Số Zip 5: 75041 - GARLAND, TX
Mã ZIP code 75041 là mã bưu chính năm GARLAND, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75041. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75041. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75041, v.v.
Mã Bưu 75041 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75041 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | GARLAND | 75041 |
Mã zip cộng 4 cho 75041 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75041 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75041 là gì? Mã ZIP 75041 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75041. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75041-1202 | 2101 (From 2101 To 2199 Odd) LONNECKER DR, GARLAND, TX |
75041-1203 | 2200 (From 2200 To 2298 Even) LONNECKER DR, GARLAND, TX |
75041-1204 | 2201 (From 2201 To 2299 Odd) LONNECKER DR, GARLAND, TX |
75041-1205 | 2300 (From 2300 To 2398 Even) LONNECKER DR, GARLAND, TX |
75041-1207 | 2600 (From 2600 To 2698 Even) MILLER RD, GARLAND, TX |
75041-1210 | 2701 (From 2701 To 2799 Odd) MILLER RD, GARLAND, TX |
75041-1211 | 2800 (From 2800 To 2898 Even) MILLER RD, GARLAND, TX |
75041-1213 | 2900 (From 2900 To 2920 Even) MILLER RD, GARLAND, TX |
75041-1217 | 2100 (From 2100 To 2198 Even) SHERWIN ST, GARLAND, TX |
75041-1219 | 2200 (From 2200 To 2298 Even) SHERWIN ST, GARLAND, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75041
KINGSLEY là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75041. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng KINGSLEY.
-
KINGSLEY Bưu điện
ĐịA Chỉ 3260 SATURN RD, GARLAND, TX, 75041-9998
điện thoại 972-926-9461
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75041 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75041
Mã Bưu 75041 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GARLAND, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75041 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75045, 75046, 75047, 75049, và 75042, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75041 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75045 | 4.248 |
75046 | 4.248 |
75047 | 4.248 |
75049 | 4.248 |
75042 | 4.998 |
75238 | 5.236 |
75043 | 6.188 |
75218 | 6.231 |
75150 | 6.287 |
75228 | 6.424 |
75040 | 6.904 |
75030 | 8.455 |
75231 | 9.007 |
75243 | 9.072 |
75044 | 9.195 |
75088 | 9.459 |
75081 | 10.388 |
75214 | 10.608 |
75083 | 11.132 |
75085 | 11.132 |
75089 | 11.273 |
75227 | 11.982 |
75048 | 12.04 |
75149 | 12.322 |
75182 | 12.407 |
75206 | 12.477 |
75251 | 12.755 |
75185 | 12.976 |
75187 | 12.976 |
75223 | 12.991 |
75082 | 13.162 |
75080 | 13.335 |
75225 | 13.509 |
75230 | 14.026 |
75205 | 14.427 |
75240 | 14.46 |
75246 | 14.836 |
75210 | 14.876 |
75204 | 15.405 |
75094 | 15.481 |
75226 | 15.745 |
75254 | 16.225 |
75026 | 16.732 |
75086 | 16.764 |
75201 | 17.236 |
75219 | 17.391 |
75248 | 17.503 |
75250 | 17.525 |
75264 | 17.525 |
75265 | 17.525 |
75266 | 17.525 |
75275 | 17.525 |
75277 | 17.525 |
75283 | 17.525 |
75284 | 17.525 |
75285 | 17.525 |
75301 | 17.525 |
75303 | 17.525 |
75312 | 17.525 |
75313 | 17.525 |
75315 | 17.525 |
75320 | 17.525 |
75326 | 17.525 |
75336 | 17.525 |
75339 | 17.525 |
75354 | 17.525 |
75355 | 17.525 |
75356 | 17.525 |
75357 | 17.525 |
75359 | 17.525 |
75360 | 17.525 |
75367 | 17.525 |
75371 | 17.525 |
75372 | 17.525 |
75373 | 17.525 |
75374 | 17.525 |
75376 | 17.525 |
75378 | 17.525 |
75379 | 17.525 |
75380 | 17.525 |
75381 | 17.525 |
75382 | 17.525 |
75389 | 17.525 |
75390 | 17.525 |
75391 | 17.525 |
75392 | 17.525 |
75393 | 17.525 |
75394 | 17.525 |
75395 | 17.525 |
75397 | 17.525 |
75221 | 17.54 |
75222 | 17.54 |
75215 | 17.623 |
75209 | 17.665 |
75180 | 17.688 |
75270 | 17.809 |
75202 | 17.96 |
75075 | 18.109 |
75262 | 18.143 |
75263 | 18.143 |
75398 | 18.143 |
75181 | 18.204 |
75074 | 18.334 |
75342 | 18.487 |
75370 | 18.487 |
75267 | 18.521 |
75244 | 18.549 |
75252 | 18.592 |
75242 | 18.664 |
75235 | 19.158 |
75207 | 19.306 |
75098 | 19.35 |
75217 | 19.741 |
75203 | 20.049 |
75001 | 20.137 |
75087 | 20.217 |
75229 | 20.307 |
75260 | 20.631 |
75220 | 20.897 |
75023 | 21.435 |
75032 | 21.751 |
75358 | 21.969 |
75216 | 21.996 |
75247 | 22.355 |
75208 | 22.553 |
75253 | 23.019 |
75287 | 23.055 |
75002 | 23.403 |
75093 | 23.711 |
75234 | 23.912 |
75011 | 24.27 |
75006 | 24.286 |
75212 | 24.524 |
75166 | 24.736 |
75126 | 24.762 |
trường đại học trong Mã ZIP 75041
Trường học trong Mã ZIP 75041
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75041 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Southgate El | 1115 Mayfield Ave | Garland | Texas | PK-5 | 75041 |
Spring Creek El | 1510 Spring Creek Dr | Garland | Texas | PK-5 | 75041 |
Roach El | 1811 Mayfield Ave | Garland | Texas | 9-12 | 75041 |
Hillside Acad For Excel | 2014 Dairy Rd | Garland | Texas | PK-5 | 75041 |
Gisd Alternative School | 2015 S Country Club Rd | Garland | Texas | KG-12 | 75041 |
Park Crest El | 2232 Parkcrest Dr | Garland | Texas | KG-6 | 75041 |
Sam Houston Middle | 2232 Sussex Dr | Garland | Texas | 6-8 | 75041 |
Watson Technology Center | 2601 Dairy Rd | Garland | Texas | PK-5 | 75041 |
Infant Center | 2625 Anita Dr | Garland | Texas | PK-PK | 75041 |
P I P | 2625 Anita Dr | Garland | Texas | PK-3 | 75041 |
Viết bình luận