You are here

Số Zip 5: 75044 - GARLAND, TX

Mã ZIP code 75044 là mã bưu chính năm GARLAND, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75044. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75044. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75044, v.v.

Mã Bưu 75044 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75044 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasCollin CountyGARLAND75044
TX - TexasDallas CountyGARLAND75044

📌Nó có nghĩa là mã zip 75044 ở khắp các quận / thành phố.

Mã zip cộng 4 cho 75044 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

75044 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75044 là gì? Mã ZIP 75044 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75044. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
75044-0001 USPS SMART LOCKER, GARLAND, TX
75044-2000 3400 (From 3400 To 3498 Even) FOREST HILLS CIR, GARLAND, TX
75044-2001 3401 (From 3401 To 3499 Odd) FOREST HILLS CIR, GARLAND, TX
75044-2002 7400 (From 7400 To 7498 Even) COURTSIDE DR, GARLAND, TX
75044-2003 7401 (From 7401 To 7499 Odd) COURTSIDE DR, GARLAND, TX
75044-2004 7500 (From 7500 To 7598 Even) COURTSIDE DR, GARLAND, TX
75044-2005 7501 (From 7501 To 7599 Odd) COURTSIDE DR, GARLAND, TX
75044-2006 7500 (From 7500 To 7599) COTTONWOOD CT, GARLAND, TX
75044-2007 3001 (From 3001 To 3099 Odd) CROSS TIMBERS LN, GARLAND, TX
75044-2008 3000 (From 3000 To 3014 Even) CROSS TIMBERS LN, GARLAND, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 75044 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 75044

img_house_features

NORTH GARLAND là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75044. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng NORTH GARLAND.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 75044

Mỗi chữ số của Mã ZIP 75044 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 75044

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75044

img_postcode

Mã ZIP code 75044 có 4,807 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 75044.

ZIP Code:75044

Mã Bưu 75044 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 75044 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GARLAND, Collin County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 75044 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 75040, 75082, 75045, 75046, và 75047, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75044 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
750403.548
750824.271
750455.064
750465.064
750475.064
750495.064
750425.823
750486.021
750946.53
750816.642
750837.946
750857.946
750268.484
750868.511
750808.806
750899.182
750419.195
750749.33
752439.596
750309.803
7523810.285
7507511.059
7508811.508
7504312.105
7509812.299
7523112.696
7525112.932
7502313.444
7524013.528
7525213.795
7521814.248
7500214.324
7524814.364
7525414.47
7522815.167
7523015.271
7515015.392
7502517.237
7522517.264
7521417.37
7501317.99
7509318.003
7524418.02
7500118.055
7520618.214
7508718.789
7528719.126
7520519.63
7518219.99
7516620.026
7522320.614
7522720.976
7502421.011
7535821.096
7514921.394
7520921.652
7522921.703
7518521.76
7518721.76
7524621.875
7520421.877
7501122.892
7522622.932
7500623.02
7521023.17
7521923.191
7523523.471
7522023.627
7503223.696
7523423.815
7520123.834
7500723.971
7507024.125
7525024.223
7526424.223
7526524.223
7526624.223
7527524.223
7527724.223
7528324.223
7528424.223
7528524.223
7530124.223
7530324.223
7531224.223
7531324.223
7531524.223
7532024.223
7532624.223
7533624.223
7533924.223
7535424.223
7535524.223
7535624.223
7535724.223
7535924.223
7536024.223
7536724.223
7537124.223
7537224.223
7537324.223
7537424.223
7537624.223
7537824.223
7537924.223
7538024.223
7538124.223
7538224.223
7538924.223
7539024.223
7539124.223
7539224.223
7539324.223
7539424.223
7539524.223
7539724.223
7522124.234
7522224.234
7527024.521
7513224.604
7520224.691
7526224.811
7526324.811
7539824.811
7501024.861
img_return_top

Trường học trong Mã ZIP 75044

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75044 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Luna El 1050 Lochness RdGarland TexasPK-575044
Hickman El 3114 Pinewood DrGarland TexasPK-575044
Big Springs El 3301 W Campbell RdGarland TexasKG-675044
Abbett El 730 W Muirfield RdGarland TexasPK-575044
Số Zip 5: 75044 - GARLAND

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận