Số Zip 5: 75052 - GRAND PRAIRIE, TX
Mã ZIP code 75052 là mã bưu chính năm GRAND PRAIRIE, TX. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 75052. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 75052. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 75052, v.v.
Mã Bưu 75052 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 75052 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
TX - Texas | Dallas County | GRAND PRAIRIE | 75052 |
TX - Texas | Tarrant County | GRAND PRAIRIE | 75052 |
TX - Texas | Terrell County | GRAND PRAIRIE | 75052 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 75052 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 75052 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
75052 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 75052 là gì? Mã ZIP 75052 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 75052. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
75052-0001 | 2255 ARKANSAS LN APT 3135, GRAND PRAIRIE, TX |
75052-0002 | 901 (From 901 To 999 Odd) BLOOMFIELD DR, GRAND PRAIRIE, TX |
75052-0003 | 801 (From 801 To 899 Odd) BLOOMFIELD DR, GRAND PRAIRIE, TX |
75052-0004 | 900 (From 900 To 998 Even) BLUESTONE DR, GRAND PRAIRIE, TX |
75052-0005 | 2600 (From 2600 To 2698 Even) BOIS D ARC LN, GRAND PRAIRIE, TX |
75052-0006 | 2601 (From 2601 To 2699 Odd) BOIS D ARC LN, GRAND PRAIRIE, TX |
75052-0007 | 2255 ARKANSAS LN APT 3332, GRAND PRAIRIE, TX |
75052-0008 | 901 (From 901 To 999 Odd) BRENTWOOD TRL, GRAND PRAIRIE, TX |
75052-0009 | 2600 (From 2600 To 2698 Even) BROOKVALLEY LN, GRAND PRAIRIE, TX |
75052-0010 | 2601 (From 2601 To 2699 Odd) BROOKVALLEY LN, GRAND PRAIRIE, TX |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 75052
WESTCHESTER là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 75052. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng WESTCHESTER.
-
WESTCHESTER Bưu điện
ĐịA Chỉ 765 W WESTCHESTER PKWY, GRAND PRAIRIE, TX, 75052-9998
điện thoại 972-262-7404
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75052 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 75052
Mã Bưu 75052 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GRAND PRAIRIE, Dallas County, Texas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 75052 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 75249, 76018, 75368, 75236, và 75051, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 75052 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
75249 | 4.276 |
76018 | 6.941 |
75368 | 7.253 |
75236 | 7.443 |
75051 | 7.784 |
75054 | 7.831 |
76014 | 8.123 |
76002 | 8.603 |
75104 | 8.669 |
75116 | 8.942 |
75106 | 9.452 |
76010 | 9.661 |
75137 | 9.691 |
75053 | 9.738 |
75138 | 9.753 |
76015 | 12.029 |
76003 | 12.38 |
76004 | 12.38 |
76005 | 12.38 |
76007 | 12.38 |
76094 | 12.409 |
76096 | 12.409 |
76011 | 12.426 |
76019 | 12.51 |
75237 | 12.91 |
75211 | 13.179 |
75050 | 13.357 |
76001 | 13.799 |
75233 | 14.026 |
76017 | 14.752 |
75115 | 15.032 |
76063 | 15.045 |
76013 | 15.756 |
75232 | 16.186 |
76006 | 16.324 |
75060 | 16.382 |
75123 | 16.461 |
75224 | 17.117 |
76016 | 17.209 |
76012 | 17.241 |
75212 | 17.832 |
76155 | 18.064 |
75014 | 18.244 |
75015 | 18.244 |
75016 | 18.244 |
75017 | 18.244 |
76060 | 18.657 |
75061 | 19.133 |
75208 | 19.227 |
76120 | 19.67 |
76040 | 19.699 |
75260 | 21.104 |
75062 | 21.497 |
76112 | 21.75 |
75247 | 21.855 |
76053 | 22.285 |
75203 | 22.412 |
75207 | 22.461 |
75216 | 22.685 |
76022 | 22.797 |
76061 | 23.059 |
75242 | 23.094 |
76039 | 23.161 |
76065 | 23.199 |
75267 | 23.213 |
75342 | 23.248 |
75370 | 23.248 |
76119 | 23.403 |
75262 | 23.592 |
75263 | 23.592 |
75398 | 23.592 |
75134 | 23.619 |
75059 | 23.67 |
76118 | 23.702 |
75202 | 23.78 |
75270 | 23.928 |
76095 | 23.94 |
75241 | 23.959 |
75221 | 24.195 |
75222 | 24.195 |
75250 | 24.211 |
75264 | 24.211 |
75265 | 24.211 |
75266 | 24.211 |
75275 | 24.211 |
75277 | 24.211 |
75283 | 24.211 |
75284 | 24.211 |
75285 | 24.211 |
75301 | 24.211 |
75303 | 24.211 |
75312 | 24.211 |
75313 | 24.211 |
75315 | 24.211 |
75320 | 24.211 |
75326 | 24.211 |
75336 | 24.211 |
75339 | 24.211 |
75354 | 24.211 |
75355 | 24.211 |
75356 | 24.211 |
75357 | 24.211 |
75359 | 24.211 |
75360 | 24.211 |
75367 | 24.211 |
75371 | 24.211 |
75372 | 24.211 |
75373 | 24.211 |
75374 | 24.211 |
75376 | 24.211 |
75378 | 24.211 |
75379 | 24.211 |
75380 | 24.211 |
75381 | 24.211 |
75382 | 24.211 |
75389 | 24.211 |
75390 | 24.211 |
75391 | 24.211 |
75392 | 24.211 |
75393 | 24.211 |
75394 | 24.211 |
75395 | 24.211 |
75397 | 24.211 |
75038 | 24.214 |
76140 | 24.321 |
76021 | 24.41 |
75201 | 24.501 |
75219 | 24.679 |
75235 | 24.698 |
75154 | 24.879 |
trường đại học trong Mã ZIP 75052
Thư viện trong Mã ZIP 75052
-
BETTY WARMACK BRANCH LIBRARY
điện thoại: (972) 237-5770ĐịA Chỉ: 760 BARDIN RD, GRAND PRAIRIE TX 75052, USA
Trường học trong Mã ZIP 75052
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 75052 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Barbara Bush El | 511 E Springdale | Grand Prairie | Texas | PK-5 | 75052 |
Colin Powell El | 5009 Corn Vly | Grand Prairie | Texas | PK-5 | 75052 |
Dickinson El | 1902 Palmer Trl | Grand Prairie | Texas | PK-5 | 75052 |
Ervin C Whitt Elementary School | 3320 S Edelweiss | Grand Prairie | Texas | PK-5 | 75052 |
Florence Hill El | 4213 Robinson Rd | Grand Prairie | Texas | PK-5 | 75052 |
Harry S Truman Middle | 1501 Coffeyville Trl | Grand Prairie | Texas | 6-8 | 75052 |
J M Farrell El | 3410 Paladium Dr | Grand Prairie | Texas | PK-6 | 75052 |
Jackson Middle | 3504 Corn Vly | Grand Prairie | Texas | 6-8 | 75052 |
John Garner El | 145 Polo Rd | Grand Prairie | Texas | PK-5 | 75052 |
Sallye Moore Elementary School | 3150 Waterwood | Grand Prairie | Texas | PK-5 | 75052 |
Viết bình luận