Số Zip 5: 75060 - IRVING, TX
Mã ZIP code 75060 là mã bưu chính năm IRVING, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75060. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75060. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75060, v.v.
Mã Bưu 75060 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75060 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | IRVING | 75060 |
Mã zip cộng 4 cho 75060 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75060 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75060 là gì? Mã ZIP 75060 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75060. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75060-1200 | 5600 (From 5600 To 5699) MARTHENC DR, IRVING, TX |
75060-1201 | 801 (From 801 To 899 Odd) NURSERY RD, IRVING, TX |
75060-1202 | 301 (From 301 To 399 Odd) 2ND ST, IRVING, TX |
75060-2000 | 3709 (From 3709 To 3799 Odd) WOODFORD CV, IRVING, TX |
75060-2001 | 100 (From 100 To 199) ANDOVER LN, IRVING, TX |
75060-2002 | 3500 (From 3500 To 3598 Even) ASPEN DR, IRVING, TX |
75060-2004 | 600 (From 600 To 612 Even) AUTUMN LEAVES TRL, IRVING, TX |
75060-2005 | 3501 (From 3501 To 3599 Odd) LENNOX LN, IRVING, TX |
75060-2006 | 3600 (From 3600 To 3698 Even) BIRCH DR, IRVING, TX |
75060-2007 | 3601 (From 3601 To 3699 Odd) BIRCH DR, IRVING, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75060 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75060
Mã Bưu 75060 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ IRVING, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75060 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75014, 75015, 75016, 75017, và 75061, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75060 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75014 | 1.927 |
75015 | 1.927 |
75016 | 1.927 |
75017 | 1.927 |
75061 | 3.405 |
75050 | 4.212 |
75062 | 6.309 |
75212 | 6.843 |
75053 | 7.197 |
75247 | 7.289 |
75059 | 7.31 |
75211 | 7.903 |
75051 | 8.686 |
75038 | 9.247 |
75039 | 9.441 |
76155 | 9.817 |
75220 | 10.436 |
75235 | 10.518 |
75208 | 11.619 |
75260 | 11.933 |
75233 | 12.162 |
75209 | 12.193 |
75207 | 12.199 |
75236 | 12.634 |
76011 | 12.668 |
75219 | 12.795 |
75267 | 13.267 |
75342 | 13.281 |
75370 | 13.281 |
76006 | 13.365 |
75229 | 13.419 |
75262 | 13.698 |
75263 | 13.698 |
75398 | 13.698 |
75242 | 13.714 |
75261 | 13.769 |
76039 | 13.824 |
75063 | 13.91 |
75202 | 13.959 |
75270 | 14.01 |
75224 | 14.099 |
75221 | 14.139 |
75222 | 14.139 |
75201 | 14.14 |
75250 | 14.158 |
75264 | 14.158 |
75265 | 14.158 |
75266 | 14.158 |
75275 | 14.158 |
75277 | 14.158 |
75283 | 14.158 |
75284 | 14.158 |
75285 | 14.158 |
75301 | 14.158 |
75303 | 14.158 |
75312 | 14.158 |
75313 | 14.158 |
75315 | 14.158 |
75320 | 14.158 |
75326 | 14.158 |
75336 | 14.158 |
75339 | 14.158 |
75354 | 14.158 |
75355 | 14.158 |
75356 | 14.158 |
75357 | 14.158 |
75359 | 14.158 |
75360 | 14.158 |
75367 | 14.158 |
75371 | 14.158 |
75372 | 14.158 |
75373 | 14.158 |
75374 | 14.158 |
75376 | 14.158 |
75378 | 14.158 |
75379 | 14.158 |
75380 | 14.158 |
75381 | 14.158 |
75382 | 14.158 |
75389 | 14.158 |
75390 | 14.158 |
75391 | 14.158 |
75392 | 14.158 |
75393 | 14.158 |
75394 | 14.158 |
75395 | 14.158 |
75397 | 14.158 |
76010 | 14.499 |
76040 | 14.851 |
75234 | 15.089 |
75205 | 15.217 |
75204 | 15.264 |
75116 | 15.37 |
75203 | 15.612 |
76094 | 16.189 |
76096 | 16.189 |
76003 | 16.194 |
76004 | 16.194 |
76005 | 16.194 |
76007 | 16.194 |
75226 | 16.381 |
75052 | 16.382 |
75237 | 16.579 |
75225 | 16.616 |
75138 | 16.621 |
75246 | 16.632 |
75206 | 17.229 |
75249 | 17.299 |
76019 | 17.314 |
76014 | 17.422 |
75358 | 17.649 |
75006 | 18.09 |
75215 | 18.119 |
76021 | 18.269 |
75244 | 18.379 |
75011 | 18.385 |
75019 | 18.446 |
76022 | 18.49 |
75137 | 18.539 |
75099 | 18.6 |
75232 | 18.654 |
76095 | 18.712 |
75368 | 18.721 |
75230 | 18.733 |
76012 | 18.736 |
75216 | 18.8 |
76051 | 18.985 |
75223 | 19.028 |
76099 | 19.38 |
75214 | 19.489 |
76018 | 19.722 |
75210 | 20.328 |
76015 | 20.865 |
76053 | 20.877 |
76034 | 20.928 |
75001 | 20.971 |
75251 | 21.222 |
75231 | 21.41 |
76013 | 21.506 |
75240 | 21.526 |
75254 | 21.852 |
76120 | 21.935 |
76054 | 22.431 |
75115 | 22.877 |
75104 | 23.084 |
75106 | 23.206 |
76118 | 23.383 |
75241 | 23.388 |
75007 | 23.637 |
76002 | 23.64 |
75248 | 23.881 |
75243 | 24.132 |
75218 | 24.144 |
75054 | 24.199 |
75123 | 24.655 |
75227 | 24.851 |
75238 | 24.869 |
75287 | 24.974 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 75060
-
IRVING FIRE & POLICE MUSEUM FOUNDATION
điện thoại:Kỷ luật: Bảo tàng chung chưa được phân loại hoặcĐịA Chỉ: 137 E 2ND AT, IRVING TX 75060, USA
Thư viện trong Mã ZIP 75060
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75060 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
EAST BRANCH LIBRARY | 440 S NURSERY RD | IRVING | TX | 75060 | (972) 721-3722 |
IRVING PUBLIC LIBRARY | 801 W IRVING BLVD | IRVING | TX | 75060 | (972) 721-2628 |
SOUTH IRVING LIBRARY | 601 SCHULZE DR | IRVING | TX | 75060 | (972) 721-2606 |
Trường học trong Mã ZIP 75060
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75060 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Bowie Middle | 600 E 6th St | Irving | Texas | 6-8 | 75060 |
Britain El | 631 Edmondson Dr | Irving | Texas | PK-5 | 75060 |
Brown El | 2501 W 10th St | Irving | Texas | KG-5 | 75060 |
Deaf Ed | 631 Edmondson Dr | Irving | Texas | PK-5 | 75060 |
El Development Center | 1600 E Shady Grove | Irving | Texas | KG-5 | 75060 |
Elliott El | 1900 S Story Rd | Irving | Texas | KG-5 | 75060 |
Gilbert Transitional | 707 Edmondson Dr | Irving | Texas | KG-5 | 75060 |
Haley J El | 1100 Schulze Dr | Irving | Texas | 75060 | |
Lamar Middle | 219 Crandall Rd | Irving | Texas | 6-8 | 75060 |
Nimitz H S | 100 W Oakdale | Irving | Texas | 9-12 | 75060 |
Viết bình luận