 | 16.514 |
75016 | 16.514 |
75017 | 16.514 |
76051 | 16.806 |
75206 | 17.388 |
76099 | 17.638 |
75219 | 17.984 |
75060 | 18.385 |
75023 | 18.62 |
75028 | 18.662 |
75027 | 19.269 |
75238 | 19.287 |
75026 | 19.312 |
75086 | 19.325 |
75204 | 19.443 |
75214 | 19.611 |
75036 | 19.702 |
75212 | 19.838 |
75207 | 20.238 |
75201 | 20.334 |
75042 | 20.426 |
76039 | 20.476 |
75342 | 20.725 |
75370 | 20.725 |
75221 | 20.744 |
75222 | 20.744 |
75267 | 20.749 |
75250 | 20.751 |
75264 | 20.751 |
75265 | 20.751 |
75266 | 20.751 |
75275 | 20.751 |
75277 | 20.751 |
75283 | 20.751 |
75284 | 20.751 |
75285 | 20.751 |
75301 | 20.751 |
75303 | 20.751 |
75312 | 20.751 |
75313 | 20.751 |
75315 | 20.751 |
75320 | 20.751 |
75326 | 20.751 |
75336 | 20.751 |
75339 | 20.751 |
75354 | 20.751 |
75355 | 20.751 |
75356 | 20.751 |
75357 | 20.751 |
75359 | 20.751 |
75360 | 20.751 |
75367 | 20.751 |
75371 | 20.751 |
75372 | 20.751 |
75373 | 20.751 |
75374 | 20.751 |
75376 | 20.751 |
75378 | 20.751 |
75379 | 20.751 |
75380 | 20.751 |
75381 | 20.751 |
75382 | 20.751 |
75389 | 20.751 |
75390 | 20.751 |
75391 | 20.751 |
75392 | 20.751 |
75393 | 20.751 |
75394 | 20.751 |
75395 | 20.751 |
75397 | 20.751 |
75262 | 20.881 |
75263 | 20.881 |
75398 | 20.881 |
75270 | 20.902 |
75065 | 20.931 |
75246 | 20.976 |
75202 | 21.02 |
76155 | 21.462 |
75260 | 21.499 |
75242 | 21.525 |
75082 | 21.542 |
75050 | 21.724 |
75226 | 21.729 |
75025 | 21.8 |
75034 | 21.904 |
75218 | 22.21 |
75223 | 22.276 |
75077 | 22.365 |
75074 | 22.562 |
75044 | 22.892 |
75208 | 23.04 |
75022 | 23.142 |
75045 | 23.928 |
75046 | 23.928 |
75047 | 23.928 |
75049 | 23.928 |
75228 | 24.168 |
75211 | 24.239 |
75041 | 24.27 |
76092 | 24.369 |
76034 | 24.763 |
75203 | 24.895 |
Trường học trong Mã ZIP 75011
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75011 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
- ·Trường học Tên:Outdoor Ed Center
- ·ĐịA Chỉ: P O Box 115186
- ·Thành Phố: Carrollton
- ·Bang: Texas
- ·Lớp: 6-8
- ·Mã Bưu: 75011
Viết bình luận