Số Zip 5: 75236 - DALLAS, TX
Mã ZIP code 75236 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75236. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75236. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75236, v.v.
Mã Bưu 75236 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75236 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | DALLAS | 75236 |
Mã zip cộng 4 cho 75236 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75236 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75236 là gì? Mã ZIP 75236 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75236. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75236-0100 | 6900 (From 6900 To 6998 Even) HISTORIC VW, DALLAS, TX |
75236-0101 | 6701 (From 6701 To 6799 Odd) SUNSHADE LN, DALLAS, TX |
75236-0102 | 6801 (From 6801 To 6899 Odd) SUNSHADE LN, DALLAS, TX |
75236-0103 | 6700 (From 6700 To 6798 Even) SUNSHADE LN, DALLAS, TX |
75236-0104 | 6800 (From 6800 To 6898 Even) SUNSHADE LN, DALLAS, TX |
75236-0105 | 4900 (From 4900 To 4998 Even) HISTORIC VW, DALLAS, TX |
75236-0106 | 6800 (From 6800 To 6898 Even) HISTORIC VW, DALLAS, TX |
75236-0107 | 6700 (From 6700 To 6798 Even) HISTORIC VW, DALLAS, TX |
75236-0108 | 6701 (From 6701 To 6799 Odd) HISTORIC VW, DALLAS, TX |
75236-0109 | 6801 (From 6801 To 6899 Odd) HISTORIC VW, DALLAS, TX |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75236 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75236
Mã Bưu 75236 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75236 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75116, 75138, 75249, 75137, và 75237, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75236 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75116 | 3.183 |
75138 | 4.534 |
75249 | 5.536 |
75137 | 6.094 |
75237 | 6.446 |
75233 | 6.588 |
75211 | 6.622 |
75051 | 6.914 |
75052 | 7.443 |
75053 | 8.85 |
75224 | 9.683 |
75232 | 9.711 |
75106 | 10.75 |
75104 | 10.832 |
75115 | 11.182 |
75050 | 11.471 |
75212 | 11.536 |
75208 | 11.993 |
75060 | 12.634 |
75123 | 12.946 |
75260 | 13.971 |
76010 | 13.992 |
75368 | 14.009 |
76018 | 14.077 |
76014 | 14.169 |
75054 | 14.187 |
75014 | 14.535 |
75015 | 14.535 |
75016 | 14.535 |
75017 | 14.535 |
75203 | 14.991 |
76011 | 15.304 |
75216 | 15.325 |
75207 | 15.427 |
75242 | 15.885 |
75061 | 15.963 |
76002 | 16.008 |
75267 | 16.083 |
75342 | 16.119 |
75370 | 16.119 |
75247 | 16.138 |
75262 | 16.436 |
75263 | 16.436 |
75398 | 16.436 |
75202 | 16.604 |
75270 | 16.76 |
76003 | 16.888 |
76004 | 16.888 |
76005 | 16.888 |
76007 | 16.888 |
76094 | 16.909 |
76096 | 16.909 |
75221 | 17.037 |
75222 | 17.037 |
75250 | 17.051 |
75264 | 17.051 |
75265 | 17.051 |
75266 | 17.051 |
75275 | 17.051 |
75277 | 17.051 |
75283 | 17.051 |
75284 | 17.051 |
75285 | 17.051 |
75301 | 17.051 |
75303 | 17.051 |
75312 | 17.051 |
75313 | 17.051 |
75315 | 17.051 |
75320 | 17.051 |
75326 | 17.051 |
75336 | 17.051 |
75339 | 17.051 |
75354 | 17.051 |
75355 | 17.051 |
75356 | 17.051 |
75357 | 17.051 |
75359 | 17.051 |
75360 | 17.051 |
75367 | 17.051 |
75371 | 17.051 |
75372 | 17.051 |
75373 | 17.051 |
75374 | 17.051 |
75376 | 17.051 |
75378 | 17.051 |
75379 | 17.051 |
75380 | 17.051 |
75381 | 17.051 |
75382 | 17.051 |
75389 | 17.051 |
75390 | 17.051 |
75391 | 17.051 |
75392 | 17.051 |
75393 | 17.051 |
75394 | 17.051 |
75395 | 17.051 |
75397 | 17.051 |
75241 | 17.168 |
75201 | 17.377 |
76019 | 17.458 |
75134 | 17.613 |
75219 | 17.846 |
75215 | 17.899 |
76155 | 18.347 |
76015 | 18.415 |
75235 | 18.566 |
76006 | 18.627 |
75062 | 18.778 |
75226 | 18.821 |
75204 | 19.295 |
75059 | 19.649 |
75246 | 19.709 |
75209 | 20.403 |
75220 | 20.86 |
75210 | 20.9 |
76001 | 21.195 |
76013 | 21.438 |
75205 | 21.455 |
76012 | 21.507 |
75223 | 21.677 |
76040 | 21.681 |
75038 | 21.72 |
76017 | 21.792 |
75146 | 21.994 |
75039 | 22.016 |
75154 | 22.102 |
76063 | 22.17 |
75206 | 22.827 |
76039 | 23.539 |
75217 | 23.707 |
76016 | 23.758 |
75214 | 24.058 |
75225 | 24.263 |
75229 | 24.301 |
76120 | 24.444 |
75141 | 24.855 |
Trường học trong Mã ZIP 75236
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75236 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
- ·Trường học Tên:Eagle Advantage Charter El
- ·ĐịA Chỉ: 4010 Joseph Hardin Dr Ste 135
- ·Thành Phố: Dallas
- ·Bang: Texas
- ·Lớp: KG-8
- ·Mã Bưu: 75236
Property for sale at 4632 Country Creek Dr Dallas 75236
Interest in Property for sale 4632 Country Creek Dr Dallas TX 75236 $105,000.
Thanks for the information you provided, your message will be made public and can be freely commented by netizens.
Viết bình luận