You are here

Số Zip 5: 75342 - DALLAS, TX

Mã ZIP code 75342 là mã bưu chính năm DALLAS, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75342. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75342. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75342, v.v.

Mã Bưu 75342 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75342 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
TX - TexasDallas CountyDALLAS75342

Mã zip cộng 4 cho 75342 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

75342 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75342 là gì? Mã ZIP 75342 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75342. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
75342-0001 PO BOX 420001 (From 420001 To 420009), DALLAS, TX
75342-0010 5055 NORWOOD RD, DALLAS, TX
75342-0012 PO BOX 420012 (From 420012 To 420016), DALLAS, TX
75342-0017 5055 NORWOOD RD, DALLAS, TX
75342-0018 5055 NORWOOD RD UNIT 420001 (From 420001 To 420047 Both of Odd and Even), DALLAS, TX
75342-0019 5055 NORWOOD RD UNIT 420051 (From 420051 To 420087 Both of Odd and Even), DALLAS, TX
75342-0020 5055 NORWOOD RD UNIT 420088 (From 420088 To 420113 Both of Odd and Even), DALLAS, TX
75342-0022 PO BOX 420022 (From 420022 To 420028), DALLAS, TX
75342-0030 5055 NORWOOD RD UNIT 420136 (From 420136 To 420145 Both of Odd and Even), DALLAS, TX
75342-0030 5055 NORWOOD RD UNIT 420115 (From 420115 To 420134 Both of Odd and Even), DALLAS, TX

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 75342 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 75342

Mỗi chữ số của Mã ZIP 75342 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 75342

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75342

img_postcode

Mã ZIP code 75342 có 91 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 75342.

ZIP Code:75342

Mã Bưu 75342 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 75342 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DALLAS, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 75342 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 75262, 75263, 75398, 75202, và 75270, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75342 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
752620.421
752630.421
753980.421
752020.681
752700.76
752420.801
752210.976
752220.976
752500.993
752640.993
752650.993
752660.993
752750.993
752770.993
752830.993
752840.993
752850.993
753010.993
753030.993
753120.993
753130.993
753150.993
753200.993
753260.993
753360.993
753390.993
753540.993
753550.993
753560.993
753570.993
753590.993
753600.993
753670.993
753710.993
753720.993
753730.993
753740.993
753760.993
753780.993
753790.993
753800.993
753810.993
753820.993
753890.993
753900.993
753910.993
753920.993
753930.993
753940.993
753950.993
753970.993
752071.082
752011.258
752602.15
752192.826
752263.186
752043.196
752463.761
752034.173
752084.185
752155.34
752236.061
752056.1
752356.601
752126.738
752066.919
752107.077
752097.445
752477.665
752147.94
752248.237
752168.322
752259.417
7523310.023
7521110.204
7522010.759
7522711.583
7521812.337
7523112.67
7522812.983
7506013.281
7522913.519
7501413.52
7501513.52
7501613.52
7501713.52
7523013.646
7524113.83
7523213.919
7505914.313
7523714.45
7521714.594
7523814.873
7506115.123
7525115.606
7523616.119
7524316.501
7511616.561
7505016.78
7524416.872
7503916.903
7515016.951
7513817.021
7524017.09
7506217.257
7514917.548
7513417.667
7505317.98
7523417.997
7505118.009
7504118.487
7525418.521
7535818.647
7513719.022
7504219.304
7503819.342
7518019.675
7518519.844
7518719.844
7508320.155
7508520.155
7500120.163
7514120.168
7511520.294
7500620.516
7501120.725
7508120.792
7524821.032
7524921.523
7512321.659
7525321.726
7504521.761
7504621.761
7504721.761
7504921.761
7508021.906
7506322.036
7504323.06
7615523.068
7505223.248
7518123.668
7518223.759
7514623.938
7525224.087
7517224.149
7504024.519
7528724.881
7526124.932
img_return_top
Số Zip 5: 75342 - DALLAS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận