You are here

Số Zip 5: 75210 - DALLAS, TX

Mã ZIP code 75210 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75210. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75210. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75210, v.v.

Mã Bưu 75210 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75210 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasDallas CountyDALLAS75210

Mã zip cộng 4 cho 75210 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

75210 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75210 là gì? Mã ZIP 75210 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75210. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
75210-1000 3601 (From 3601 To 3699 Odd) GRAND AVE, DALLAS, TX
75210-1001 4300 (From 4300 To 4398 Even) PENNSYLVANIA AVE, DALLAS, TX
75210-1003 3901 (From 3901 To 3999 Odd) MARTIN LUTHER KING JR BLVD, DALLAS, TX
75210-1005 3500 (From 3500 To 3598 Even) GRAND AVE, DALLAS, TX
75210-1006 3501 (From 3501 To 3599 Odd) GRAND AVE, DALLAS, TX
75210-1007 3801 (From 3801 To 3899 Odd) GRAND AVE, DALLAS, TX
75210-1008 1500 (From 1500 To 1598 Even) 1ST AVE, DALLAS, TX
75210-1009 1401 (From 1401 To 1499 Odd) 1ST AVE, DALLAS, TX
75210-1010 1400 (From 1400 To 1498 Even) 1ST AVE, DALLAS, TX
75210-1011 1100 (From 1100 To 1198 Even) 1ST AVE, DALLAS, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 75210 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 75210

Mỗi chữ số của Mã ZIP 75210 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 75210

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75210

img_postcode

Mã ZIP code 75210 có 1,423 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 75210.

ZIP Code:75210

Mã Bưu 75210 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 75210 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 75210 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 75215, 75223, 75226, 75246, và 75227, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75210 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
752153.011
752233.402
752264.268
752464.654
752274.787
752035.927
752506.293
752646.293
752656.293
752666.293
752756.293
752776.293
752836.293
752846.293
752856.293
753016.293
753036.293
753126.293
753136.293
753156.293
753206.293
753266.293
753366.293
753396.293
753546.293
753556.293
753566.293
753576.293
753596.293
753606.293
753676.293
753716.293
753726.293
753736.293
753746.293
753766.293
753786.293
753796.293
753806.293
753816.293
753826.293
753896.293
753906.293
753916.293
753926.293
753936.293
753946.293
753956.293
753976.293
752216.311
752226.311
752046.323
752706.385
752026.409
752016.444
752426.616
752626.669
752636.669
753986.669
752146.943
753427.077
753707.077
752677.086
752167.121
752078.151
752068.343
752288.484
752608.521
752178.53
752198.562
752188.94
752059.349
752089.65
7514910.631
7524111.279
7515011.339
7522411.367
7522512.159
7523512.639
7518012.655
7520912.659
7523112.848
7518512.931
7518712.931
7523813.186
7521213.633
7523314.314
7524714.514
7504114.876
7514115.238
7525315.268
7523215.28
7513415.543
7521116.125
7523016.251
7518116.591
7522016.612
7524316.628
7518217.181
7523717.185
7525117.384
7504217.445
7504317.992
7522918.608
7504518.872
7504618.872
7504718.872
7504918.872
7524019.286
7517219.58
7506020.328
7511620.369
7513820.39
7508320.465
7508520.465
7501420.594
7501520.594
7501620.594
7501720.594
7524420.634
7508120.677
7523620.9
7505920.976
7525421.085
7514621.384
7511521.547
7504021.663
7513722.068
7506122.18
7503022.338
7512322.468
7508022.626
7508822.67
7504423.17
7535823.176
7523423.276
7503923.413
7524823.48
7505023.676
7500123.733
7505124.218
7506224.221
7505324.506
7515924.845
img_return_top

viện bảo tàng trong Mã ZIP 75210

img_museum

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75210 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
TEXAS MUSEUM OF AUTOMOTIVE HISTORY3550 GRAND AVEDALLAS TX75210(214) 533-4891
MOTORSPORTS MUSEUM3210 PENNSYLVANIA AVEDALLAS TX75210(214) 421-4100
MUSEUM OF NATURE AND SCIENCE1318 S 2ND AVEDALLAS TX75210(214) 428-5555
TEXAS DISCOVERY GARDENS3601 Martin Luther King Jr BlvdDALLAS TX75210

Trường học trong Mã ZIP 75210

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75210 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

  • ·Trường học Tên:Daniel James Learn Center
  • ·ĐịA Chỉ: 1718 Robert B Cullum Hwy
  • ·Thành Phố: Dallas
  • ·Bang: Texas
  • ·Lớp: 4-6
  • ·Mã Bưu: 75210
Số Zip 5: 75210 - DALLAS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận